Nội dung text TEST 1 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. EchoSphere: Immerse In The Dimensions Of Your Cultural DNA Discover EchoSphere, where cutting-edge, innovative technology platforms effortlessly transform cultural experiences into (1)_________ journeys. EchoSphere is a revolutionary and groundbreaking platform (2)_________ connects people deeply with their ancestral heritage through immersive digital exhibitions. Users (3)_________ our specially designed comfortable headsets can explore fascinating traditional music, art, and stories from around the world. Our sophisticated platform offers a genuinely rich cultural (4)_________ that will significantly deepen your connection to traditions both familiar and unknown. When you enthusiastically (5)_________ the profound stories of your ancient ancestors, you'll discover aspects of yourself that you never knew existed. (6)_________ of our satisfied global users consistently report feeling a much stronger sense of identity after exploring their cultural roots through EchoSphere. Visit our website today to begin your journey through the dimensions of your cultural DNA. EchoSphere—where technology meets tradition. Question 1:A. interactively B. interact C. interaction D. interactive Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. interactively – SAI – “Interactively” là trạng từ (cách thức tương tác), chỉ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, chứ không thể đứng trực tiếp trước danh từ “journeys”. Nếu dùng ở đây thì cấu trúc trở nên sai ngữ pháp. Ví dụ đúng: “The software works interactively with users” (Phần mềm hoạt động một cách tương tác với người dùng). Do đó, đặt “interactively” trước “journeys” hoàn toàn không hợp lý. B. interact – SAI – “Interact” là động từ nguyên mẫu (tương tác). Vị trí cần điền là ngay trước “journeys”, vốn là một danh từ, nên phải là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ này. Việc dùng động từ ở đây sẽ phá vỡ cấu trúc ngữ pháp. Ví dụ: “They interact with their teachers” mới là cách dùng đúng của “interact”. C. interaction – SAI – “Interaction” là danh từ (sự tương tác). Nếu viết “interaction journeys” thì cụm danh từ này nghe gượng gạo và không chuẩn trong ngữ cảnh quảng cáo công nghệ. “Interaction journeys” không được dùng trong tiếng Anh tự nhiên, bởi vì ta cần một tính từ để miêu tả bản chất của “journeys”, chứ không phải một danh từ khác đứng kề. D. interactive – ĐÚNG – “Interactive” là tính từ (có tính tương tác), chính xác để bổ nghĩa cho danh từ “journeys”. Cụm “interactive journeys” mang nghĩa “những hành trình mang tính tương tác”, vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp với ngữ cảnh quảng cáo công nghệ, gợi ý người dùng sẽ tham gia trực tiếp vào trải nghiệm chứ không chỉ thụ động quan sát. Tạm dịch: Discover EchoSphere, where cutting-edge, innovative technology platforms effortlessly transform cultural experiences into interactive journeys. (Khám phá EchoSphere, nơi các nền tảng công nghệ tiên tiến biến trải nghiệm văn hoá thành những hành trình tương tác đầy sống động.)
Tạm dịch: Our sophisticated platform offers a genuinely rich cultural experience that will significantly deepen your connection to traditions both familiar and unknown. (Nền tảng tinh vi của chúng tôi mang lại một trải nghiệm văn hóa phong phú đích thực, giúp bạn gắn kết sâu sắc hơn với cả những truyền thống quen thuộc lẫn xa lạ.) Question 5:A. dive into B. delve into C. tap into D. dig through Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. dive into – ĐÚNG – “Dive into” nghĩa đen là “lặn xuống”, nhưng nghĩa bóng thường được dùng để chỉ việc bắt đầu tham gia một cách hăng hái và nhiệt tình vào một hoạt động hoặc trải nghiệm. Trong ngữ cảnh quảng cáo, “dive into the profound stories” gợi ra cảm giác nhập cuộc mạnh mẽ, đắm mình trọn vẹn trong thế giới của những câu chuyện cổ xưa. Động từ này giàu tính hình tượng, phù hợp với mục đích truyền thông: khuyến khích người dùng trải nghiệm ngay, với sự nhiệt tình và say mê. Đây là cách chọn đầy sức gợi hình, giúp thông điệp quảng cáo trở nên sống động và hấp dẫn hơn. B. delve into – SAI – “Delve into” mang nghĩa “đào sâu nghiên cứu”, thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc báo chí điều tra, ví dụ: “delve into the data” (đào sâu vào dữ liệu). Nếu chọn ở đây, sắc thái sẽ trở nên quá học thuật, thiên về nghiên cứu chứ không còn giữ được sự nhiệt tình, cuốn hút và giàu cảm xúc của quảng cáo. Quảng cáo thường hướng đến trải nghiệm sống động, nên “delve into” không phù hợp bằng. C. tap into – SAI – “Tap into” nghĩa là “khai thác, tận dụng” một nguồn lực hay tiềm năng, ví dụ: “tap into new energy”. Nếu đặt trong câu này: “tap into the profound stories”, nghĩa sẽ là “khai thác những câu chuyện sâu sắc”. Cách diễn đạt này nghe khá cơ học, thậm chí có chút tính toán, trong khi thông điệp của EchoSphere lại thiên về khía cạnh tinh thần, giàu cảm xúc và sự gắn kết văn hóa. D. dig through – SAI – “Dig through” nghĩa đen là “bới, lục lọi” một đống vật chất, ví dụ: “dig through old clothes”. Nếu dùng ở đây, “dig through the profound stories” sẽ mang sắc thái thô, như thể người dùng đang lục lọi tài liệu, mất đi tính trang trọng và chiều sâu tinh thần. Quảng cáo chắc chắn không chọn cách diễn đạt cứng nhắc và thiếu tính truyền cảm như vậy. Tạm dịch: When you enthusiastically dive into the profound stories of your ancient ancestors, you'll discover aspects of yourself that you never knew existed. (Khi bạn hăng hái đắm mình vào những câu chuyện sâu sắc của tổ tiên xưa, bạn sẽ khám phá ra những khía cạnh của bản thân mà trước đây bạn chưa từng biết đến.) Question 6:A. Plenty B. Much C. Some D. Many Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. Plenty – SAI – “Plenty” bản thân là một đại từ/ danh từ nghĩa là “nhiều”, nhưng nó không đi trực tiếp với “of + plural noun” trong ngữ pháp chuẩn trừ khi có mạo từ “a” đứng trước. Cấu trúc đúng phải là “plenty of our satisfied global users”. Nếu chỉ viết “Plenty of…” ở đầu câu thì vẫn được coi là văn nói, nhưng trong văn phong quảng cáo trang trọng thì sai chuẩn và kém tự nhiên. B. Much – SAI – “Much” chỉ dùng cho danh từ không đếm được, ví dụ: “much money”, “much information”. Ở đây “users” là danh từ số nhiều đếm được, nên không thể nói “Much of our users”. Vì vậy phương án này sai về mặt ngữ pháp.