PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ILSW8- UNIT 6- BÀI TẬP BỔ TRỢ (HS).docx

WORD PRONUNCIATION MEANING crowded  be crowded with people/cars/traffic /ˈkraʊdɪd/ (adj): đông đúc crowd /ˈkraʊd/ (n): đám đông Earth /ɜːrθ/ (n): Trái Đất gravity /ˈɡrævəti/ (n): trọng lực Mars /mɑːrz/ (n): sao Hỏa oxygen /ˈɑːksɪdʒən/ (n): ô-xy planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh population /ˌpɑːpjəˈleɪʃn/ (n): dân số populated /ˈpɑpjəˌleɪtəd/ (adj): có người sinh sống similar  be similar to sb/sth /ˈsɪmələr/ (adj): tương tự similarly /ˈsɪmələrli/ (adv): một cách tương tự similarity /ˌsɪməˈlærəti/ (n): điểm tương đồng UNIT 6 LIFE ON OTHER PLANETS VOCABULARY


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.