PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK4--第十五课.pptx

教学内容和目 标 主 题 教育孩子 语言 点 (2)短文:孩子的行为、孩子的性格 (1)对话:培养好习惯、学会安排时间、表扬的方法 (1)“想起来”表示从记忆中寻找出以前的人或事 (2)“弄”表示“做”的意思,可以代表其他一些动词的意义 (4)“来”表示要做某事 词 汇 (1)掌握本课30个四级大纲词汇的意义和用法 重点词语:赶、批评、管理、表扬、怀疑、故意、整理、合适、骄傲、害羞 (2)了解1个非大纲词汇的意义:闹钟 学生能够了解并掌握 (3)“千万”表示要求别人一定怎么做。“辨析”“千万”和“一定”的异同 (5)“左右”表示比某一数量稍多或者稍少 (3)理解“护”字的组词规律及在词汇中的意义
HSK 4 Standard Course Lesson 15
《HSK标准教程4--第一课》 HSK Standard Course 4 Lesson 15 Lesson 15 The art of educating children 第15课 教育孩子的艺术 Dì shí wǔ kè jiào yù hái zi de yì shù 课文 1 Part 1
出差 v.to go on a business trip chūchāi 牙膏 n. toothpaste yágāo 毛巾 n. towel máo jīn 盒子 n. box hézi 速度 n. spread sùdù 污染 v. to pollute wūrǎn 复 习 Revie w

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.