Nội dung text TỜ SỐ 23 UNIT 6 GENDER EQUALITY.docx
əti/ 46 medical school /ˈmɛdɪkəl skuːl/ n.phr trường Y 47 ban ban /bæn/ /bæn/ n v lệnh cấm cấm, cấm đoán 48 compete competition /kəmˈpiːt/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ v n cạnh tranh, thi đấu cuộc thi, sự cạnh tranh 49 draw draw /drɔː/ /drɔː/ v n thu hút; vẽ; rút thăm sự rút thăm, trận hòa 50 lift lift /lɪft/ /lɪft/ v n nâng lên; nới lỏng, dỡ bỏ sự nâng; thang máy 51 champion champion championship /ˈtʃæm.pi.ən/ /ˈtʃæm.pi.ən/ /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ n v n nhà vô địch đấu tranh cho, bảo vệ chức vô địch; giải vô địch 52 medal /ˈmedl/ n huy chương 53 job advert /ʤɒb ədˈvɜːt/ n.phr quảng cáo tuyển dụng STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 be allowed to do sth được phép làm gì 2 be encouraged to do sth được khích lệ làm gì 3 be lucky to do sth may mắn khi làm gì 4 I couldn’t agree more hoàn toàn đồng ý 5 dream of doing sth = dream to do sth mơ ước làm gì 6 take care of = look after chăm sóc 7 be (un)able to do sth (không) có khả năng làm gì 8 be forced to do sth = be made to do sth bị ép phải làm gì 9 do/perform operations on sb thực hiện phẫu thuật cho ai 10 in other words nói cách khác 11 earn/make money kiếm tiền 12 tend to do sth có xu hướng làm điều gì 13 be equal to sth bình đẳng, ngang bằng với 14 take action to do sth hành động để làm gì 15 intend to do sth có ý định làm gì 16 lead to sth dẫn tới điều gì 17 under pressure chịu áp lực 18 mind doing sth ngại làm gì 19 be suitable for sb/sth thích hợp với ai/cái gì 20 make important decision đưa ra quyết định quan trọng 21 travel into space du hành vào vũ trụ 22 be less likely to ít có khả năng 23 provide so with sth cung cấp cho ai đó cái gì 24 be offered to được cung cấp