PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề cương ôn tập HK1_TA9 SW.docx




 meanwhile /ˈmiːnwaɪl/ (adv): trong khi đó  overcome /ˌoʊvərˈkʌm/ (v): vượt qua  thankful /ˈθæŋkfəl/ (adj): biết ơn II/ Grammar: u Would: – Would có thể được dùng để:  nói về một tình huống chúng ta tưởng tượng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai  nói về một sự việc thường xảy ra trong quá khứ, nhưng bây giờ không còn nữa  dùng trong câu yêu cầu lịch sự – Cấu trúc: Structure Examples Câu khẳng định S + would + bare inf. (+O) I'd hate working in an office all day. Câu phủ định S + would + not + bare inf. (+O) She wouldn't be a good architect. Câu nghi vấn (Wh-word+) Would + S + bare inf. (+O)? Why would she be a good counselor? Would you help me practice for my job interview, please? – Cấu trúc mở rộng: o Past time phrase + subject + would + bare infinitive + object o Subject + would + bare infinitive + object + past time phrase o Subject + would + adverb of frequency + bare infinitive + object e.g. When I was a kid, I would walk home with my mom Men would make the big decisions in those days. Back then, we would often help cook and clean. *Lưu ý: – ’d = would, wouldn’t = would not – Chúng ta dùng “don’t think … would” thay vì “think … wouldn’t” khi muốn dùng động từ “think” với “would”. u used to (Đã từng):

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.