Nội dung text HS - UNIT 10.docx
22 Raw materials /ˌrɑː məˈtɪr.i.əl/ np nguyên liệu thô 23 Survive Survival /sɚˈvaɪv/ /sɚˈvaɪ.vəl/ v n sổng sót, sinh tồn sự sống sót, sự tồn tại 24 Non-living thing Living thing /ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ θɪŋ/ /ˈlɪv.ɪŋ θɪŋ/ np np phi sinh vật sinh vật sống 25 Bacteria /bæk'tɪr.i.ə/ n vi khuẩn 26 Organism /'ɔ:.gən.ɪ.zəm/ n sinh vật 27 Tiny /'taɪ.ni/ adj nhỏ xíu 28 Fauna /'fɑ:.nə/ n động vật 29 Flora /'flɔ:r.ə/ n thực vật 30 Ecosystem /ˈe.koʊˌsɪs.təm/ n hệ sinh thái 31 Shelter /ˈʃel.t̬ɚ/ n nơi ẩn náu, sự che chở 32 Food chain /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ np chuỗi thức ăn 33 Restore Restoration /rɪ'stɔ:r/ /ˌres.təˈreɪ.ʃən/ v n khôi phục, hồi phục sự khôi phục 34 Lose Loss /lu:z/ /lɑ:s/ v n mất, thua, lãng phí sự mất mát 35 Continent /'ka:n.tən.ənt/ n lục địa 36 Ecology Ecological /iˈkɑː.lə.dʒi/ /ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ n adj sinh thái học thuộc về sinh thái học 37 Food security /ˌfuːd sɪˈkjʊr.ə.t̬i/ np an toàn thực phẩm 38 Launch /lɑ:ntʃ/ v hạ thuỷ; phóng; phát động 39 Reef /ri:f/ n đá ngầm 40 Tourist destination /ˈtʊr.ɪst ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ np điểm đến du lịch 41 Scuba diving /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ np lặn dùng bình dưỡng khí 42 Snorkeling /ˈsnɔːr.kəl.ɪŋ/ np lặn với ống thở 43 Marine reserve /məˈriːn rɪˈzɝːv/ np khu bảo tồn biển 44 Oil drilling /ɔɪl drɪlɪŋ/ np khoan dầu 45 National park /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːrk/ np công viên quốc gia II. STRUCTURES STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Be home to sb/sth là nơi cư trú của ai/cái gì