PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text [12U8] LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH - GV.docx


38 Demand noun /dɪˈmɑːnd/ Nhu cầu 39 Breed verb /briːd/ Sinh sản 40 Decline verb /dɪˈklaɪn/ Suy giảm B-GRAMMAR: Adverbial clauses of condition and comparison (Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh) 1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clause of condition) ● Định nghĩa: Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện cung cấp kết quả tiềm năng của một tình huống hoặc điều kiện, có thể là thực tế hoặc tưởng tượng. ● Liên từ thường dùng: o if (nếu) o provided that (miễn là) o until (cho đến khi) o unless (trừ khi) ● Ví dụ: You can borrow my book if you promise to return it tomorrow. → Bạn có thể mượn sách của tôi nếu bạn hứa trả lại vào ngày mai. We will go hiking unless it rains. → Chúng tôi sẽ đi leo núi trừ khi trời mưa. You can stay here provided that you follow the rules. → Bạn có thể ở đây miễn là bạn tuân thủ các quy tắc. 2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ so sánh (Adverbial clause of comparison) ● Định nghĩa: Mệnh đề trạng ngữ chỉ so sánh mô tả cách một thứ gì đó, như kỹ năng, kích thước hoặc số lượng, được so sánh với thứ khác. ● Liên từ thường dùng: o than (hơn) o as...as (bằng) o as (như) ● Ví dụ: This year, the weather is not as cold as it was last winter. → Năm nay, thời tiết không lạnh như mùa đông năm ngoái. The tiger runs faster than any other animal in the forest. → Con hổ chạy nhanh hơn bất kỳ loài nào khác trong khu rừng. He sings as beautifully as a professional singer. → Anh ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp. C-PRACTICE I-PRONUNCIATION E1: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the answer that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions. Question 1: A. coral B. debris C. extinct D. mammal A. coral /ˈkɒr.əl/ B. debris /ˈdeɪ.briː/ C. extinct /ɪkˈstɪŋkt/ D. mammal /ˈmæm.əl/ Question 2: A. monitor B. nursery C. endangered D. critical A. monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ B. nursery /ˈnɜː.sər.i/ C. endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/

Question 8: Some people hunt rare animals for their body parts, which they sell for ___profit____. (Một số người săn bắt các loài động vật quý hiếm để lấy các bộ phận cơ thể của chúng, thứ mà họ bán để kiếm lợi nhuận.) E3: Complete the sentences using the words in the box below. extinction captivity coral reef spawning ground demand forest clearance nursery debris Question 1: Many animal species face the risk of ___extinction____ due to climate change and human activities. (Nhiều loài động vật đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do biến đổi khí hậu và các hoạt động của con người.) Question 2: Animals in zoos often live in ___captivity____ to protect them from hunters and habitat destruction. (Động vật trong sở thú thường sống trong tình trạng nuôi nhốt để bảo vệ chúng khỏi thợ săn và sư phá hủy môi trường sống.) Question 3: The Great Barrier Reef is the world’s largest ___coral reef____ and home to thousands of marine species. (Rạn san hô Great Barrier là rạn san hô lớn nhất thế giới và là nơi ở của hàng ngàn loài sinh vật biển.) Question 4: Fish return to their ___spawning ground____ to reproduce and ensure the survival of their species. (Cá quay trở lại bãi đẻ trứng để sinh sản và đảm bảo sự tồn tại của loài.) Question 5: The rising ___demand____ for exotic animal products has led to illegal hunting and trafficking. (Nhu cầu cao đối với các sản phẩm động vật quý hiếm đã dẫn đến nạn săn bắn và buôn bán trái phép.) Question 6: ___Forest clearance____ destroys natural habitats and forces animals to migrate to other areas. (Phá rừng phá hủy môi trưòng sống tự nhiên và buộc động vật phải di cư sang khu vực khác.) Question 7: A __nursery_____ is a place where young plants or animals are raised until they are ready to survive on their own. (Một vườn ươm là nơi nuôi dưỡng cây non hoặc động vật con cho đến khi chúng đủ khả năng sống tự lập.) Question 8: Beaches and oceans are polluted with plastic ___debris____ that harm marine life. (Các bãi biển và đại dương bị ô nhiễm bởi mảnh vụn nhựa, gây hại cho sinh vật biển.) E4: Complete the sentences using the words in the box below. conserve poach rescue monitor release survive decline degrade Question 1: It is essential to ___conserve____ natural habitats to protect wildlife for future generations. (Điều cần thiết là phải bảo tồn môi trường sống tự nhiên để bảo vệ động vật hoang dã cho các thế hệ tương lai.) Question 2: Hunters who ____poach___ endangered animals are breaking the law and harming biodiversity. (Những thợ săn săn trộm các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang vi phạm pháp luật và gây hại cho đa dạng sinh học.) Question 3: Volunteers work tirelessly to ___rescue____ injured animals and provide them with care. (Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để cứu hộ các động vật bị thương và chăm sóc chúng.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.