Nội dung text BẢNG ĐIỂM QUY HOẠCH GIAO THÔNG ĐÔ THỊ - CH29 - 01.pdf
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM VIỆN ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC Tiểu luận Thi Học phần X 0.5 X 0.5 Ngày thi, kiểm tra 1 22QH01 NGUYỄN THỊ THÚY AN 8.5 7.0 7.8 2 22QH02 LÊ TUẤN ANH 7.5 6.5 7.0 3 22QH04 LƯU THỊ THANH HẰNG 9.0 8.0 8.5 4 22QH05 NGUYỄN THÁI QUỐC HIẾU 7.5 6.0 6.8 5 22QH06 NGUYỄN ĐÌNH HÒA 10.0 7.5 8.8 6 22QH07 NGUYỄN TRẦN VÂN KHANH 7.0 7.5 7.3 7 22QH08 PHAN PHÚ KHÁNH 7.5 7.0 7.3 8 22QH09 TRẦN VŨ LINH 10.0 8.0 9.0 9 22QH10 PHAN PHƯỚC MỸ 8.5 8.5 8.5 10 22QH11 MAI NGỌC YẾN NHI 9.0 7.0 8.0 11 22QH13 NGUYỄN DUY THANH 9.5 8.0 8.8 12 22QH14 TRƯƠNG THẠCH THẢO 9.5 7.5 8.5 13 22QH15 LÊ HOÀNG TÍN 9.5 7.0 8.3 14 22QH16 NGUYỄN HÒA TÚ 15 22QH17 LÊ NGỌC PHƯƠNG VI 9.5 8.5 9.0 16 22QH18 ĐÀO QUÝ VIỆT 7.0 6.0 6.5 17 22QL01 DƯƠNG HOÀNG ÂN 4.0 6.0 5.0 18 22QL02 TỐNG DUY ANH 7.0 7.5 7.3 Họ tên, chữ ký 19 22QL03 PHẠM QUANG BÌNH 7.0 8.5 7.8 CB chấm thi: 20 22QL04 TRƯƠNG VÕ CÔNG DUNG 9.0 8.0 8.5 21 22QL05 LÊ TUẤN DƯƠNG 9.5 8.5 9.0 22 22QL06 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT 7.0 7.5 7.3 23 22QL09 LÊ HUY 7.5 6.0 6.8 ......................... 24 22QL10 NGUYỄN BÙI QUANG KHÔI 8.3 7.0 7.7 25 22QL11 TRƯƠNG VŨ KIỆT 7.0 7.0 7.0 26 22QL12 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN 8.8 7.0 7.9 27 22QL13 BÙI VƯƠNG NHI 8.5 8.0 8.3 ......................... 28 22QL14 NGUYỄN THỊ ÁI NHƯ 9.3 8.0 8.7 29 22QL15 NGUYỄN VĂN PHÁP 7.0 5.5 6.3 30 22QL16 HỒ LÂM ANH PHÁT 7.0 6.0 6.5 31 22QL18 ĐỖ VĂN PHÉP 7.5 6.0 6.8 32 22QL19 HUỲNH CẨM PHÚC 9.3 7.5 8.4 33 22QL20 NGUYỄN QUANG QUYỀN 8.3 8.0 8.2 34 22QL21 PHAN LÂM THIỆN TÂM 8.3 7.5 7.9 35 22QL22 TRƯƠNG TẤN QUỐC THẮNG 9.3 7.5 8.4 ĐIỂM BỘ XÂY DỰNG NHỮNG YÊU CẦU CẦN GHI CHÚ SỐ TT MÃ SỐ HỌC VIÊN HỌ VÀ TÊN HỌC VIÊN BẢNG ĐIỂM LỚP CAO HỌC 29 Học phần: Quy hoạch giao thông đô thị Số tín chỉ: 3 - Lần: 1 Học kỳ: III Niên khoá: 2023 - 2024