Question 3:A. helped B. which helped C. helping D. was helped Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. helped: Câu này sẽ không phù hợp vì "helped" là dạng quá khứ, không thể dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong trường hợp này. B. which helped: Không đúng vì "which" là đại từ quan hệ, thường dùng trong mệnh đề phụ, không phải là cách để rút gọn mệnh đề quan hệ. C. helping: Đây là đáp án đúng. “Helping” là dạng V-ing của động từ “help,” và khi rút gọn mệnh đề quan hệ, ta sẽ dùng V-ing để thay thế cho mệnh đề quan hệ đầy đủ. D. was helped: Không đúng vì đây là thể bị động, không phải là cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Tạm Dịch: Dedicated people helping others selflessly can make a truly big difference in society. (Những người tận tụy giúp đỡ người khác một cách vô tư có thể tạo nên sự khác biệt thực sự lớn trong xã hội.) Question 4:A. for B. to C. about D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to: "to" là giới từ đúng nhất vì nó thể hiện sự chuyển giao vật phẩm từ một nơi (đội ngũ giáo dục) tới đối tượng (trẻ em nghèo). Giải Thích: Our dedicated team sends educational materials to underprivileged children in rural areas lacking access to quality learning resources. (Đội ngũ tận tâm của chúng tôi gửi tài liệu giáo dục đến trẻ em nghèo ở vùng nông thôn, nơi không có điều kiện tiếp cận các nguồn học tập chất lượng.) Question 5:A. pitch B. check C. join D. weigh Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. pitch: “Pitch in” là một cụm động từ cố định có nghĩa là "tham gia vào", "hỗ trợ" trong một hoạt động hoặc công việc chung. Đây là một cụm động từ rất phù hợp với ngữ cảnh của câu, nơi kêu gọi mọi người cùng tham gia vào một sự nghiệp chung. Giải Thích: Everyone should pitch in with this important cause that affects our shared future on this planet! (Mọi người nên chung tay vì mục đích quan trọng này, vì nó ảnh hưởng đến tương lai chung của chúng ta trên hành tinh này!) Question 6:A. join B. to joining C. joining D. to join Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. join: "Join" là một động từ nguyên thể nhưng thiếu "to" trước nó, nên không đúng về ngữ pháp trong trường hợp này. B. to joining: "To joining" là sai, vì sau "invite", chúng ta không dùng "to" kết hợp với dạng V-ing. C. joining: "Joining" là dạng V-ing, nhưng khi sử dụng với "invite", chúng ta cần động từ nguyên thể, không phải dạng V-ing. D. to join: Đây là lựa chọn chính xác. "To join" là một động từ nguyên thể sau "invite," và phù hợp với cấu trúc ngữ pháp chuẩn của câu.
Tạm Dịch: We sincerely invite you to join our global environmental movement today and make a difference. (Chúng tôi chân thành mời bạn tham gia phong trào bảo vệ môi trường toàn cầu của chúng tôi ngay hôm nay và tạo nên sự khác biệt.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Our Planet Needs Your Help! Others have already started helping our planet, and you can join them too! (7)_________ way to help is by using less plastic in your daily life. Please look after the trees in your neighborhood by planting new ones and (8)_________ paper waste. The pollution in our cities is getting worse every day, and (9)_________ is decreasing at an alarming rate. (10)_________ many challenges, we can make our environment cleaner with small changes in our lifestyle. Conservation is our (11)_________ for future generations, and sustainability should be our main goal. (12)_________ of the animals are losing their habitats because of deforestation, and most of the forests are being cut down for commercial purposes. Environmental Facts: One recycled plastic bottle saves enough energy to power a 60-watt light bulb for 6 hours A single tree can absorb up to 48 pounds of carbon dioxide per year Every day, approximately 8 million pieces of plastic pollution find their way into our oceans Using reusable water bottles can save hundreds of plastic bottles each year Join Our Green Movement Today! Contact us:
