Nội dung text WILL _ BE GOING TO.pptx
Teacher:………… WILL & BE GOING TO Chuyên đề :
FUTURE SIMPLE Use (+) S + will + V (-) S + won’t + V (?) (Wh) + will + S + V + …? Lời hứa hẹn Lời cảnh báo, đe dọa. Lời mời, đề nghị. Hành động được quyết định tức thời, không có dự định trước. Phỏng đoán không có căn cứ. Thường đi với (think, hope, perhaps, maybe, ...) Form (+) S + is/am/are + V-ing + O. (-) S + is/am/are + not + V-ing + O. (?) Is/am/are + S + V-ing + O? Expressions
Diễn tả một dự định, kế hoạch có sẵn. (intention, plan) Usage (Cách sử dụng) We are visiting our grandma this weekend. WILL BE GOING TO Diễn tả một quyết định tức thời tại thời điểm nói, không có dự định trước. (Decisions at the time of speaking) Tomorrow, I am going to drive my new car, then I am going to call my friend, Sue and finally I am going to read a book. No, I forgot it. I will call her tomorrow. Did you call Sue?
Diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể (evidence) ở hiện tại. Usage (Cách sử dụng) We are visiting our grandma this weekend. WILL BE GOING TO Phỏng đoán không có căn cứ, dựa vào quan điểm, ý kiến cá nhân. (Personal opinion) She is pregnant. She is going to have a baby. Yes, I think he will. Do you think John will come to my party?