PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 1 - GV.docx

GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 1 UNIT 1. LEISURE TIMES TEST 1 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. mouse B. house C. would D. Outdoors Giải thích: Phát âm. A. mouse (n): chuột /maʊs/ B. house (n): ngôi nhà /haʊs/ C. would (mv): sẽ /wʊd/ D. outdoors (adj): ngoài trời /ˈaʊtˌdɔːr/ Đáp án: C. Chữ ‘ou’ trong would phát âm là /ʊ/, các đáp án còn lại phát âm là /aʊ/. Question 2. A. ear B. clear C. hear D. Bear Giải thích: Phát âm. A. ear (n): tai /ɪr/ B. clear (adj): rõ ràng /klɪr/ C. hear (v): nghe /hɪr/ D. bear (n): con gấu /ber/ Đáp án: D. Chữ ‘ea’ trong bear phát âm là /ɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /e/. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Question 3. A. adore B. enjoy C. prefer D. Listen Giải thích: Trọng âm. A. adore /əˈdɔːr/ trọng âm 2 B. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ trọng âm 2 C. prefer /prɪˈfɝː/ trọng âm 2 D. listen /ˈlɪs.ən/ trọng âm 1 Đáp án: D. Question 4. A. especially B. community C. activity D. Absolutely Giải thích: Trọng âm. A. especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ trọng âm 2 B. community /kəˈmjuː.nə.t̬i/ trọng âm 2 C. activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ trọng âm 2 D. absolutely /ˌæb.səˈluːt.li/ trọng âm 3 Đáp án: D.
GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 2 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. A. Mai enjoys ______ to music, especially pop music in her free time. A. hearing B. playing C. listening D. Talking Giải thích: Từ vựng. Cấu trúc "enjoy + V-ing" và cụm "listen to music" đúng về ngữ pháp và nghĩa. "Listening to music" (nghe nhạc) là hoạt động đúng với sở thích trong thời gian rảnh. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Mai thích nghe nhạc, đặc biệt là nhạc pop vào thời gian rảnh. Question 6. I like to ______ Tik Tok to watch short clips whenever I have free time. A. knit   B. surf   C. message   D.relax Giải thích: Từ vựng. Cụm “surf TikTok” (lướt TikTok) là cách nói thông dụng để chỉ việc xem các đoạn clip ngắn trên nền tảng này. Các đáp án khác không phù hợp ngữ cảnh. Đáp án: B. Dịch nghĩa: Tôi thích lướt TikTok để xem các đoạn clip ngắn mỗi khi có thời gian rảnh. Question 7. Minh is very hard-working boy. He doesn’t mind ______ a lot of homework in the evenings. A. making  B. reading   C. seeing   D. Doing Giải thích: Cụm từ cố định. Cụm “doesn’t mind doing homework” là cấu trúc đúng: “không ngại làm bài tập về nhà”. “Do homework” là cụm từ cố định. Đáp án: D. Dịch nghĩa: Minh là một cậu bé rất chăm chỉ. Cậu ấy không ngại làm nhiều bài tập vào buổi tối. Question 8. Do you fancy ______ around the West Lake with me this Sunday morning? A. going B. having C. staying   D. Moving Giải thích: Cụm động từ. "Fancy" mang nghĩa "thích" và luôn đi với động từ dạng V-ing. Cụm động từ "going around the West Lake" (đi dạo quanh hồ Tây) là hợp lý. Đáp án: A. Dịch nghĩa: Bạn có muốn đi dạo quanh hồ Tây với mình vào sáng Chủ Nhật này không? Question 9. That dress looks so ______. I want to buy it. Do you think it is nice? A. fancy B. funny C. crazy   D. Noisy Giải thích: Từ vựng. Từ “fancy” mang nghĩa là “bắt mắt, đẹp, hấp dẫn”, phù hợp với ngữ cảnh muốn mua chiếc váy vì thấy nó đẹp. Đáp án: A.
GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 3 Dịch nghĩa: Chiếc váy đó trông thật bắt mắt. Mình muốn mua nó. Bạn nghĩ nó có đẹp không? Question 10. About favorite leisure activities, she and I share many things in ______. A. similarity B. general   C. common   D. base Giải thích: Cụm từ cố định. Cụm “have things in common” là thành ngữ để nói rằng hai người có nhiều điểm chung. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Về sở thích giải trí, cô ấy và mình có rất nhiều điểm chung. Question 11. She inspired her passion and effort to poor people. She was a great _______. A. activity B. active C. activist D. Activism Giải thích: Từ vựng. Từ “activist” chỉ người hoạt động vì cộng đồng, xã hội. Các từ khác không đúng loại từ hoặc sai nghĩa. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Cô ấy truyền cảm hứng về niềm đam mê và nỗ lực của mình cho những người nghèo. Cô ấy là một nhà hoạt động tuyệt vời. Question 12. Nga invites Hoa to hang out with her. - Nga : Would you like to hang out with me? - Hoa : “______” A. Yes, I’d like B. No, I don’t like C. Yes, I’d love to D. Never mind Giải thích: Câu giao tiếp. Câu trả lời lịch sự và phù hợp nhất với lời mời “Would you like to hang out with me?” là “Yes, I’d love to” – mang ý nghĩa “Mình rất muốn!” Đáp án: C. Dịch nghĩa: - Nga: Bạn có muốn đi chơi với mình không? - Hoa: Mình rất muốn! Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. SCHOOL LEISURE TIME FAIR! Dear Students, Get ready for an exciting event! Our school is organising a Leisure Time Fair to introduce you to many fun and creative activities you can do in your (13) __________ time. The fair will be held (14) __________ Saturday, October 26th, from 8:00 AM to 12:00 PM. It will take place in the school (15) __________. You'll have the chance to learn about clubs for reading books, playing board games, doing DIY, and even starting your own gardening project! We think you (16) __________ come and explore new hobbies. It's a great opportunity to find something new and exciting!
GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 4 Don't miss out! Question 13. A. work B. busy C. free D. study Giải thích: Từ vựng. Cụm từ "free time" (thời gian rảnh) là cách nói phổ biến để chỉ lúc không bận học hay làm việc. Các từ khác như "work", "busy", "study" không phù hợp. Đáp án: C. Dịch nghĩa: …các hoạt động thú vị và sáng tạo bạn có thể làm trong thời gian rảnh. Question 14. A. at B. in C. on D. by Giải thích: Giới từ. Giới từ “on” được dùng trước các ngày trong tuần hoặc ngày cụ thể, như “on Saturday, October 26th”. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Hội chợ sẽ được tổ chức vào thứ Bảy, ngày 26 tháng Mười... Question 15. A. path B. balcony C. hall D. view Giải thích: Từ vựng. “Hall” (hội trường) là nơi hợp lý để tổ chức một hội chợ tại trường học. Những từ khác như “path” (lối đi), “balcony” (ban công), “view” (cảnh nhìn) đều không hợp ngữ cảnh. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Sự kiện sẽ diễn ra tại hội trường của trường... Question 16. A. shouldn’t B. should C. must D. needn’t Giải thích: Động từ khuyết thiếu. “Should” được dùng để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng: “You should come and explore new hobbies.” Đáp án: B. Dịch nghĩa: Chúng mình nghĩ bạn nên đến và khám phá những sở thích mới... Tạm dịch bài đọc HỘI CHỢ THỜI GIAN RẢNH Ở TRƯỜNG! Các bạn học sinh thân mến, Hãy sẵn sàng cho một sự kiện đầy thú vị nhé! Trường của chúng ta đang tổ chức Hội chợ Thời gian Rảnh nhằm giới thiệu đến các bạn nhiều hoạt động vui nhộn và sáng tạo mà các bạn có thể thực hiện trong thời gian rảnh của mình. Hội chợ sẽ được tổ chức vào thứ Bảy, ngày 26 tháng Mười, từ 8 giờ sáng đến 12 giờ trưa. Sự kiện sẽ diễn ra tại hội trường của trường. Các bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu về những câu lạc bộ như đọc sách, chơi cờ, làm đồ thủ công DIY, và thậm chí là khởi động dự án làm vườn của riêng mình!

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.