Nội dung text GV UNIT 1O.docx
beaver /ˈbiːvər/ con hải ly n The beaver builds a home by the river. pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu n Farmers use pesticides to protect crops. various /ˈvɛəriəs/ khác nhau adj There are various types of fruits in the market. threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa v Pollution can threaten the health of people and animals. maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì v It is important to maintain good habits for health. endangered /ɪnˈdeɪndʒərd/ có nguy cơ tuyệt chủng adj Some birds are endangered and need protection. geology /dʒiˈɒlədʒi/ địa chất học n Geology helps us learn about the Earth's surface. flora & fauna /ˈflɔːrə ənd ˈfɔːnə/ hệ động thực vật n The park has rich flora and fauna. B. Grammar Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses) 1. Khái niệm Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses) được sử dụng để bổ sung thông tin cho một danh từ trong câu, mà không làm thay đổi nghĩa chính của câu. Mệnh đề này cung cấp thông tin thêm về danh từ đó, và nếu mệnh đề bị bỏ đi, câu chính vẫn có nghĩa hoàn chỉnh. 2. Các đặc điểm chính Cung cấp thông tin bổ sung: Mệnh đề này không thay đổi nghĩa chính của câu mà chỉ thêm thông tin chi tiết về danh từ. Có thể bỏ mệnh đề: Nếu loại bỏ mệnh đề quan hệ không xác định, câu chính vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Sử dụng dấu phẩy: Mệnh đề này luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy. Đại từ quan hệ không thể lược bỏ: Trong mệnh đề quan hệ không xác định, đại từ quan hệ (who, which, whose) không được lược bỏ. 3. Đại từ quan hệ sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định Who: Dùng để chỉ người. o Ví dụ: My sister, who lives in Paris, is coming to visit us. (Chị gái tôi, người sống ở Paris, sẽ đến thăm chúng tôi.) Which: Dùng để chỉ vật hoặc động vật. o Ví dụ: The movie, which won several awards, is now available on DVD. (Bộ phim, bộ phim đã giành nhiều giải thưởng, hiện đã có trên DVD.) Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu. o Ví dụ: Mr. Smith, whose car was stolen last week, is very upset. (Ông Smith, người có xe bị đánh cắp tuần trước, rất buồn.) 4. Ví dụ 1. Mệnh đề quan hệ không xác định: o London, which is the capital of England, is a major financial center. (London, thành phố thủ đô của Anh, là trung tâm tài chính quan trọng.) o My grandmother, who is 80 years old, still enjoys gardening. (Bà tôi, người đã 80 tuổi, vẫn thích làm vườn.) 2. Loại bỏ mệnh đề quan hệ không xác định: o Với mệnh đề: The Eiffel Tower, which was built in 1889, is located in Paris.