Nội dung text (KHTN 8 cả năm) Những câu hỏi mở rộng bài học.docx
Câu 1. Vì sao ong lại đóng vai trò sống còn trong hệ sinh thái? Ong không chỉ sản xuất mật mà còn là loài thụ phấn chủ yếu trong tự nhiên. Khoảng 75% các loài cây trồng trên thế giới phụ thuộc vào côn trùng thụ phấn, trong đó ong chiếm vai trò chính. Ước tính, 1/3 lượng thực phẩm con người tiêu thụ hằng ngày có liên quan đến hoạt động thụ phấn của ong. Tại Mỹ, ong giúp ngành nông nghiệp thu về đến 15 tỷ USD mỗi năm nhờ tăng năng suất cây trồng. Tuy nhiên, hiện tượng “Hội chứng sụp đổ đàn ong” (CCD) đang khiến hàng triệu ong biến mất, do các tác nhân như thuốc trừ sâu neonicotinoid, ký sinh trùng Varroa và mất môi trường sống – đe dọa nghiêm trọng đến an ninh lương thực toàn cầu. Câu 2. Vì sao cá mập có vai trò bảo vệ các rạn san hô? Cá mập là loài săn mồi đứng đầu chuỗi thức ăn, giúp kiểm soát số lượng và hành vi của các loài cá ăn cỏ (cá ăn cỏ là các loài cá ăn tảo biển, rong biển, hoặc sinh vật phù du thực vật) như cá mó, cá đuôi gai. Nếu thiếu cá mập, các loài này sẽ tập trung ăn quá mức ở một số khu vực, khiến rạn san hô bị tổn hại hoặc bị tảo biển xâm lấn. Một nghiên cứu tại rạn san hô Palmyra (Thái Bình Dương) cho thấy: nơi có nhiều cá mập, 80% sinh khối cá là cá ăn thịt, còn tại các đảo bị đánh bắt quá mức, tỉ lệ này giảm xuống 30–40%. Như vậy, cá mập không chỉ biểu tượng đại dương mà còn là “người bảo vệ” giúp rạn san hô khỏe mạnh và đa dạng sinh học. Câu 3. Vì sao chim di cư lại có vai trò kết nối các hệ sinh thái? Chim di cư bay qua hàng nghìn km, nối liền nhiều hệ sinh thái từ rừng, đầm lầy đến biển. Ví dụ, loài chim rẽ biển phương Bắc (Calidris canutus) thực hiện hành trình dài tới 16.000 km từ Bắc Cực đến Nam Mỹ, mang theo hạt giống, chất dinh dưỡng và tiêu diệt côn trùng gây hại dọc đường bay. Trong quá trình di cư, chúng đóng vai trò vận chuyển vật chất, kết nối chuỗi thức ăn và giúp duy trì cân bằng sinh thái tại các điểm dừng chân. Nếu các vùng nghỉ ngơi bị suy thoái (do đô thị hóa hoặc biến đổi khí hậu), hành trình của chim bị gián đoạn, ảnh hưởng tiêu cực đến sự liên kết giữa các hệ sinh thái trên quy mô toàn cầu. Câu 4. Vì sao loài kiến lại quan trọng cho hệ sinh thái rừng? Kiến được xem là những “kỹ sư tí hon” của rừng, chiếm đến 15–20% tổng khối lượng động vật không xương sống trên cạn. Chúng giúp phân hủy xác động vật, vụn thực vật, và đặc biệt là phân tán hạt giống – có tới 30% loài cây rừng nhiệt đới phụ thuộc vào kiến để sinh sản. Một số loài kiến như Cephalotes còn bảo vệ cây khỏi sâu bệnh bằng cách đuổi hoặc tiêu diệt côn trùng hại. Ngoài ra, kiến đào xới đất, tăng độ ẩm và màu mỡ, giúp hệ rừng duy trì khả năng tái tạo. Nghiên cứu cho thấy, tại các khu rừng không có kiến, quá trình phân hủy lá giảm 50%, làm gián đoạn chu trình dinh dưỡng trong toàn bộ hệ sinh thái. Câu 5. Vì sao mưa nhiều nhưng đất rừng mưa nhiệt đới lại nghèo dinh dưỡng? Dù có lượng mưa rất lớn, trung bình 2.000–4.000 mm mỗi năm, nhưng đất rừng mưa nhiệt đới lại nghèo dinh dưỡng do mưa liên tục rửa trôi khoáng chất. Phần lớn chất dinh dưỡng tập trung ở lớp mùn lá mục trên mặt đất, nơi vi sinh vật hoạt động mạnh. Rễ cây hấp thu nhanh trước khi khoáng chất kịp thấm vào đất. Khi rừng bị phá để canh tác, lớp mùn mất đi, đất mau bạc màu và mất khả năng sản xuất. Đó là lý do vì sao nông nghiệp ở vùng này thường không bền vững nếu không có biện pháp quản lý đất hợp lý.
