Nội dung text Made 50-HS.pdf
Trang 1/7 - Mã đề 01 Câu 1: Cho abc , d 12 b a f x x , d 4 b c f x x . Khi đó giá trị của d c a f x x là A. 3 . B. 4 . C. 16 . D. 8 . Câu 2: Với a là số thực dương tùy ý, log 9 3 a bằng A. 2 2log 3 a . B. 3 1 2 log 2 a . C. 3 2log 3 a . D. 3 1 3 log 2 a . Câu 3: Họ các nguyên hàm của hàm số 2025x f x x là A. 2 2025 .ln 2025 2 x x C . B. 2 2025 ln 2025 2 x x C . C. 2025 2 ln 2025 x x C . D. 2 1 2025 2 x x C . Câu 4: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 0 . B. 4 . C. 1. D. 2 . Câu 5: Với n là số nguyên dương tùy ý lớn hơn 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 2 . C n n B. 2 !( 1)! . 2 n n n C C. 2 ( 1) . 2 n n n C D. 2 ( 1). C n n n Câu 6: Nghiệm của phương trình log 1 3 4 x là A. x 65 . B. x 82 . C. x 63. D. x 80 . Câu 7: Trong một hộp có 3 bi xanh, 4 bi đỏ, 5 bi vàng. Cần chọn ra một viên bi từ hộp này. Số cách chọn là? A. 12 . B. 47 . C. 30 . D. 60 . Câu 8: Tính tích phân 1 0 I x x 2 1 d . A. I 3 . B. I 1. C. I 3 . D. I 2 . Câu 9: Một khối nón có bán kính đường tròn đáy bằng r và chiều cao bằng h thì có thể tích bằng: A. 1 2 3 r h . B. 2 r h . C. 1 2 3 r h . D. 2 rh .
Trang 2/7 - Mã đề 01 Câu 10: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số e sin x y x trên ? A. e cos x F x x . B. e cos x F x x . C. e cos x F x x . D. cos ex F x x . Câu 11: Số phức nào sau đây có biểu diễn hình học là điểm M 1; 3 . A. z i 1 3 . B. z i 1 3 . C. z i 2 . D. z i 3 . Câu 12: Cho un là một cấp số cộng có 1 u 3 và công sai d 2 . Tìm 20 u ? A. 43 . B. 20 . C. 41. D. 45 . Câu 13: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 x y x là A. x 1. B. x 2 . C. y 2. D. y 1. Câu 14: Cho khối chóp S ABCD . có đáy ABCD là hình vuông, đường thẳng SC vuông góc với mặt đáy. Gọi V là thể tích khối chóp. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 1 2 . 3 V SA AB . B. 1 . . 3 V SC AB AC . C. 1 2 . 3 V SC AB . D. 1 . . 3 V SA AB AC . Câu 15: Cho a a 0, 1 , biểu thức log 3 a D a có giá trị bằng bao nhiêu? A. 3 . B. 3 . C. 1 3 . D. 1 3 . Câu 16: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng A. rl . B. 1 3 rl . C. 4 rl . D. 2 rl . Câu 17: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu S tâm I 2;3; 6 và bán kính R 4 có phương trình là A. 2 2 2 x y z 2 3 6 4 B. 2 2 2 x y z 2 3 6 16 C. 2 2 2 x y z 2 3 6 16 D. 2 2 2 x y z 2 3 6 4 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 1 2 x x là A. 1; . B. 0;1 . C. ;0 1; . D. ;0 . Câu 19: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Trang 3/7 - Mã đề 01 A. 2 y x 1. B. 4 2 y x x 3 3. C. 3 2 y x x 3 2. D. 4 2 y x x 2 1. Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số 1 3 x y . A. D 0;1. B. D 0; . C. D 1; . D. D . Câu 21: Cho các hàm số 2018 y x log , x π y e , 1 2 y x log , 5 3 x y . Trong các hàm số trên có bao nhiêu hàm số nghịch biến trên tập xác định của hàm số đó? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Câu 22: Bảng biến thiên ở hình dưới là của hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây. A. 2 3 1 x y x . B. 1 2 x y x . C. 2 3 1 x y x . D. 2 3 1 x y x . Câu 23: Cho z i 1 1 2 và 2 z i 2 3 . Tìm số phức liên hợp của số phức 1 2 z z z . . A. 8 i . B. 1 8 i . C. 8 i . D. 1 8 i . Câu 24: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng 3 1 5 : 1 2 3 x y z d . Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. 2 u (1; 2;3) B. 3 u (2;6; 4). C. 4 u ( 2; 4;6). D. 1 u (3; 1;5). Câu 25: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S có tâm I(2;1; 2) và đi qua điểm A(1;2;3) . Phương trình của mặt cầu là A. 2 2 2 x y z x y z 4 2 4 18 0 . B. 2 2 2 x y z x y z 2 4 6 13 0 C. 2 2 2 x y z x y z 4 2 4 18 0 . D. 2 2 2 x y z x y z 2 4 6 13 0 Câu 26: Cho hình trụ có bán kính đường tròn đáy là R , độ dài đường cao h . Kí hiệu tp S là diện tích toàn phần của hình trụ và V là thể tích khối trụ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Trang 4/7 - Mã đề 01 A. 2 S Rh R h tp 2 . B. S R h R tp 2 . C. 1 2 3 V R h . D. tp S Rh . Câu 27: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị trong hình bên. Số nghiệm của phương trình f x 1 là A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 28: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho M 1; 2;1 , N0;1;3 . Phương trình đường thẳng qua hai điểm M , N là A. 1 2 1 . 1 3 2 x y z B. 1 3 2 . 1 2 1 x y z C. 1 3 . 1 3 2 x y z D. 1 3 . 1 2 1 x y z Câu 29: Tính môđun của số phức z i 3 4 . A. 5 . B. 7 . C. 7 . D. 3 . Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 1 3 2 x y P z . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. n1 2; 3; 6. B. 3 1 1; ;1 3 2 n . C. 4 1 1 ; ;1 3 2 n . D. n2 2; 3;6. Câu 31: Cho hàm số h x có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho có giá trị cực tiểu bằng A. 2 . B. 2 . C. . D. 0 . Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho vectơ a i j k 2 2 . Độ dài của vectơ a bằng A. 9. B. 5. C. 3. D. 5.