Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 7-LỚP 11 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Chọn đáp án A – "boosts" Giải thích: "Boost" có nghĩa là "tăng cường" hoặc "thúc đẩy", phù hợp với ngữ cảnh nói về việc tăng cường sự tự lập. Các đáp án khác như B ("makes"), C ("gains"), D ("catches") không phù hợp vì không thể dùng để diễn tả ý nghĩa tăng cường hay thúc đẩy sự tự lập. Chọn đáp án D – "Equipped" Giải thích: "Equipped" là dạng quá khứ phân từ, đúng trong ngữ cảnh rút gọn mệnh đề quan hệ. Câu đầy đủ sẽ là: "When you are equipped with the right mindset, you will be better prepared…" Các đáp án khác như A, B, C đều không đúng về cấu trúc câu. ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 11 (FORM MỚI NHẤT) TEST 7 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Steps to Achieving Independence To be independent, it's important to take ownership of your decisions and actions. Firstly, start by (1) , setting achievable goals, and working towards them without depending too much (2) others. Having a proactive mindset helps you make choices on your own. You can also gain knowledge by reading, attending courses, or learning from experience, which (3) your self-reliance. Remember to trust yourself and not wait for others to make decisions for you. (4) with the right mindset, you will be better prepared (5) challenges independently. Don't forget that true independence involves making choices without fear of failure. By surrounding yourself with positive people, you'll continue to grow and stay (6) on your journey. Câu 1: A. managing your effectively time B. managing your time effectively C. effectively time your managing D. time managing your effectively Chọn đáp án B – "managing your time effectively" Giải thích: "managing your time effectively" là cách sử dụng đúng cấu trúc và thứ tự từ trong câu, Các đáp án khác như A, C, D không đúng vì chúng không giữ đúng thứ tự từ hay cấu trúc ngữ pháp. Câu 2: A. of B. from C. by D. on Depend on Câu 3: A. boosts B. makes C. gains D. catches Câu 4: A. Which equipped B. Having equipped C. Was equipped D. Equipped Câu 5: A. to handle B. to handling C. handle D. to be handled
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Chọn đáp án C – "motivated" Giải thích: "Motivated" là tính từ miêu tả trạng thái, phù hợp với cấu trúc câu "stay motivated" (giữ vững động lực). Các đáp án khác như A ("motivating") hay D ("motivate") không phù hợp về ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. "Motivation" (B) là danh từ, không phù hợp trong câu này. A. According to (theo như): Đây là cụm từ chính xác nhất khi muốn dẫn lời hoặc thông tin từ các chuyên gia. B. Irrespective of (bất chấp): Không hợp lý trong ngữ cảnh này vì không muốn nói đến sự bất chấp mà là dẫn nguồn. C. On account of (do bởi): Thường dùng để diễn đạt nguyên nhân, nhưng không phù hợp trong trường hợp này vì cần dẫn nguồn. D. Due to (do vì): Tương tự "on account of", nhưng cũng không phù hợp vì không phải lý do mà là dẫn thông tin. Đáp án đúng: A. According to Câu 6: A. motivating B. motivation C. motivated D. motivate Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. How to Become Independent as a Student Becoming independent is an essential skill for students, enabling them to manage their own lives effectively. (7) experts, independence helps students develop responsibility and problem- solving abilities. One key aspect of this is time (8) , which directly impacts academic success. The (9) of effort you put into planning your day will determine how productive and efficient you are. (10) important factor is building self-confidence; students who (11) their abilities are more likely to take on challenges. Keep in mind that independence differs from isolation. While it's important to manage your tasks alone, don't hesitate to seek help when needed. Personal growth is closely linked to the development of independence, leading to greater (12) in both education and life. Câu 7. A. According to B. Irrespective of C. On account of D. Due to Câu 8. A. ability B. control C. management D. schedule Chọn đáp án A – "to handle" Giải thích: Sau cụm từ "prepared to", ta sử dụng động từ nguyên mẫu (bare infinitive) để chỉ sự chuẩn bị cho việc gì đó. "To handle" có nghĩa là "để xử lý" và phù hợp với ngữ nghĩa của câu. Các đáp án khác (B, C, D) không đúng ngữ pháp hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án đúng: D. amount Giải thích: Câu này yêu cầu điền một danh từ chỉ lượng của sự nỗ lực. "Amount of effort" là cách diễn đạt chính xác nhất