Nội dung text Phần 1 - Giới thiệu chung về Colocation và Idiom.docx
2020 COLLOCATIONS AND IDIOMS
Giaoandethitienganh.info PHẦN I GIỚI THIỆU CHUNG VỀ COLLOCATIONS VÀ IDIOMS I. Collocations 1. Collocation là gì? Collocation là cách thức các từ kết hợp với nhau trong một ngôn ngữ nhằm tạo ra lời nói và câu viết tự nhiên. Nói đơn giản đó là những cụm từ thường đi với nhau và khi bạn dùng đúng những cụm này thì cách diễn đạt sẽ tự nhiên, gần với người bản ngữ hơn. Ví dụ: to make a speech: phát biểu to give sb a hand: giúp ai đó to do harm: gây hại to fall asleep: ngủ thiếp đi to make an enlargement: phóng to heavy rain: mưa to death penalty: án tử hình 2. Các dạng collocations a. Adj + Noun Ví dụ: - nuclear family: gia đình gồm có 2 thế hệ sống dưới một mái nhà - extreme weather: thời tiết khắc nghiệt - a rapid change: thay đổi nhanh chóng/mau lẹ - abrupt/sudden end: kết thúc đột ngột - heavy traffic: ách tắc giao thông b. Verb + Noun Ví dụ: - cause damage: gây thiệt hại - make excuse: viện cớ - make decisions: quyết định - make friends: kết bạn - hurt one's feelings: làm tổn thương ai c. Noun + Verb Ví dụ: - time passes: thời gian trôi qua
Giaoandethitienganh.info - the sun sets: mặt trời lặn - efforts are bearing fruit: nỗ lực được đền đáp xứng đáng - face darkens: mặt mũi tối sầm d. Adv + Adj Ví dụ: - absolutely gorgeous: cực kì xinh đẹp - seriously ill: ốm nặng - painfully shy: vô cùng xấu hổ - brutally honest: hết sức thật thà - completely exhausted: hoàn toàn kiệt sức e. Verb + Adverb Ví dụ: - rain heavily: mưa to - shine brightly: tỏa sáng, chói chang - increase dramatically: tăng mạnh - congratulate sb warmly: nhiệt liệt chúc mừng ai - speak highly of: nói tốt về f. Prepositional phrase Ví dụ: - in favor of: ủng hộ - on the verge of: trên bờ vực của - in danger of: có nguy cơ, gặp nguy hiểm - as a result of: bởi vì g. Noun + Gerund Ví dụ: - food poisoning: ngộ độc thực phẩm - a second helping: phần ăn thứ hai h. Noun + Noun Ví dụ: - food additives: chất bảo quản thực phẩm - sales manager: giám đốc kinh doanh - movie star: ngôi sao điện ảnh - stock market: thị trường chứng khoáng - counterfeit bills: tiền giả
Giaoandethitienganh.info - business trip: chuyến công tác 3. Một số cụm từ cô định (collocations) thông dụng STT Cụm từ cố định Nghĩa 1 Let one's hair down thư giãn, xả hơi 2 Drop-dead gorgeous thể chất, cơ thể tuyệt đẹp 3 The length and breadth of st ngang dọc khắp cái gì 4 Make headlines trở thành tin tức quan trọng, được lan truyền rộng rãi 5 Take measures to do st thực hiện các biện pháp để làm gì 6 It is the height of stupidity... = It is no use... thật vô nghĩa khi... 7 Pave the way for chuẩn bị cho, mờ đường cho 8 Speak highly of st đề cao điều gì, nói tốt về 9 Tight with money thắt chặt tiền bạc, tiết kiệm 10 In a good mood In a bad mood trong một tâm trạng tốt, vui vẻ tâm trạng tồi tệ 11 On the whole = In general nhìn chung, nói chung 12 Peace of mind yên tâm, thanh thản 13 Give sb a lift/ride cho ai đó đi nhờ 14 Make no difference không tạo ra sự khác biệt, không ảnh hường tới 15 On purpose cố ý, có chủ định 16 By accident = by chance = by mistake = by coincide tình cờ, ngẫu nhiên 17 In terms of về mặt 18 By means of bằng cách 19 With a view to V-ing để làm gì, với ý định làm gì 20 In view of theo quan điểm của, xét về 21 Breathe/say a word nói/tiết lộ cho ai đó biết về điều gì đó 22 Get straight to the point đi thẳng vào vấn đề