Nội dung text CD23 Exercise 1.4 KEY.docx
TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Chuyên đề 23 – CỤM TỪ CỐ ĐỊNH Exercise 1.4: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions. ĐÁP ÁN 1. B 2. C 3. A 4. D 5. A 6. B 7. B 8. B 9. D 10. D 11. B 12. A 13. A 14. D 15. C 16. A 17. A 18. A 19. A 20. D 21. C 22. A 23. B 24. D 25. B 26. B 27. A 28. C 29. B 30. C 31. A 32. B 33. A 34. C 35. D 36. B 37. D 38. D 39. D 40. C 41. B 42. C 43. B 44. B 45. C 46. B 47. A 48. C 49. C 50. A Question 1: The whole movie was filmed on _______ in the Southern Indian. A. site B. location C. spot D. venue Đáp án B A. site /saɪt/ (n): vị trí, chỗ B. location /ləʊˈkeɪʃən/ (n): địa điểm, vị trí C. spot /spɒt/ (n): dấu, đốm, vết D. venue /ˈvenjuː/ (n): nơi gặp gỡ, gặp mặt Cụm từ: On location: quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời Dịch nghĩa: Toàn bộ bộ phim được quay ở ngoài trời ở miền Nam Ấn Độ. Question 2: Eventually the list of candidates for the job was ______ down to three. A. lowered B. decreased C. narrowed D. dropped Đáp án C A. lowered /ˈləʊərd/ (v): hạ thấp, giảm B. decreased /dɪˈkriːst/ (v): giảm C. narrowed /ˈnærəʊd/ (v): thu hẹp D. dropped /drɒpt/ (v): rơi Cụm từ: narrow something down: loại bỏ các lựa chọn ít quan trọng hơn để việc lựa chọn dễ dàng hơn Dịch nghĩa: Cuối cùng, danh sách các ứng cử viên cho công việc được loại bỏ xuống còn ba người. Question 3: The doctor gave the patient a(n) ______ examination to discover the cause of his collapse. A. thorough B. universal C. exact D. whole Đáp án A A. thorough /ˈθʌrə/ (adj): hoàn toàn, kĩ lưỡng B. universal /juːnɪˈvɜːsəl/ (adj): (thuộc) vũ trụ C. exact /ɪɡˈzækt/ (adj): chính xác D. whole /həʊl/ (adj): toàn bộ Cụm từ: thorough examination: kiểm tra tổng quát Dịch nghĩa: Bác sĩ đã đưa cho bệnh nhân bài kiểm tra tổng quát để tìm ra nguyên nhân sự suy sụp của anh ta. Question 4: Dana bought a lot of ______ drinks such as lemonade and orangeade. A. frozen B. fresh C. flat D. fizzy Đáp án D A. frozen /ˈfrəʊzən/ (adj): bị đông, đóng băng C. flat /flæt/ (adj): bằng phẳng
A. onset B. source C. original D. scratch Đáp án D A. onset /ˈɒnset/ (n): sự công kích, lúc bắt đầu B. source /sɔːs/ (n): nguồn C. original /əˈrɪdʒənəl/ (n): nguyên bản D. scratch /skrætʃ/ (n): trầy da, vết xước Cụm từ: begin from scratch: bắt đầu từ đầu, từ con số không Dịch nghĩa: Do sự cố máy tính nên tất cả dữ liệu của chúng tôi đã bị mất. Thật không may, chúng tôi đã phải bắt đầu tất cả các tính toán lại từ đầu. Question 10: Do you think this kind of meat ______ itself to stewing? A. allows B. gives C. offers D. lends Đáp án D A. allows /əˈlaʊz/ (v): cho phép B. gives /ɡɪvz/ (v): cho, tặng C. offers /ˈɒfərz/ (v): biếu, tặng D. lends /lendz/ (v): cho mượn Cụm từ: lend itself to something: thích hợp với, có thể dùng làm Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ loại thịt này thích hợp với món hầm không? Question 11: It was Martain who _____ the initiative in introducing our guests to the princess. A. adopted B. took C. led D. pursued Đáp án B A. adopted /əˈdɒptɪd/ (v): nhận nuôi B. took /tʊk/ (v): cầm, nắm, lấy C. led /led/ (v): lãnh đạo, dẫn dắt D. pursued /pəˈsjuːd/ (v): theo đuổi Cụm từ: take the initiative in something: dẫn đầu trong việc gì, khởi xướng việc gì Dịch nghĩa: Chính Martain là người khởi xướng việc giới thiệu khách của chúng tôi với công chúa. Question 12: I was ______ tired. However, I made up my mind to apply myself to this task once again. A. awfully B. acutely C. hugely D. intensely Đáp án A A. awfully /ˈɔːfəli/ (adv): khủng khiếp, vô cùng B. acutely /əˈkjuːtli/ (adv): sâu sắc C. hugely /ˈhjuːdʒli/ (adv): rất đỗi, hết sức D. intensely /ɪnˈtensli/ (adv): mãnh liệt, dữ dội Cụm từ: be awfully tired: vô cùng mệt mỏi Dịch nghĩa: Tôi đã rất mệt mỏi. Tuy nhiên, tôi đã quyết định làm việc chăm chỉ trong nhiệm vụ này một lần nữa. Question 13: You may feel sure the casting will be done perfectly, just ______ your trust in me and you will see I’m right. A. lay B. grant C. forward D. allow Đáp án A A. lay /leɪ/ (v): đặt, để B. grant /ɡrɑːnt/ (v): cho, ban, cấp C. forward /ˈfɔːwəd/ (v): gửi (thư, hàng hóa,..)