Nội dung text NGÀNH KỸ THUẬT - CƠ KHÍ.docx
14 插头 Phích cắm chā tóu 15 蜂鸣器 Còi báo hiệu fēng míng qì 16 开关 Công tắc kāi guān 17 电铃 Công tắc chuông điện diàn líng 18 灯光开关 Công tắc đèn dēng guāng kāiguān 19 双形道开关 Công tắc hai chiều shuāng xíng dào kāi guān 20 拉开关 Công tắc kéo dây lā kāi guān 21 旋转开关 Công tăc vặn xuán zhuǎn kāiguān 22 润滑油 Dầu bôi trơn rùn huá yóu 23 三核心电线 Dây cáp ba lõi sān héxīn diàn xiàn 24 热塑性电缆 Dây cáp điện chịu nhiệt rè sù xìng diàn lǎn 25 铅线 Dây chì qiān xiàn 26 铜导线 Dây dẫn bằng đồng tóng dǎo xiàn 27 高电力导线 Dây dẫn cao thế gāo diànlì dǎo xiàn