Nội dung text BẢNG TỪ UNIT 7- LỚP 11(5 SÁCH).pdf
4 24 Hands-on /ˌhændˈzɑːn/ a thực tế, thực tiễn 25 Experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ n kinh nghiệm, sự từng trải 26 Wage Salary /weɪdʒ/ /ˈsæl.ɚ.i/ n n tiền công tiền lương 27 Cover /ˈkʌv.ɚ/ v trang trải; bao phủ, bao trùm 28 Living cost /ˈlɪv.ɪŋ ˌkɑːst/ np sinh hoạt phí 29 Institution /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ n cơ quan; trụ sở cơ quan, tổ chức, thể chế 30 Educational journey /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl ˈdʒɝː.ni/ np hành trình giáo dục 31 Critical thinking skill /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ skɪl/ np kỹ năng tư duy phản biện 32 Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ a chuyên nghiệp 33 Brochure /broʊˈʃʊr/ n tờ rơi quảng cáo 34 Formal education /ˈfɔːr.məl ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ np giáo dục chính quy 35 Alternatively /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv.li/ adv ngoài ra 36 Bachelor’s degree /ˌbætʃ.əl.ɚz dɪˈɡriː/ np bằng cử nhân 37 Master’s degree /ˌmæs.tɚz dɪˈɡriː/ np bằng thạc sĩ 38 Doctorate /ˈdɑːk.tɚ.ət/ n bằng tiến sĩ STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Make a decision đưa ra quyết định 2 Be glad to do sth rất vui khi làm điều gì 3 Get into university đậu vào đại học 4 Hope to do sth hy vọng làm gì đó 5 Follow one’s dream theo đuổi ước mơ 6 Regret doing sth Regret to do sth hối hận vì đã làm gì rất tiếc khi phải làm gì 7 Make sb + adj Make sb do sth làm cho ai đó thế nào khiến cho ai đó làm gì 8 Be proud of sb/sth tự hào về ai/điều gì 9 Help sb (to) do sth giúp ai đó làm điều gì