Nội dung text NGÀNH NỘI NGOẠI THẤT.docx
墙纸 Hành lang 走廊 zǒu láng Hành lang ngoài 外廊 wài láng Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ 窗花 chuāng huā Hoa viên, vườn hoa 花园 huā yuán Kho 储藏室 chúcáng shì Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép 无缝 wú fèng Khớp mộng, mộng âm – dương 企口接合 qǐ kǒu jiēhé lỗ quan sát (ở cửa) 窥孔 kuī kǒng Lưới chống trộm 防盗网 fángdào wǎng Mành trúc 竹帘子 zhú liánzi Nhà bếp 厨房 chú fáng Nhà vệ sinh 厕所, 卫生 间 cèsuǒ, wèi shēng jiān Phòng ăn 餐室 cān shì Phòng khách 客厅 kè tīng