PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 10 - Global Success (HS).docx

1 Bài tập Tiếng Anh 11 (Global Success) PART I. VOCABULARY  New words (Từ mới) Words Type Pronunciation Meaning 1. insect n /ˈɪnsekt/ côn trùng 2. butterfly n /ˈbʌtəflaɪ/ con bướm 3. ecosystem n /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái 4. flora n /ˈflɔːrə/ thực vật 5. fauna n /ˈfɔːnə/ động vật 6. essential adj /ɪˈsenʃl/ cần thiết, quan trọng 7. survival adj /səˈvaɪvl/ sự sống sót, tồn tại 8. raw adj /rɔː/ thô 9. destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ 10. damage v /ˈdæmɪdʒ/ gây thiệt hại 11. overuse n /ˌəʊvəˈjuːs/ sử dụng quá mức 12. natural resources n.p /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːs/ tài nguyên thiên nhiên 13. restore v /rɪˈstɔː(r)/ lưu trữ 14. biodiversity n /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học 15. native adj /ˈneɪtɪv/ bản địa 16. tropical forest n.p /ˈtrɒpɪkl fɒrɪst/ rừng nhiệt đới 17. species n /ˈspiːʃiːz/ loài 18. conservation n /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn 19. mammal n /ˈmæml/ động vật có vú 20. living things n.p /ˈlɪvɪŋ θɪŋz/ các sinh vật sống 21. nature reserve n.p /ˈneɪtʃə rɪzɜːv/ khu bảo tồn tự nhiên 22. endangered adj /ɪnˈdeɪndʒəd/ có nguy cơ tuyệt chủng 23. rare adj /reə(r)/ hiếm 24. rich adj /rɪtʃ/ phong phú, trù phú 25. mangrove n /ˈmæŋɡrəʊv/ cây đước 26. habitat n /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống 27. pangolin n /ˈpæŋɡəlɪn/ con tê tê 28. wildlife n /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã 29. mass tourism n.p /ˈmæs ˈtʊərɪzəm/ du lịch hàng loạt 30. coral reef n /ˈkɒrəl riːf/ rặng san hô 31. food chain n /ˈfuːd tʃeɪn/ chuỗi thức ăn 32. diversity n /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng 33. marine adj /məˈriːn/ thuộc biển, dưới nước 34. green adj /ɡriːn/ (lối sống) xanh 35. delta n /ˈdeltə/ đồng bằng STRUCTURES 1. be home to là nhà, nơi ở của thứ gì 2. run out hết, cạn kiệt PART II. GRAMMAR UNIT 10: THE ECOSYSTEM
1 Bài tập Tiếng Anh 11 (Global Success) 1. Compound noun - Danh từ ghép (compound noun) được cấu thành từ việc ghép các từ lại với nhau. Đa phần danh từ kép tạo nên khi một danh từ hay tính từ kết hợp với một danh từ khác. - Mỗi danh từ ghép đóng vai trò như một đơn vị độc lập. - Có 3 dạng danh từ ghép: MỞ DẤU - ĐÓNG Sử dụng khoảng trống  primary school Sử dụng dấu gạch ngang  brother-in-law (anh rể) Không dùng khoảng trống/ dấu -  bathroom Ex: Green (màu xanh) và house (nhà) đều có nghĩa riêng nhưng khi ghép lại greenhouse (hiện tượng nóng lên toàn cầu). a. Các loại từ ghép trong tiếng Anh Cách kết hợp Ví dụ 1. N + N - bathroom (phòng tắm) - fruit juice (nước trái cây) 2. N + giới từ/ Adv - passer-by (khách qua đường) 3. N + V - haircut (cắt tóc) - sunrise (mặt trời mọc) -snowfall(tuyết rơi) 4. Adj + N - primary school (trường tiểu học) - full moon (trăng rằm) - greenhouse (nhà kính) - software (phần mềm) -blackdress(váy đen) 5. Adj + V - well-trained (đào tạo tốt) 6. Giới từ/ Adv + N - underground (tàu điện ngầm) 7. V + N - swimming pool (hồ bơi) - washing machine (máy giặt) - driving license (bằng lái xe) 8. V + giới từ/ Adv - check out (làm các thủ tục rời khách sạn) - check-up (kiểm tra sức khỏe) 9. Từ + giới từ + Từ - brother-in-law (anh rể) b. Trật tự Adj trong N ghép Quy tắc OpSACOMP được sử dụng đối với danh từ ghép.  Opinion: tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ex: wonderful, lovely.  Size/Shape: tính từ chỉ kích cỡ.Ex: big, small, long.  Age: tính từ chỉ độ tuổi. Ex: old, young, old.  Color: tính từ chỉ màu sắc. Ex: green, blue, orange.  Origin: tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ex: Vietnamese, American, Korean  Material: tính từ chỉ chất liệu . Ex: leather, steel, silk…  Purpose: tính từ chỉ mục đích, tác dụng. c. Một số từ ghép tiếng Anh thông dụng STT Danh từ ghép Ý nghĩa 1 advertising company công ty quảng cáo 2 anymore nữa 3 application form mẫu đơn xin việc 4 assembly line dây chuyền lắp ráp 5 bathroom phòng tắm 6 bedroom phòng ngủ 7 birthday sinh nhật 8 blackbird chim sáo 9 breakdown sự suy sụp
