PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text The EBC concept for emergence profile design.pdf



GOMEZ-MEDA và cộng sự WILEY 175 HÌNH 2 Các vùng của đường viền sinh học thẩm mỹ (EBC): E. Biểu mô khe nướu; B. Biểu mô kết nối; C. Mô liên kết. 2.1 | Vùng E (esthetic zone): vùng thẩm mỹ Vùng thẩm mỹ và chức năng của nó được mô tả là vùng dưới nướu 1 mm, nằm ở phía chóp so với viền nướu (FGM). Vùng này cũng được gọi là vùng viền nướu (critical zone). 14 Nó phải có hình dạng giống với thân răng đã nhổ hoặc răng đối bên để trông giống như thân răng thật. Đường viền của nó nên lồi và nâng đỡ FGM nằm đúng vị trí, thiết lập nên hình thái vùng cổ của mão trên implant. Về mặt lâm sàng, vùng này chỉ nên thẳng hoặc lõm nếu implant được đặt quá lệch về phía má. 15 Tình huống này cần được tránh với việc lập kế hoạch đúng và sử dụng máng hướng dẫn phẫu thuật chính xác trong quá trình đặt implant. Thiết kế lõm ở vùng này sẽ dẫn đến mất nâng đỡ mô mềm và viền nướu xuất hiện không đầy đủ. Nếu vùng này lồi quá mức sẽ khiến viền mô mềm di chuyển về phía chóp. Vùng này được gọi là vùng thẩm mỹ bởi nó sẽ ảnh hưởng đến vị trí FGM và mối liên hệ trực tiếp của nó với sự xuất hiện của phục hồi trên implant và vị trí mô mềm xung quanh. 14 2.2 | Vùng B: (bounded zone): vùng ranh giới Ở implant được đặt lý tưởng, cách đỉnh viền nướu mặt ngoài 3–4 mm về phía chóp, vùng này nằm ở phía chóp so với vùng E.12 Nó rộng khoảng 1–2 mm và bị ảnh hưởng đáng kể bởi số lượng mô mềm và vị trí implant. Nếu mô mềm bị thiếu, có thể cần ghép mô liên kết để cải thiện kiểu hình nướu (gingival phenotype) cũng như thúc đẩy sự ổn định của mào xương và kết quả thẩm mỹ. 16 Nếu không ghép mô liên kết, một thiết kế lồi ở vùng này có thể giúp tạo ra ảo ảnh về mô mềm dày hơn. 10,14 Thiết kế của vùng B cũng bị ảnh hưởng bởi vị trí và thiết kế của cổ implant.12 2.3 | Vùng C (crestal zone): vùng mào xương Vùng C là vùng 1–1.5 mm nằm ngay phía trên bệ implant.17,18 Thiết kế abutment ở vùng này phải thẳng hoặc lõm nhẹ để tránh tạo áp lực lên mô cứng kế bên phục hồi. Kích thước chiều đứng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ sâu của implant.12 Điều quan trọng là phải hiểu rằng mô liên kết trên mào xương hiện diện ở vùng này, và nên tránh tạo đường viền lồi cho phục hình tạm để duy trì tính toàn vẹn của mô này và phòng ngừa tái cấu trúc xương. Galindo Moreno đã mô tả sự ảnh hưởng của khoảng không gian theo chiều đứng từ kết nối của implant đến chỗ lồi đầu tiên của abutment.19 Thiết kế implant, đường kính và độ sâu của nó làm thay đổi kích thước của vùng này, khiến nó trở thành vùng thay đổi nhiều nhất. 20

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.