PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1.6.1(GV).Dạng câu hỏi về GIỚI TỪ.docx



61 be equal to sb/sth ngang bằng với ai/cái gì 62 be equipped with sth được trang bị thứ gì 63 be essential to/for sth cần thiết cho cái gì 64 be excited about/at/by/for sth phấn khích, hào hứng với việc gì 65 be familiar to sb be familiar with sth thân thuộc với ai cảm thấy quen thuộc với cái gì 66 be famous/well-known for sth nổi tiếng vì điều gì 67 be fed up with sth/doing sth chán ngấy việc gì/làm việc gì đó 68 be filled with sth chứa đầy thứ gì 69 be fitted with sth được trang bị cái gì 70 be flooded with sth ngập trong cái gì đó 71 be for sale được giao bán 72 be free from sth thoát khỏi cái gì STT Cấu trúc Nghĩa 73 be frightened of/about sth sợ hãi về điều gì đó 74 be full of sth đầy thứ gì đó 75 be good at sth/doing sth be bad at sth/doing sth giỏi (làm) việc gì đốt/kém (làm) việc gì 76 be good for sb/sth be bad for sb/sth tốt cho ai đó/cái gì đó không tốt cho ai/cái gì đó 77 be grateful to sb for sth biết ơn ai đó vì điều gì 78 be harmful to sth/sb có hại cho ai/cái gì 79 be high in sth cái gì đó ở mức cao 80 be home to sb/sth là nơi cư trú của ai/loài nào 81 be hopeful about sth hy vọng về điều gì 82 be hopeless at/with sth rất kém, rất tệ, không có kĩ năng về cái gì 83 be hungry for sth khao khát/thèm khát cái gì 84 be ideal for sth lý tưởng cho việc gì 85 be impressed by/with/at sth ấn tượng cái gì 86 be in a queue xếp hàng 87 be in charge of sth phụ trách việc gì 88 be in one’s teens ở tuổi thiếu niên 89 be in one’s twenties ở độ tuổi đôi mươi 90 be in support of sth/sb ủng hộ ai/cái gì 91 be in the middle of sth ở giữa của cái gì 92 be in use đang được sử dụng 93 be independent of sb/sth độc lập, tự chủ với ai/cái gì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.