Câu 6. Vì sao savan lại có nhiều loài động vật ăn cỏ lớn như voi, hươu cao cổ, linh dương? Savan là hệ sinh thái đặc trưng bởi đồng cỏ rộng lớn xen cây gỗ thưa, có mùa mưa – mùa khô rõ rệt. Với lượng mưa từ 500–1.500 mm/năm, savan không đủ ẩm cho rừng rậm phát triển nhưng lại là môi trường lý tưởng để cỏ phát triển mạnh. Nhờ đó, nơi đây cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho các loài động vật ăn cỏ lớn như voi châu Phi, hươu cao cổ, linh dương, ngựa vằn. Vào mùa mưa, thảm thực vật phát triển mạnh giúp quần thể động vật ăn cỏ tăng lên, từ đó duy trì chuỗi thức ăn và hỗ trợ sự phát triển của các loài thú ăn thịt như sư tử và báo. Câu 7. Vì sao rễ cây ở rừng nhiệt đới thường to bè và nổi trên mặt đất? Đất rừng nhiệt đới thường mỏng và nghèo dinh dưỡng, nên rễ cây không thể cắm sâu như ở hệ sinh thái khác. Thay vào đó, nhiều cây lớn như cây họ Dầu (Dipterocarpaceae) phát triển rễ bạnh vè – to, bè rộng, nổi trên mặt đất như “vây cá”, giúp giữ thăng bằng cho thân cây cao đến 50–60 mét. Rễ nổi cũng cho phép cây hấp thu nhanh chất dinh dưỡng từ lớp mùn mỏng giàu hữu cơ ở bề mặt. Một số loài như đa rừng (Ficus spp.) còn có rễ khí sinh buông từ trên cao, hút ẩm từ không khí – một thích nghi độc đáo với môi trường ẩm thấp và cạnh tranh khốc liệt. Câu 8. Vì sao rừng mưa nhiệt đới lại có nhiều tầng thực vật chồng lên nhau? Rừng mưa nhiệt đới có cấu trúc tầng lớp rõ rệt do ánh sáng giảm dần theo độ cao, độ ẩm cao và sự cạnh tranh sinh học khốc liệt. Rừng thường chia thành 4 tầng chính: tầng tán cao (30–45 m) gồm cây gỗ lớn như Dipterocarpus; tầng tán trung (20–30 m) là cây bóng mát; tầng dưới tán (5–20 m) là cây non, cây bụi; và tầng mặt đất (0–5 m) gồm nấm, rêu, cây sát đất. Do chỉ 2% ánh sáng chiếu đến được mặt đất, mỗi tầng có hệ sinh vật thích nghi riêng, tạo nên đa dạng sinh học cao nhất thế giới – một hecta rừng có thể chứa tới 300 loài cây khác nhau, cùng hàng ngàn loài côn trùng, chim và thú. Câu 9. Vì sao mưa ở savan có thể quyết định sự sống còn của hàng triệu động vật? Savan có hai mùa rõ rệt: mùa mưa (tháng 5–10) và mùa khô. Trong mùa mưa, cỏ mọc xanh tốt, cung cấp nước và thức ăn cho động vật ăn cỏ. Nhưng đến mùa khô, lượng mưa giảm xuống dưới 100 mm/tháng, khiến cây cối khô héo, sông suối cạn kiệt. Điều này buộc hàng triệu động vật phải di cư theo mùa, đi hàng trăm km để tìm nơi có nước. Tại Serengeti (Tanzania), hơn 1,5 triệu con linh dương đầu bò, ngựa vằn và linh dương gazelle tạo nên cuộc di cư lớn nhất hành tinh. Nếu mưa đến muộn hoặc không đủ, tỷ lệ chết đói và khát có thể tăng gấp đôi, đe dọa sự sống còn của toàn bộ đàn. Câu 10. Vì sao nhiều loài cây ở rừng mưa nhiệt đới có lá to, mỏng và đầu nhọn? Cây ở rừng mưa nhiệt đới thường có lá rộng, mỏng và đầu nhọn (gọi là “lá mũi nhỏ giọt”) để thích nghi với khí hậu ẩm ướt quanh năm, lượng mưa từ 2.000–4.000 mm/năm. Lá rộng giúp tăng diện tích hấp thụ ánh sáng, cần thiết khi ánh sáng bị che phủ bởi tán rừng dày phía trên. Lá mỏng giúp trao đổi khí dễ dàng hơn trong điều kiện không khí ẩm cao. Ngoài ra, đầu lá nhọn giúp nước mưa chảy nhanh, tránh đọng nước trên lá – từ đó hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển, giúp cây tồn tại tốt hơn trong môi trường rừng ẩm.