PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text [GV] ĐỀ 24 - B. ĐÁP ÁN VÀ BẢNG TỪ.docx




4 Sau “linked to lower LDL and to …” cần một cụm danh từ song song chỉ kết quả có lợi cho mạch: trật tự tính từ tự nhiên trong tiếng Anh là “ý kiến/chất lượng” → “tính chất vật lý” → danh từ, nên “healthy elastic arteries” chuẩn nhất, nghĩa “động mạch khỏe và đàn hồi”, phù hợp với mệnh đề quan hệ “that preserve compliance under load”. A. elastic healthy arteries đảo trật tự tính từ, nghe gượng. C. arterial elastic healthy sai thứ tự, và “arterial” là tính từ loại mô tả thuộc về động mạch, đặt như vậy lại khiến cụm rối, thiếu danh từ hạt nhân rõ ràng. D. healthy arteries elastic tách rời tính từ “elastic” khỏi vị trí trước danh từ, tạo cấu trúc không chuẩn (giống vị ngữ tính từ), không song song với “lower LDL”. Question 11. A “Salutary” nghĩa là “có lợi/có tác dụng tốt về sức khỏe”. Trong bối cảnh “In populations with salt-heavy diets, such effects can be …, particularly when combined with activity and sleep hygiene”, ý tác giả là các hiệu ứng này càng có lợi khi kết hợp vận động và giấc ngủ. B. derisive = “mỉa mai/chế nhạo”, vô nghĩa trong văn cảnh khoa học sức khỏe. C. refractory = “khó đáp ứng/kháng trị”, trái nghĩa mong muốn. D. noxious = “độc hại”, không phù hợp vì đang nói lợi ích. Question 12. A Cụm cố định trong sinh lý – dinh dưỡng là “nutrient uptake” = “sự hấp thu dưỡng chất”. “Potassium supports daily nutrient uptake” diễn đạt đúng: kali hỗ trợ quá trình hấp thu hàng ngày; sau đó đối lập – bổ sung với “fiber-mediated satiety curbs excess intake”. B. intake = “lượng đưa vào/cung cấp” thường đi với “calorie/energy/sodium intake”; nói “potassium supports daily nutrient intake” không tự nhiên vì “intake” là hành vi nạp chứ không phải quá trình hấp thu. C. upturn = “sự tăng trưởng/khởi sắc”, không thuộc thuật ngữ dinh dưỡng. D. uptick = “nhích tăng nhẹ”, không phù hợp ngữ cảnh cơ chế sinh học. Tiếng Anh Tiếng Việt An “apple-a-day” regimen has re-entered cardiology discourse not as folklore but as a biochemically plausible adjunct to risk reduction. Accordingly, converging trials show that flavonoids and soluble fibers may modulate endothelial tone and inflammatory cascades. Apples are dense in polyphenols – quercetin and proanthocyanidins among them – whose scavenging activity is pertinent to oxidative stress in arterial walls. Clinicians note that each serving contributes modest potassium, supporting homeostatic control of vascular smooth muscle. Over time, soluble fiber has been linked to lower LDL and to healthy elastic arteries that preserve compliance Chế độ “mỗi ngày một quả táo” đã trở lại diễn ngôn tim mạch không phải như một câu chuyện dân gian mà như một biện pháp bổ trợ có cơ sở sinh hóa cho việc giảm rủi ro. Theo đó, các thử nghiệm hội tụ cho thấy flavonoid và chất xơ hòa tan có thể điều hòa trương lực nội mô và các chuỗi phản ứng viêm. Táo giàu polyphenol – trong đó có quercetin và proanthocyanidin – với hoạt tính “quét dọn” (scavenging) phù hợp để đối phó với stress oxy hóa ở thành động mạch. Các bác sĩ lâm sàng lưu ý rằng mỗi khẩu phần cung cấp một lượng kali vừa phải, hỗ trợ kiểm soát cân bằng nội môi ở cơ trơn mạch máu. Về lâu dài, chất xơ hòa tan có liên quan đến việc giảm LDL và đến các động mạch đàn hồi khỏe mạnh, giúp duy trì độ tuân theo (compliance) dưới tải. Ở các quần thể có chế độ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.