Nội dung text Grammar_vocab U1 GB11.doc
21. Cure (verb) /kjʊr/ Chữa khỏi 22. Illness (noun) /ˈɪlnəs/ Bệnh tật 23. Injury (noun) /ˈɪndʒəri/ Chấn thương 24. Health problem (noun) /hɛlθ ˈprɒbləm/ Vấn đề sức khỏe 25. Weight (noun) /weɪt/ Cân nặng 26. Headache (noun) /ˈhɛdˌeɪk/ Đau đầu 27. Living condition (noun) /ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃən/ Điều kiện sống 28. Life expectancy (noun) /laɪf ɪkˈspɛktənsi/ Tuổi thọ 29. Explanation (noun) /ˌɛkspləˈneɪʃən/ Sự giải thích 30. Healthy lifestyle (noun) /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống lành mạnh 31. Active (adj) /ˈæktɪv/ Hoạt động 32. Suitable for (phrase) /ˈsutəbəl fɔr/ Phù hợp với 33. Avoid (verb) /əˈvɔɪd/ Tránh, né tránh 34. Electronic device (noun) /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs/ Thiết bị điện tử 35. Give off (phrasal verb) /ɡɪv ɔf/ Phát ra 36. Blue light (noun) /bluː laɪt/ Ánh sáng xanh 37. Repetitive (adj) /rɪˈpɛtətɪv/ Lặp đi lặp lại 38. Soft music (noun) /sɔft ˈmjuːzɪk/ Nhạc nhẹ nhàng 39. Fresh (adj) /frɛʃ/ Tươi mới 40. Spread out (phrasal verb) /sprɛd aʊt/ Trải rộng, lan ra 41. Fitness (noun) /ˈfɪtnəs/ Sức khỏe, thể chất 42. Cut down on (phrasal verb) /kʌt daʊn ɒn/ Giảm bớt