PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 2-SMART START 5.docx


Lesson 4: 1. Từ vựng: Do exercise: tập thể dục eat vegetables: ăn rau Eat fast food: ăn đồ ăn nhanh wash your hand: rửa tay Play outside: chơi ngoài trời eat too much: ăn quá nhiều 2. Cấu trúc câu: What should I do to be healthy? : Bạn nên làm gì để có sức khỏe? - You should do exercise: Bạn nên tập thể dục - You shouldn’t eat fast food: Bạn không nên ăn đồ ăn nhanh UNIT 6: FOOD AND DRINKS Lesson 1 1. Từ vựng: Sugar: đường butter: bơ Flour: bột chocolate chips: viên sô cô la Oil: dầu ăn milk: sữa 2. Cấu trúc câu: I need a little butter: tôi cần 1 ít bơ I need a few chocolate chips: tôi cần 1 ít viên sô cô la A lot of: nhiều some: vài, 1 số A little: 1 ít (không đến được) a few: 1 ít (đếm được) Lesson 2 1. Từ vựng: Soda: nước ngọt smoothie: sinh tố Tea: trà lemonade: nước chanh Juice: nước ép hot chocolate: sô cô la nóng 2. Cấu trúc câu: - Let’s make smoothies: Hãy làm sinh tố nào - Ok. I’ll bring milk: Ok. Mình sẽ mang theo sữa. 3. Phát âm: /u:/: smoothie, juice Lesson 3 1. Từ vựng: Hamburger: bánh mì kẹp steak: thịt nướng Sandwich: bánh mì kẹp pie: bánh nướng Rice: cơm curry:cà ri 2. Cấu trúc câu: Will you bring hamburger? : Bạn sẽ mang theo bánh mì kẹp chứ?

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.