Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 8-LỚP 11 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Cụm từ "essential life skills" là cụm từ đúng và phổ biến trong tiếng Anh để chỉ "những kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống". Các lựa chọn khác đều không đúng về trật tự từ. "Essential life skills" là cấu trúc đúng, trong đó "essential" (thiết yếu) đứng trước "life skills" (kỹ năng sống). Đáp án đúng: C. essential life skills ADJ+ N => Đáp án D là tính từ Cấu trúc đúng sau "plays a crucial role" là "in" (trong việc), vì vậy "in" là giới từ chính xác cần sử dụng trong câu này. ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 11 (FORM MỚI NHẤT) TEST 8 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 The Benefits of Independent Living for Students Many students prefer independent life as it offers greater freedom and personal growth. (1) on their own, they can manage their time and (2) decisions without constant supervision. This independence allows them (3) new opportunities and responsibilities. In contrast to living with their parents, students who live alone learn (4) , such as cooking, budgeting, and problem-solving. To live independently, students often find part-time jobs or internships, gaining (5) experience that will benefit them in the future. It’s common for students to embrace the challenges of independence, as it helps them become more self-reliant and confident. Overall, independent living plays a crucial role (6) shaping students’ personalities and preparing them for the future. Câu 1: A. Which lived B. Having lived C. Was living D. Living Đoạn văn cần một cụm từ để mô tả tình trạng của sinh viên, tức là họ sống độc lập. Vì vậy, câu này yêu cầu một dạng phân từ (participle) của động từ "live", dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu (many students). "Having lived" (đã sống) và "Living" (sống) đều có thể làm đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này, nhưng "Living" là lựa chọn phù hợp nhất, vì nó là dạng phân từ hiện tại, thể hiện hành động đang diễn ra, phù hợp với ngữ cảnh mô tả cuộc sống độc lập hiện tại của sinh viên. Đáp án đúng: D. Living Câu 2: A. make B. gain C. stay D. come Make decision Câu 3: A. to exploring B. to explore C. explore D. to be explored Allow someone to vb Câu 4: A. skills essential life B. life essential skills C. essential life skills D. essential skills life Câu 5: A. practising B. practise C. practice D. practical Câu 6: A. from B. of C. in D. at
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: A. Thanks to Giải thích: Cụm "Thanks to" có nghĩa là nhờ vào hoặc nhờ sự ảnh hưởng của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, "Thanks to this independence" có nghĩa là "Nhờ vào sự độc lập này". Câu diễn đạt sự biết ơn hay ảnh hưởng tích cực từ việc sống độc lập, giúp sinh viên quản lý thời gian và đưa ra quyết định. Các lựa chọn khác: o Irrespective of: Không quan tâm đến (không phù hợp trong ngữ cảnh này). o On account of: Vì lý do (thường dùng cho nguyên nhân, nhưng không thích hợp với cấu trúc câu này). o Due to: Do (thường dùng để chỉ nguyên nhân, nhưng không hợp trong câu này). Đáp án: C. Skills Giải thích: "Skills" (kỹ năng) là từ phù hợp nhất để nói về những khả năng mà sinh viên phát triển khi sống độc lập, như kỹ năng nấu ăn, lập ngân sách, và giải quyết vấn đề. Các lựa chọn khác: o Stages: Giai đoạn (không phù hợp, vì không nói về sự phát triển khả năng mà chỉ về quá trình). o Aspects: Khía cạnh (dù có thể phù hợp trong một số ngữ cảnh, nhưng "skills" rõ ràng hơn trong ngữ cảnh phát triển cá nhân). o Achievements: Thành tựu (không thích hợp, vì "achievements" là kết quả sau khi đạt được một cái gì đó, không phải là kỹ năng). Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Independent Life Many students prefer an independent life as it offers more freedom and personal growth. (7) this independence, they can manage their time effectively and make decisions on their own. Living independently also helps students develop essential life (8) , such as cooking and budgeting, which are crucial for future success. The (9) of responsibility they take on increases as they manage their daily tasks and finances. Moreover, students often rely on (10) for support, whether it's sharing household duties or offering emotional encouragement. They also (11) maintaining a balanced life, ensuring they achieve both academic success and personal well-being. In the end, independent (12) nurtures their self-reliance, preparing them for the challenges ahead. Câu 7. A. Thanks to B. Irrespective of C. On account of D. Due to Câu 8. A. stages B. espects C. skills D. achievements Các giới từ "from", "at", và "of" không đúng trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: C. in
