Nội dung text VOCAB GRADE 12.docx
PTT 1 CONTENTS GRADE 12 Unit 1: Life stories……………..………………………………………………………………2 Unit 2: Urbanization……………….……………………………………………………….11 Unit 3: The green movement..…………………………………………………….....22 Unit 4: The mass media………….……………………………………………………….32 Unit 5: Cultural diversity…… ……………………………………………………………43 Unit 6: Endangered species..……………………………………………………………52 Unit 7: Artificial intelligence.………….……………………………………………….61 Unit 8: The world of work……….…..………………………………………………….72 Unit 9: Choosing a career.…………….…………………………………………………83 Unit 10: Lifelong learning…………………………………………………………………94
PTT 2 Unit 1: Life stories Nouns 1.innovation /ɪnəˈveɪʃn/ Sự đổi mới 2.creativity /kriːeɪˈtɪvəti/ Sự sáng tạo 3.achievement /əˈtʃiːvmənt/ Thành tựu 4.resistance /rɪˈzɪstəns/ Sự chống lại 5.willingness /ˈwɪlɪŋnəs/ Sự sẵn lòng 6.example/ɪɡˈzɑːmpl/ Tấm gương để học tập 7. mission /ˈmɪʃn/ Sứ mệnh 8.generosity /dʒenəˈrɒsəti/ Sự hào phóng 9.dedication /dedɪˈkeɪʃn/ Sự cống hiến 10.hero /ˈhɪərəʊ/ Người anh hùng 11.tragedy /ˈtrædʒədi/ bi kịch 12.misfortune /mɪsˈfɔːtʃuːn/ Sự bất hạnh 13.hardship /ˈhɑːdʃɪp/ Sự gian nan 14.period /ˈpɪəriəd/ Giai đoạn 15.ambition /æmˈbɪʃn/ Tham vọng 16.reputation /repjuˈteɪʃn/ Uy tín 17.scholar /ˈskɒlə(r)/ Học giả 18.strategist /ˈstrætədʒɪst/ Chiến lược gia 19.commitment /kəˈmɪtmənt/ Sự cam kết 20.tension /ˈtenʃn/ Sự căng thẳng Verbs 1.decide /dɪˈsaɪd/ Quyết định 2.admire /ədˈmaɪə(r)/ Ngưỡng mộ 3.stimulate /ˈstɪmjuleɪt/ Kích thích 4.inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ Truyền cảm hứng 5.request /rɪˈkwest/ Yêu cầu 6. regard (as)/rɪˈɡɑːd/ Coi như 7.influence ˈɪnfluəns/ ảnh hưởng 8.criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ Chỉ trích 9.slander /ˈslɑːndə(r)/ Vu khống 10.defeat /dɪˈfiːt/ Đánh bại 11.defend /dɪˈfend/ Bảo vệ 12. devote (to) /dɪˈvəʊt/ Cống hiến Adjectives
PTT 3 1.talented /ˈtæləntɪd/ Tài năng 2.influential /ɪnfluˈenʃl/ Có ảnh hưởng 3.gifted/ˈɡɪftɪd/ Có năng khiếu 4.determined /dɪˈtɜːmɪnd/ Quyết tâm 5.acceptable/əkˈseptəbl/ Chấp nhận được 6.prominent /ˈprɒmɪnənt/ Nổi bật 7.remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ Đáng chú ý 8.dominant /ˈdɒmɪnənt/ Chiếm ưu thế 9.distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ Nổi tiếng 10.extraordinary /ɪkˈstrɔːdnri/ Phi thường Phrases 1.musical instrument /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ 2.well-paid job /wel ˈpeɪd dʒɒb/ Công việc được trả lương cao 3.Mediterranean Sea /medɪtəˈreɪniən siː/ Biển Địa Trung Hải 4.traffic congestion /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ Tắc nghẽn giao thông 5.annual event /ˈænjuəl ɪˈvent/ Sự kiện thường niên 6. take advantage of /teɪk ədˈvɑːntɪdʒ əv/ Tận dụng 7.private life /ˈpraɪvət laɪf/ Đời sống riêng tư 8.historical figure /hɪˈstɒrɪkl ˈfɪɡə(r)/ Nhân vật lịch sử 9.have impact on /həv ˈɪmpækt ɒn/ Tác động tới 10.moral standard /ˈmɒrəl /ˈstændəd/ Chuẩn về đạo đức Ex I: : Find the word which has a different sound in the part underlined. 1. A. innovation B. hero C. commitment D. congestion 2. A. archery B. achievement C. scholar D. cheating 3. A. resistance B. dedication C. reputation D. request 4. A. willingness B. standard C. dominant D. annual 5. A. generosity B. strategist C. tragedy D. disagree 6. A. ambition B. slander C. acceptable D. traffic 7. A. decision B. tension C. revision D. provision
PTT 4 8. A. stimulate B. cucumber C. mutual D. instrument 9. A. influenced B. contributed C. impacted D. regarded 10. A. figures B. discoveries C. advantages D. worries Ex II: Circle the word with a different stress pattern from the others. 1. A. talented B. instrument C. principle D. essential 2. A. generous B. ensure C. intelligent D. historical 3. A. prominent B. dedicated C. remarkable D. willing 4. A. request B. hardship C. defend D. produce 5. A. acceptable B. defeat C. advantage D. private 6. A. strategy B. examine C. devotion D. commitment 7. A. secretary B. challenge C. engineer D. dominant 8. A. mission B. ambition C. influence D. question 9. A. creative B. industry C. geology D. financial 10. A. investment B. misfortune C. development D. dedication Ex III: Odd one out. 1. A. distinguished B. timeline C. prominent D. devoted 2. A. defeat B. private C. national D. economic 3. A. destroy B. conserve C. precede D. influential 4. A. standard B. method C. neutral D. period 5. A. extraordinary B. geography C. identity D. priority 6. A. stimulate B. recommend C. determined D. combine 7. A. distinguished B. valuable C. gifted D. talented