[email protected] | Phone: 123-456-7890 Follow us on social media: @GreenAlertNow Remember: Every small action adds up to make a big difference! Together, we can protect our planet for future generations. Question 7:A. Others B. The others C. Another D. Other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. Others: "Others" ở đây là đại từ chỉ người khác, tuy nhiên, câu này cần một từ chỉ cách thức hoặc phương pháp giúp đỡ, không phải chỉ người khác. B. The others: "The others" dùng khi muốn nói đến một nhóm người cụ thể, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này. C. Another: Đây là lựa chọn chính xác. "Another" có nghĩa là "một cách thức khác" và phù hợp với ngữ cảnh nói về phương pháp giúp đỡ. D. Other: "Other" là tính từ, cần có danh từ đi kèm, nhưng ở đây không có danh từ phía sau, vì vậy không đúng. Tạm Dịch: Others have already started helping our planet, and you can join them too! Another way to help is by using less plastic in your daily life. (Những người khác đã bắt đầu giúp hành tinh của chúng ta và bạn
cũng có thể tham gia cùng họ! Một cách khác để giúp là sử dụng ít nhựa hơn trong cuộc sống hàng ngày của bạn.) Question 8:A. looking out for B. cutting down on C. taking care of D. keeping up with Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. looking out for: "Looking out for" có nghĩa là "cảnh giác, để ý" chứ không phải là hành động giảm thiểu hay xử lý rác thải, nên không hợp lý trong ngữ cảnh này. B. cutting down on: "Cutting down on" là cụm từ chính xác có nghĩa là "giảm bớt", rất phù hợp trong ngữ cảnh giảm thiểu giấy thải. C. taking care of: "Taking care of" có nghĩa là "chăm sóc", nhưng không phù hợp với việc giảm lượng giấy thải. D. keeping up with: "Keeping up with" có nghĩa là "theo kịp", không phù hợp với việc giảm thiểu giấy thải. Tạm Dịch: Please look after the trees in your neighborhood by planting new ones and cutting down on paper waste. (Hãy chăm sóc cây xanh trong khu phố của bạn bằng cách trồng cây mới và giảm thiểu rác thải giấy.) Question 9:A. biodiversity B. vegetation C. sustainability D. quality Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. biodiversity: "Biodiversity" có nghĩa là "đa dạng sinh học", một yếu tố quan trọng liên quan đến môi trường nhưng phù hợp trong ngữ cảnh này vì tính chất của câu mô tả sự suy giảm. B. vegetation: "Vegetation" có nghĩa là "thảm thực vật", nhưng không phải là yếu tố chính mà câu này muốn nhấn mạnh. C. sustainability: "Sustainability" có nghĩa là "tính bền vững", không phù hợp với việc giảm sút này. D. quality: "Quality" có thể đúng nhưng không phù hợp với ngữ cảnh câu đang đề cập đến sự suy giảm hệ sinh thái, sinh vật. Tạm Dịch: The pollution in our cities is getting worse every day, and biodiversity is decreasing at an alarming rate. (Tình trạng ô nhiễm ở các thành phố của chúng ta đang ngày càng tồi tệ hơn và đa dạng sinh học đang suy giảm ở mức đáng báo động.) Question 10:A. As opposed to B. According to C. At the time of D. In spite of Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. As opposed to: "As opposed to" có nghĩa là "ngược lại với", không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. According to: "According to" có nghĩa là "theo", thường được dùng khi trích dẫn ý kiến hoặc nguồn thông tin, không phù hợp ở đây. C. At the time of: "At the time of" có nghĩa là "vào lúc", không phù hợp với ngữ cảnh này. D. In spite of: "In spite of" có nghĩa là "mặc dù", là cụm từ chính xác để nói về việc đối mặt với thử thách nhưng vẫn có thể thay đổi được. Tạm Dịch: In spite of many challenges, we can make our environment cleaner with small changes in our lifestyle. (Mặc dù có nhiều thách thức, chúng ta có thể làm cho môi trường sạch hơn bằng những thay đổi nhỏ trong lối sống.)