PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Copy of TỪ VỰNG QUYỂN 1.docx

TỪ VỰNG QUYỂN 1 Bài 1 국적 Quốc tịch 직업 Nghề nghiệp 이름 Tên 한국 Hàn Quốc 베트남 Việt Nam 말레이시아 Malaysia 일본 Nhật Bản 미국 Mỹ 중국 Trung Quốc 태국 Thái Lan 호주 Úc 몽골 Mông Cổ 인도네시아 Indonesia 필리핀 Philippine 인도 Ấn Độ 영국 Anh 독일 Đức 프랑스 Pháp 러시아 Nga 모로코 Ma rốc 스웨덴 Thụy Điển 이집트 Ai Cập 캐나다 Canada 학생 Học sinh 대학생 Sinh viên 대학원생 Học viên cao học 회사원 Nhân viên công ty 은행원 Nhân viên ngân hàng 선생님 Giáo viên
의사 Bác sĩ 공무원 Công chức 관광 가이드 Hướng dẫn viên du lịch 주부 Nội trợ 약사 Dược sĩ 운전기사 Lái xe 배우 Diễn viên 교수님 Giáo sư 경찰 Cảnh sát 안녕하세요? Xin chào? 안녕하십니까? Xin chào? 안녕히 가세요 Xin tạm biệt (Đi về bình an) 안녕히 계세요 Xin tạm biệt (Ở lại bình an) 처음 뵙겠습니다 Rất hân hạnh 반갑습니다 Rất vui được gặp BÀI 2 학교 Trường học 집 Nhà 식당 Nhà hàng 병원 Bệnh viện 약국 Hiệu thuốc 은행 Ngân hàng 회사 Công ty 우체국 Bưu điện 가게 Cửa hàng 시장 Chợ 백화점 Trung tâm thương mại 극장 Rạp chiếu phim/ nhà hát 도서관 Thư viện 가다 Đi 오다 Đến 자다 Ngủ 먹다 Ăn 마시다 Uống
이야기하다 Nói chuyện 읽다 Đọc 듣다 Nghe 보다 Nhìn, xem 일하다 Làm việc 공부하다 Học 운동하다 Luyện tập thể thao 쉬다 Nghỉ, nghỉ ngơi 만나다 Gặp 사다 Mua 좋아하다 Thích 책 Sách 시계 Đồng hồ 노트 Vở 모자 Mũ 카메라 Máy ảnh 가방 Cặp sách 텔레비전 Tivi 우산 Cái ô 밥 Cơm 작다 Nhỏ, bé 살다 Sống 앉다 Ngồi 부르다 Kêu, gọi 쓰다 Viết, sử dụng, đắng 빵 Bánh mì 사과 Táo 옷 Quần áo 다니다 Ghé qua, đi tới đi lui (đi học) 올라가다 Trèo lên, leo lên, đi về, thăng tiến 내려오다 Xuống, đi xuống, về 다녀오다 Đi rồi về 신문을 보다 Đọc báo 망고 Xoài
이메일 Email 물 Nước 영화관 Rạp chiếu phim 항상 Luôn luôn 공원 Công viên 커피숍 Quán cà phê BÀI 3 빵 Bánh mì 과자 Bánh kẹo 라면 Mỳ 계란 Trứng 커피 Cà phê 콜라 Co-ca 우유 Sữa 주스 Nước hoa quả 물 Nước 비누 Xà phòng 치약 Kem đánh răng 칫솔 Bàn chải đánh răng 휴지 Khăn giấy 하나 1 둘 2 셋 3 넷 4 다섯 5 여섯 6 일곱 7 여덟 8 아홉 9 열 10 스물 20 서른 30 마흔 40 쉰 50

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.