PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH SẮT THÉP.docx

Những từ vựng tiếng Trung về sắt thép – Thuật ngữ chuyên ngành Luyện kim thép 1  Thép biến dạng 异型钢 Yìxíng gāng 2  Thép cuộn cán nguội 冷轧板卷 Lěng zhá bǎn juǎn 3  Thép cuộn mạ mầu 彩涂板(卷) Cǎi tú bǎn (juǎn) 4  Thép chữ thập 工字钢 Gōng zì gāng 5  Thép dầm xe ô tô 汽车大梁板 Qìchē dà liáng bǎn 6  Thép dẹp 扁钢 Biǎn gāng 7  Thép dụng cụ 工具钢 Gōngjù gāng 8  Thép góc 角钢 Jiǎo gāng 9  Thép hình 型材 Xíng cái 10  Thép hợp kim 合金钢 Héjīn gāng 11  Thép kéo nguội 冷拉钢 Lěng lā gāng 12  Thép kết cấu 合结钢 Hé jié gāng 13  Thép mạ nhôm kẽm 镀铝锌 Dù lǚ xīn 14  Thép sợi 线材 Xiàn cái

29 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn 30 Thép chữ H H型钢 H xíng gāng 31 Thép dải 带钢 Dài gāng 32 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yìnglì gāngcái 33 Thép đặc chủng 优特钢 Yōu tè gāng 34 Thép đóng tầu 船板 Chuán bǎn 35 Thép gân 螺纹钢 Luó wén gāng 36 Thép hình uốn nguội 冷弯型钢 Lěng wān xíng gāng 37 Thép hợp kim 合金钢 héjīn gāng 38 Thép kết cấu carbon 普中板 Pǔ zhōng bǎn 39 Thép khuôn 模具钢 Mújù gāng 40 Thép lò so 弹簧钢 Tán huáng gāng 41 Thép ống – Thép không gỉ 不锈钢材 管材 Bù xiù gāng cái guǎncái 42 Thép rãnh 槽钢 Cáo gāng 43 Thép silic 硅钢 Guīgāng 44 Thép sợi không gỉ Bùxiùgāng xiàncái

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.