Nội dung text (Tặng) Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng trong các đề thi thử trọng điểm 2025 (27 trang).pdf
Cô Vũ Thị Mai Phƣơng CHẮT LỌC TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG TRONG ĐỀ THI TRỌNG ĐIỂM MÙA THI 2025 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phƣơng BẢNG TỪ VỰNG STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 abandon v /əˈbændən/ từ bỏ 2 accessible adj /əkˈsɛsəb(ə)l/ có thể tiếp cận được 3 accomplishment n /əˈkɒmplɪʃmənt/ thành tựu 4 achievement n /əˈtʃiːvmənt/ sự đạt được, thành tích 5 advancement n /ədˈvɑːnsmənt/ sự tiến bộ, thăng tiến 6 alliance n /əˈlaɪəns/ liên minh 7 ambiance n /æmˈbiːəns/ bầu không khí 8 ambitious adj /æmˈbɪʃəs/ đầy tham vọng 9 anticipate v /ænˈtɪsɪpeɪt/ đoán trước, mong đợi 10 assistance n /əˈsɪstəns/ sự giúp đỡ 11 augmented reality n /ˈɔːɡmɛntɪd riˈæləti/ thực tế tăng cường 12 awareness n /əˈweənəs/ nhận thức 13 barrier n /ˈbæriər/ rào cản 14 biodegradable adj /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy sinh học 15 biotechnology n /ˌbaɪoʊˌtɛkˈnɒlədʒi/ công nghệ sinh học 16 blur v /blɜːr/ làm mờ 17 chunk n /tʃʌŋk/ một miếng, một phần lớn 18 circular adj /ˈsɜːkjʊlər/ hình tròn, tuần hoàn 19 collaborative adj /kəˈlæbəreɪtɪv/ có tính hợp tác 20 companion n /kəmˈpænjən/ bạn đồng hành 21 conscious adj /ˈkɒnʃəs/ có ý thức, nhận thức 22 crucial adj /ˈkruːʃəl/ quan trọng, cốt yếu 23 dedication n /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ sự cống hiến 24 degradation n /ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ sự suy thoái 25 deliberate adj /dɪˈlɪbərət/ có chủ đích, cố ý 26 displacement n /dɪsˈpleɪsmənt/ sự di dời, sự thay thế 27 diversity n /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng 28 ecological footprint n /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtprɪnt/ dấu chân sinh thái 29 emerging adj /ɪˈmɜːdʒɪŋ/ mới nổi, đang phát triển 30 empathetic adj /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ có sự đồng cảm 31 empathy n /ˈempəθi/ sự đồng cảm
75 seamlessly adv /ˈsiːmləsli/ một cách liền mạch 76 spectacle n /ˈspektəkl/ cảnh tượng, sự kiện hoành tráng 77 speculation n /ˌspekjuˈleɪʃn/ sự suy đoán 78 stylish adj /ˈstaɪlɪʃ/ phong cách, thời trang 79 thrive v /θraɪv/ phát triển mạnh 80 transformation n /ˌtrænsfəˈmeɪʃn/ sự biến đổi 81 undergo v /ˌʌndəˈɡəʊ/ trải qua 82 unfamiliar adj /ˌʌnfəˈmɪliər/ không quen thuộc 83 unique adj /juˈniːk/ độc đáo 84 unveil v /ʌnˈveɪl/ công bố, tiết lộ 85 vital adj /ˈvaɪtl/ quan trọng, thiết yếu 86 worthwhile adj /ˈwɜːθwaɪl/ đáng giá, đáng làm BẢNG CẤU TRÚC STT Cấu trúc Nghĩa 1 at somebody’s own pace theo tốc độ của ai đó 2 be bound to do something chắc chắn sẽ làm gì đó 3 be dedicated to doing something tận tụy làm gì đó 4 be on the cusp of something ở ngưỡng cửa của cái gì đó 5 be overwhelmed by something bị choáng ngợp bởi cái gì đó 6 encourage somebody to do something khuyến khích ai đó làm gì đó 7 engage with tương tác với 8 equip somebody with something trang bị cho ai đó cái gì đó 9 gain momentum tăng tốc, có đà phát triển 10 gain traction đạt được sự chú ý, có sức hút 11 give away cho tặng 12 hand out phân phát 13 keep track of theo dõi 14 make a difference tạo ra sự khác biệt 15 make an impact tạo ra ảnh hưởng 16 make use of tận dụng 17 opt for lựa chọn 18 put on mặc đồ 19 struggle with vật lộn với 20 tailor something to something điều chỉnh cái gì đó cho phù hợp với cái gì đó 21 take (something) out lấy cái gì ra 22 take action (to do something) hành động 23 turn (somebody/something) into something biến, chuyển (ai/cái gì) thành cái gì 24 turn up xuất hiện