PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CHUYÊN ĐỀ TIẾNG ANH LỚP 3 có key.docx

1 GRADE 3 Content Page I.Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh 1 II. Động từ “ To be” trong Tiếng Anh 1 III. Tính từ sở hữu 3 IV. Hỏi và trả lời về tên 4 V. Đại từ chỉ định: This/ That/ These/ those 6 VI. Have/ Has 9 VII. Colour 16 VIII. Câu hỏi và trả lời về vị trí : “WHERE” 25 IX. There is/ There are 38 X. Câu hỏi về số lượng : “How many” 49 XI. Mẫu câu hỏi và trả lời (Ai) đang làm (gì)? What are you doing? 57 Answer key 58 - 60
2 I.Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh: I: Mình, tớ, tôi You: Bạn, các bạn We: chúng mình, chúng tôi, chúng tớ, chúng ta.. They: họ (người) , chúng (vật) (Dùng để chỉ từ hai người ,hai vật trở lên) He: ông ấy, bác ấy, chú ấy, anh ấy , bạn ấy,em ấy (dùng để chỉ mọt người nam) She: bà ấy, bá ấy, cô ấy, chị ấy, bạn ấy, em ấy (dùng để chỉ một người nữ) It: nó (dùng để chỉ một con vật, một đồ vật) II.Động từ “ To be” trong Tiếng Anh: To be: Is, am, are Exercise 1: Put “ is/ am/ are” 1.I ….. Mai. 2.He….Quan. 3.She…..small and nice. 4.My mother …..in the kitchen. 5.They….my teacers. 6.We…..fine, thank you. 7.It….big and nice. 8.How…..you? 9.My school ….very large. 10.His children…in the garden. 11.Mr Ba….my teacher. 12.Her house ….pink. 13.The boys….in the garden. 14.The girl….skipping.
3 15.her parents…..listening to usic. Exercise 2: Put:” I, we, you, they, he, she. It”: 1.Hello,…..am Linda. 2.This is my father. ….is Ba. 3.This is my mother. …..is young. 4.Peter is my friend..…..is tall. 5.Where is your sister? -……is in the bedroom. 6.What is he doing? -…...is skating. 7.What are they doing? -…...are playing chess. 8.Who is he? -..…...is my brother. 9.How old is Miss Thu? -…....is twenty –six years old. 10.Is your house big? -Yes,…….is. 11.Where is Mai? -……..is in the kitchen. 12. Are her rubbers old? -No, …….aren’t. 13.Is Mrs Trang cooking? -Yes,..…..is. 14.Are you and Hoa drawing?
4 -Yes,…….are. 15. This is my cat. …....is small and nice. III. Tính từ sở hữu: My: của mình, của tớ, của tôi. Your: của bạn, của các bạn His: của ông ấy, của bác ấy, của chú ấy, của anh ấy, của bạn ấy.. Her: của bà ấy, của cô ấy, của chị ấy, của bạn ấy… Our: của chúng tôi, của chúng mình Their: của họ, của chúng Its: của nó Exercise 1: Odd one out: 1.A.I B.my C.he D.she 2. A.He B.she C.her D.you 3.A.They B.their C.its D.your 4.A. we B. they C. my D. you 5.A. it B.They C. she D. her 6.A. our B. their C. she D. its 7. A. we B. it C. you D. his 8.A. its B. you C. her D. his 9.A.my B. his C. her D. they 10.A. we B. our C. your D. its Exercise 2: Put” I, you, we, they, he she it, my your , our, their, his her, its” into blanks: 1.This is my grandfather. …….name is David. …..is sixty-seven years old. 2.This is my mother. …….name is Babara. …..is ver young and nice. 3. This is my dog. …..….is Lucy.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.