1 Bài tập Tiếng Anh 11 (Global Success) 10 bus driver tài xế xe bus 11 chopstick đũa 12 classmate bạn cùng lớp 13 coal-mining việc khai thác mỏ than 14 company policy chính sách công ty 15 consumer loan khoản vay khách hàng 16 cupboard kệ, trạm 17 dress-code regulation nội quy ăn mặc 18 driving license giấy phép lái xe 19 evaluation form mẫu đánh giá 20 face value mệnh giá 21 firefly đom đóm 22 friendship tình bạn 23 gender discrimination phân biệt giới tính 24 gentleman người đàn ông lịch thiệp 25 grandmother bà 26 green house ngôi nhà xanh 27 greenhouse nhà kính 28 hanger-on kẻ ăn bám 29 high school trường THPT 30 homesick nỗi nhớ nhà 31 housewife nội trợ 32 information desk bàn thông tin 33 living room phòng khách 34 looker-on người xem 35 lorry driving việc lái xe tải 36 mother-in-law mẹ chồng, mẹ vợ 37 newly-born sơ sinh 38 newspaper báo 39 nobody không ai cả 40 outbreak sự bùng nổ 41 outside bên ngoài 42 passer-by người qua đường 43 pickpocket tên móc túi 44 postman người đưa thư 45 riverbank bờ sông 46 sand castle lâu đài cát 47 secretary-general tổng bí thư, tổng thư kí 48 shoelace dây giày 49 software phần mềm 50 step ladder cái thang 51 sunrise bình minh 52 sunset hoàng hôn 53 sweetheart người yêu 54 washing-machine máy giặt 55 weight-lifting việc cử tạ 56 whitewash nước vôi d. Dạng số nhiều của danh từ ghép Thông thường, bạn chỉ cần thêm “s/es” vào sau danh từ của danh từ ghép. Số ít Số nhiều
1 Bài tập Tiếng Anh 11 (Global Success) a tennis shoe three tennis shoes one assistant headmaster five assistant headmasters the sergeant major some sergeants major a mother-in-law two mothers-in-law an assistant secretary of state six assistant secretaries of state my toothbrush our toothbrushes a woman-doctor five women-doctors a doctor of philosophy three doctors of philosophy a passerby, a passer-by four passersby, four passers-by Notes: Những danh từ ghép dạng Danh từ + danh từ, khi ở số nhiều danh từ đứng trước giữ vai trò tính từ nên không thêm “S”. Dạng số nhiều đầy đủ Danh từ ghép dạng số nhiều (Danh từ + danh từ) 10 trees with oranges 10 orange trees 100 cables for cellphones 100 cellphone cables 200 boxes for tools 200 tool boxes 50 stops for buses 50 bus stops 400 wheels for cars 400 car wheels A. PHONETIC Exercise 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. destroy B. delta C. endangered D. resource 2. A. mammal B. native C. national D. habitat 3. A. tropical B. coral C. conservation D. flora 4. A parents B. family C. attitude D. happen 5. A skill B. life C. mind D. identify 6. A. figure B. legend C. legal D. gravity 7. A. studied B. improved C. failed D. reached 8. A. laugh B. enough C. high D. cough 9. A. native B. habitat C. mammal D. natural 10. A. destroy B. resource C. delta D. endangered Exercise 3: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. 1. A. ecosystem B. habitat C. pangolin D. scientist 2. A. resource B. species C. wildlife D. fauna 3. A. nature B. delta C. flora D. destroy 4. A. measure B. restore C. allow D. create 5. A. concentrate B. relation C. romantic D. engaging 6. A. apology B. relationship C. sympathetic D. initiate 7. A. engage B. confide C. accept D. offer 8. A. open B. involve C. listen D. common 9. A. organism B. preservation C. ecosystem D. naturalism 10. A. generation B. diversity C. environment D. community

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.