Nội dung text TEST 5 - GV.docx
D. helped – SAI: "helped" là quá khứ đơn, và nếu dùng ngay sau "volunteers" thì sẽ bị hiểu sai thành mệnh đề rút gọn bị thiếu từ nối. Câu sẽ mang nghĩa mơ hồ: "Meet brave volunteers helped communities recover..." là cấu trúc sai ngữ pháp, vì nếu muốn giữ "helped", ta cần thêm "who" phía trước (who helped). Trong khi đó, văn phong của đoạn quảng cáo đang dùng lối viết rút gọn chủ động, nên không thể dùng "helped" trần trụi như vậy. Tạm dịch: Meet brave volunteers helping communities recover from devastating natural disasters throughout developing countries. (Hãy gặp những tình nguyện viên dũng cảm đang giúp các cộng đồng phục hồi sau những thảm họa thiên nhiên tàn khốc tại các quốc gia đang phát triển.) Question 4:A. for B. about C. with D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to – ĐÚNG: "to" là giới từ đúng và phổ biến nhất đi sau động từ "send" khi nói đến gửi thứ gì đó đến ai đó hoặc nơi nào đó. Cấu trúc "send something to someone" là chuẩn mực: "send supplies to affected populations" – gửi hàng cứu trợ đến các nhóm dân bị ảnh hưởng. Cách dùng này rất tự nhiên và chính xác cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa trong ngữ cảnh nói về hoạt động cứu trợ khẩn cấp. Tạm dịch: Our organization sends essential supplies to affected populations during emergencies. (Tổ chức của chúng tôi gửi các nhu yếu phẩm đến những cộng đồng bị ảnh hưởng trong các tình huống khẩn cấp.) Question 5:A. admit B. accept C. face D. confront Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. face – ĐÚNG: "face it" là một idiom rất phổ biến, mang nghĩa "hãy đối mặt với sự thật đi" hoặc "hãy công nhận điều này đi", dùng để mở đầu cho một nhận định rõ ràng và thẳng thắn. Trong văn cảnh câu quảng cáo đang kêu gọi nhận thức rằng ai cũng có sức mạnh để tạo ra thay đổi tốt đẹp, "Let's face it" chính là lựa chọn tự nhiên nhất, ngắn gọn, mạnh mẽ và phù hợp phong cách tuyên truyền tích cực. Cụm "Let's face it" cũng thường được dùng trong văn nói trang trọng và không trang trọng, rất phù hợp với thông điệp truyền cảm hứng. Tạm dịch: Let's face it, we all have the power to change someone's life for the better every single day. (Hãy thừa nhận đi, ai trong chúng ta cũng có sức mạnh để thay đổi cuộc sống của một ai đó theo hướng tích cực mỗi ngày.) Question 6:A. to make B. making C. to making D. make Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to make – SAI: Mặc dù "start to make" là một cấu trúc ngữ pháp đúng, nhưng trong văn phong hiện đại và đặc biệt trong văn cảnh quảng bá đầy năng lượng, người ta thường ưu tiên dùng dạng V-ing sau “start” để diễn tả một hành động đang bắt đầu một cách tự nhiên, liên tục, không mang tính lựa chọn hoặc do dự. "Start to make" nghe ít tự nhiên hơn và hơi cứng nhắc trong câu mang tính truyền cảm hứng này. B. making – ĐÚNG: Cấu trúc "start + V-ing" được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhất là khi hành động bắt đầu một cách tự nhiên, tích cực hoặc lâu dài, như trong cụm "start making a difference". Ngoài ra, "making a difference" là một cụm diễn đạt cố định, mang nghĩa góp phần tạo ra thay đổi tích cực,