Nội dung text Unit 2 - Friends Global (HS).docx
22 Bài tập Tiếng Anh 11 (Friends Global) 92. time-consuming (adj) /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ tốn thời gian 93. abseiling (n) /ˈæbseɪlɪŋ/ sự tuột xuống núi bằng dây thừng 94. bodyboarding (n) /ˈbɒdibɔːdɪŋ/ lướt ván nằm 95. bungee (n) /ˈbʌndʒi/ nhảy bungee 96. jumping (n) / dʒʌmpɪŋ/ sự nhảy 97. climbing (n) /ˈklaɪmɪŋ/ sự leo 98. hang-gliding (n) /ˈhæŋ ɡlaɪdɪŋ/ dù lượn 99. hiking (n) /ˈhaɪkɪŋ/ đi bộ đường dài 100. karting (n) /ˈkɑːtɪŋ/ đua xe kart (đua ô tô rất nhỏ) 101. kayaking (n) /ˈkaɪækɪŋ/ chèo thuyền kayak 102. mountain biking (n) /ˈmaʊntən baɪkɪŋ/ đi xe đạp leo núi 103. parkour (n) /pɑːˈkɔː(r)/ vượt chướng ngại vật 104. snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyết 105. surfing (n) /ˈsɜːfɪŋ/ lướt sóng 106. art club (n) /ɑːt klʌb/ câu lạc bộ nghệ thuật 107. astronomy club (n) /əˈstrɒnəmi klʌb/ câu lạc bộ thiên văn học 108. baking club (n) /ˈbeɪkɪŋ klʌb/ câu lạc bộ làm bánh 109. computer club (n) /kəmˈpjuːtə(r) klʌb/ câu lạc bộ máy tính 110. photography club (n) /fəˈtɒɡrəfi klʌb/ câu lạc bộ chụp ảnh 111. film club (n) /fɪlm klʌb/ câu lạc bộ phim ảnh 112. fitness club (n) /ˈfɪtnəs klʌb/ câu lạc bộ thể hình 113. school choir (n) /ˈskuːl ˈkwaɪə(r)/ dàn đồng ca của trường 114. science club (n) /ˈsaɪəns klʌb/ câu lạc bộ khoa học 115. deforestation (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng 116. industrialization (n) /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ công nghiệp hóa 117. climate change (n) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ thay đổi khí hậu 118. emissions (n) /ɪˈmɪʃnz/ khí thải 119. habitat destruction (n) /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃn/ sự phá hủy môi trường sống 120. animal poaching (n) /ˈænɪml pəʊtʃɪŋ/ sự săn trộm động vật 121. ice melting (n) /ˈaɪs ˈmeltɪŋ/ băng tan 122. population growth (n) /pɒpjuˈleɪʃn ɡrəʊθ/ sự tăng trưởng dân số Phrasal verb/ Collocations/ Phrases Cụm từ/ Cụm động từ Nghĩa 1. bake cakes nướng bánh 2. hang out with hẹn hò 3. make clothes may mặc, may quần áo 4. text your friends nhắn tin cho bạn bè 5. watch videos online xem video trực tuyến 6. play bowling chơi môn bowling 7. play board games chơi cờ 8. do photography chụp hình, nhiếp ảnh 9. go camping cắm trại 10. play a musical instrument chơi nhạc cụ 11. a bit special một chút đặc biệt 12. a real let-down thật sự thất vọng 13. fine ổn 14. nothing special không có gì đặc biệt 15. not up to standard không đạt tiêu chuẩn