trong trường hợp này, vì nó nói về mức độ tổng thể của sự nỗ lực bạn bỏ ra. Các từ khác như "portion", "majority", hay "number" không phù hợp với ngữ cảnh này. A. Others (khác): Không phù hợp, vì câu này đang nói về một yếu tố quan trọng chứ không phải các yếu tố khác. B. Each other (nhau): Không hợp lý trong ngữ cảnh này. C. The others (những cái khác): Không phải là cách diễn đạt đúng. D. Another (một cái khác): Đây là lựa chọn đúng vì câu này đang nói về một yếu tố khác trong việc xây dựng sự tự tin. Đáp án đúng: D. Another A. believe in (tin vào): Đây là cụm từ chính xác nhất. "Believe in their abilities" có nghĩa là tin tưởng vào khả năng của mình, điều này rất quan trọng đối với sự tự tin. B. go out (ra ngoài): Không liên quan đến ngữ cảnh. C. deal with (đối phó với): Không hợp lý trong câu này. D. care about (quan tâm đến): Không phù hợp vì không nói đến việc quan tâm mà là tin tưởng vào khả năng. Đáp án đúng: A. believe in Câu 9. A. portion B. majority C. number D. amount Câu 10. A. Others B. Each other C. The others D. Another Câu 11. A. believe in B. go out C. deal with D. care about Câu 12. A. success B. belief C. perception D. discrepancy A. ability (khả năng): Không hợp lý vì không nói đến khả năng trong trường hợp này. B. control: Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng không phù hợp với "time" trong câu này. C. management (quản lý): Đây là từ chính xác, vì "time management" (quản lý thời gian) là một kỹ năng quan trọng giúp sinh viên thành công. D. schedule (lịch trình): Không đúng hoàn toàn vì "schedule" chỉ đơn giản là một lịch trình cụ thể, không liên quan trực tiếp đến khả năng tổ chức thời gian. Đáp án đúng: C. management A. success (thành công): Đây là từ phù hợp nhất, vì sự phát triển cá nhân thường dẫn đến thành công trong học tập và cuộc sống. B. belief (niềm tin): Không đúng trong ngữ cảnh này vì "belief" không liên quan đến kết quả như "success". C. perception (nhận thức): Cũng không phù hợp vì không nói đến nhận thức mà là kết quả tích cực. D. discrepancy (sự khác biệt): Hoàn toàn không phù hợp vì "discrepancy" có nghĩa là sự mâu thuẫn, khác biệt, điều này không liên quan đến sự phát triển cá nhân. Đáp án đúng: A. success
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 d. David: Cậu định làm gì để trở nên độc lập hơn trong tương lai? b. Lily: Mình dự định sẽ ra ở riêng, không sống với bố mẹ nữa. c. David: Đó là một bước đi lớn đấy! Tại sao cậu lại muốn làm vậy? e. Lily: Mình cảm thấy đã đến lúc phải tự chịu trách nhiệm cho bản thân và đưa ra quyết định của riêng mình. a. David: Mình hiểu rồi! Ra ở riêng chắc chắn sẽ giúp cậu trở nên độc lập hơn. Hi Lucy, c. Cảm ơn bạn vì đã gửi cho tôi những lời khuyên về việc trở nên độc lập hơn trong cuộc sống. e. Tôi nhận ra rằng để trở nên độc lập, điều quan trọng là phải quản lý tốt thời gian và các công việc hàng ngày. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13 a. Nam: That's great! I should do that too. Maybe I need to start making some decisions for myself without always asking others. b. Nam: Hi, Anna! It's been a while. You seem so confident these days! c. Anna: Hi, Nam! Thanks! I've been trying to make more decisions on my own and trust myself. It really helps me feel more independent. A. b-a-c B. b-c-a C. c-b-a D. a-c-b Câu 14 a. David: I understand! Moving out will definitely help you become more independent. b. Lily: I’m planning to move out of my parents’ house. c. David: That’s a big step! Why do you want to do that? d. David: How do you plan to be more independent in the future? e. Lily: I feel it’s time to take responsibility for myself and make my own decisions. A. c-d-e-a-b B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. d-b-c-e-a Câu 15 Hi Lucy, a. However, I still feel that I need to improve my decision-making skills. b. Would you like to work with me on a plan to develop independence? c. Thank you for sending me your advice on becoming more independent in life. d. Your advice on self-care is also very reasonable, I will try to implement it. e. I realise that to become independent, it is important to manage my time and daily tasks well. Looking forward to hearing from you. Anna A. d-b-a-c-e B. c-e-a-d-b C. a-d-b-c-e D. a-c-d-b-e b. Nam: Chào Anna! Lâu rồi không gặp. Dạo này cậu tự tin quá vậy! c. Anna: Chào Nam! Cảm ơn cậu! Mình đã cố gắng tự đưa ra quyết định và tin tưởng vào bản thân. Điều đó thực sự giúp mình cảm thấy độc lập hơn. a. Nam: Tuyệt vời quá! Mình cũng nên làm vậy. Có lẽ mình cần bắt đầu tự đưa ra quyết định mà không luôn hỏi ý kiến người khác.