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: D. Amount Giải thích: "Amount" là từ dùng với danh từ không đếm được như "responsibility" (trách nhiệm). "The amount of responsibility" là cách nói chuẩn để miêu tả mức độ hoặc số lượng trách nhiệm mà sinh viên phải gánh vác. Các lựa chọn khác: o Portion: Phần (thường dùng với phần chia nhỏ, không thích hợp với trách nhiệm tổng thể). o Majority: Đa số (thường dùng cho danh từ đếm được). o Number: Số lượng (thường dùng với danh từ đếm được) Đáp án: B. Each other Giải thích: "Each other" được dùng để nói về sự tương tác giữa hai hoặc nhiều người, trong trường hợp này là sinh viên hỗ trợ lẫn nhau. Các lựa chọn khác: o Others: Những người khác (không thích hợp, vì không nhấn mạnh sự tương tác giữa các sinh viên mà là giữa sinh viên với người khác ngoài họ). o The others: Những người khác (dùng cho nhóm đã được xác định rõ, không thích hợp trong trường hợp này). o Another: Một cái khác (dùng cho sự vật hoặc người khác, không phù hợp với người trong câu này). Đáp án: A. Care about Giải thích: "Care about" có nghĩa là quan tâm đến điều gì đó. Trong câu này, sinh viên quan tâm đến việc duy trì một cuộc sống cân bằng, điều này giúp họ đạt được thành công học tập và sức khỏe cá nhân. Các lựa chọn khác: o Suffer from: Chịu đựng từ (không phù hợp, vì đây là một tình huống tiêu cực). o Deal with: Giải quyết (dùng để nói về việc đối mặt với khó khăn, nhưng không hoàn toàn phù hợp trong câu này). o Thank for: Cảm ơn (không phù hợp trong ngữ cảnh này). Câu 9. A. portion B. majority C. number D. amount Câu 10. A. others B. each other C. the others D. another Câu 11. A. care about B. suffer from C. deal with D. thank for Câu 12. A. living B. autonomy C. resilience D. self-sufficiency Đáp án: A. Living Giải thích: "Living" trong cụm "independent living" (cuộc sống độc lập) là danh từ chỉ trạng thái sống. Nó mô tả lối sống tự lập, là một phần quan trọng trong việc hình thành sự tự lập và chuẩn bị cho những thử thách trong tương lai. Các lựa chọn khác: o Autonomy: Tự chủ (cũng có thể đúng nhưng không cụ thể về "cuộc sống độc lập"). o Resilience: Sự kiên cường (không phù hợp với ngữ cảnh này, vì câu đang nói về cuộc sống độc lập, không phải sự kiên cường).
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 c. Nam: Bạn dự định sẽ sống độc lập như thế nào trong tương lai? a. Lan: Mình sẽ bắt đầu học cách nấu ăn và quản lý tiền bạc. e. Nam: Nấu ăn là một kỹ năng tuyệt vời. Tại sao lại là quản lý tiền bạc? b. Lan: À, quản lý tiền bạc quan trọng vì nó giúp mình sống trong phạm vi ngân sách và tránh nợ nần. d. Nam: Mình đồng ý! Việc chịu trách nhiệm về tài chính là yếu tố quan trọng để sống độc lập. Chào Emma, e. Mình rất cảm ơn các tài nguyên bạn chia sẻ về việc sống độc lập ở nước ngoài. b. Mình rất muốn đi du lịch và làm việc ở một quốc gia khác, nhưng hiện tại mình vẫn chưa biết bắt đầu từ đâu. c. Các trang web bạn giới thiệu rất hữu ích, đặc biệt là trang giúp xin visa. a. Mình cũng rất thích ý tưởng học một ngôn ngữ mới trước khi đi — điều đó chắc chắn sẽ giúp ích. d. Chúng ta nên nói chuyện thêm về vấn đề này — bạn có mẹo nào về cách lên ngân sách cho chuyến đi không? Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Hoa: Hi, Nam! Thanks! You look great, too. How have you been? b. Nam: Hi, Hoa! It's been so long! You look really happy. c. Nam: I've been doing well. I’ve been focusing on living independently for the future. I’ve started managing my own budget and cooking my meals. A. b-a-c B. b-c-a C. c-b-a D. a-b-c Câu 14 a. Lan: I’m going to start by learning how to cook and manage my money. b. Lan: Well, managing money is important because it helps me live within my budget and avoid debt. c. Nam: How are you planning to live independently in the future? d. Nam: I agree! Being financially responsible is key to independence. e. Nam: Cooking is a great skill. Why managing money? A. c-d-e-a-b B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. c-a-e-b-d Câu 15 Hey Emma, a. I also love the idea of learning a new language before moving — that would definitely make things easier. b. I’d love to travel and work in a different country, but I’m still not sure how to get started. c. The websites you mentioned are really helpful, especially the one that helps with visa applications. d. We should talk more about this sometime — do you have any tips on how to budget for travel? e. I really appreciate the resources you shared with me about living independently abroad. Looking forward to hearing from you, Mike A. d-b-a-c-e B. e-b-c-a-d C. a-d-b-c-e D. a-c-d-b-e o Self-sufficiency: Tự cung tự cấp (tương tự "autonomy", nhưng "living" cụ thể hơn và dễ hiểu trong ngữ cảnh này). b. Nam: Chào, Hoa! Lâu rồi không gặp! Bạn trông rất vui vẻ. a. Hoa: Chào, Nam! Cảm ơn bạn! Bạn cũng trông tuyệt vời. Dạo này bạn thế nào? c. Nam: Mình ổn. Mình đã bắt đầu tập trung vào việc sống độc lập cho tương lai. Mình đã bắt đầu quản lý ngân sách của mình và tự nấu ăn.