PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 8.docx

UNIT 8: CITIES VOCABULARY - access: /ˈækses/ (n): sự tiếp cận; (v) truy cập (máy tính) Example: The system has been designed to give the user quick and easy access to the required information. (Hệ thống này được thiết kế đế cung cấp cho người dùng sự tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng nhũng thông tin được yêu cầu.) Example: You cannot access the database without a valid password. (Bạn không thể truy cập cơ sở dữ liệu nếu không có mật khâu hiệu lực.) - antenna /ænˈtenə / (n): cái ăng ten (plural) antennae /ænˈteni:/ - antenna tower /ænˈtenə ˈtaʊə(r)/ (n): tháp ăng ten - autonomous /ɔ:ˈtɒnəməs/ (adj): độc lập; tự lập (= independent) - autonomously (adv): independently Example: Teachers aim to help children become autonomous learners. (Thầy cô giáo có mục đích giúp đỡ học sinh trở thành những người học tự lập.) - attain /əˈteɪn/(v): đạt được, giành được - boulevard /ˈbu:ləvɑ:d/ (n): đại lộ - bustle /ˈbʌsəl/ (v): làm việc vội vàng; hối hả; (n) sự vội vàng; sự hối hả Example: She bustled around the flat, getting everything ready. (Bà ấy làm việc hối hả khắp căn hộ để chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng.) - cargo /ˈka:gəʊ/ (n): hàng hóa (= freight) - caravan /ˈkærəvæn/ (n): nhà lưu động (kéo bằng xe) (= trailer) - caravan site /ˈkærəvæn pa:k/: khu vực đậu xe nhà lưu động = caravan park - congestion /kənˈdʒestʃən/(n): sự tắc nghẽn (giao thông) Example: Parking near the school causes severe traffic congestion. (Đậu xe gần trường học gây ra sự tắc nghẽn lưu thông nghiêm trọng.) - cost-effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ (adj): có hiệu quả kinh tế; xứng đáng với chi phí Example: It wouldn't be cost-effective to buy an expensive new computer when all you want to do is word processing. (Sẽ không có hiệu quả kinh tế nếu bạn mua một chiếc máy tính mới đắt tiền chi để đánh văn bản mà thôi.) - efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ (n): tính hiệu quả - enquire /ɪnˈkwaɪə(r)/ (v): hỏi thông tin Example: A customer has just called to inquire whether her order was ready. (Một khách hàng vừa gọi để hỏi thông tin đơn hàng của bà ấy đã có chưa.)
- exploit /ɪkˈsplɔɪt/ (v): khai thác; tận dụng - extraordinary /ɪkˈstrɔ:dnri/ (adj): kỳ lạ; đáng kinh ngạc Example: The film tells the extraordinary story of two people struggling to survive in the Arctic. (Bộ phim kể về câu chuyện kỳ lạ của hai người phấn đấu để sống sót ở vùng Bắc cực.) - fertilizer /ˈfɜ:təlaɪzə(r)/ (n): phân bón - fountain /ˈfaʊntɪn/ (n): vòi phun nước - hostel /ˈhɒstl/ (n): nhà trọ rẻ tiền cho sinh viên - hustle /ˈhʌsl/ (n): sự hối hả; sự huyên náo; (v) hối thúc Example: People try to escape from the hustle and bustle of the city for the weekend. (Người ta cố gắng thoát khỏi sự vội vàng huyên náo của thành phố để nghỉ ngơi cuối tuần.) Example: Don’t try to hustle me into making a sudden decision. (Đừng cố thúc ép tôi phải đưa ra quyết định bất ngờ.) - intercity /ɪnˌtəˈsɪt.i/ (adj): di chuyển giữa các thành phố; ví dụ: intercity trip/ service/ bus - IoT /ˌaɪ əʊ ˈti:/ (n) = Internet of things: mạng Internet vạn vật (kết nối tất cả các hệ thống mạng) - mainstream / meɪnˌstrim/ (n): xu thế; trào lưu; (adj): theo trào lưu Example: He was in the mainstream of British contemporary music. (Anh ấy đang trong trào lưu âm nhạc đương thời của Anh quốc.) - mission /ˈmɪʃn/ (n): sứ mệnh, nhiệm vụ, chuyến bay vào vũ trụ - monsoon /mɒnˈsu:n/ (n): gió mùa Example: Travelling is much more difficult during the monsoon. (Việc đi lại khó khăn hơn rất nhiều vào thời kỳ gió mùa đến.) - monument /ˈmɒnjəmənt / (n): đài tưởng niệm - mosque /mɒsk/ (n): đền thờ Hồi giáo - navigate /ˈnævɪgeɪt/ (v): định hướng; điều khiển tàu, thuyền Example: Pigeons navigate less accurately when the Earth’s magnetic field is disturbed. (Chim bồ câu đưa thư định hướng ít chính xác hơn khi từ trường của Trái đất bị nhiễu.) - obstacle /ˈɒbstəkəl/ (n): sự cản trở; vật cản - passable /ˈpɑ:səbəl/ (adj): có thể qua lại được Example: The mountain roads are not passable until late spring. (Những con đường núi sẽ không qua được cho đến cuối mùa xuân.) - pedicab /ˈpedɪkæb/(n): xe xích lô - precipitation /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ (n): lượng mưa hoặc lượng tuyết rơi - rollout /ˈrəʊlaʊt/ (n): sự ra mắt hoặc giới thiệu sản phẩm mới Example: The rollout of high-speed broadband and 5G networks is vital for the city’s future. (Sự ra mắt băng thông rộng toe độ cao và mạng 5G là rất quan trọng cho tương lai của thành phố.) - scuba diving /ˈsku:bə ˌdaɪvɪŋ/ (n,): môn lặn có bình dưỡng khí
- self-catering /ˌself ˈkeɪtərɪŋ/ (adj): tự phục vụ - self-catering apartment: căn hộ dành cho người lưu trú tự phục vụ - tuk-tuk (n): xe chở khách (như xe lam) ở Thái Lan và một vài nước khác - turbulent /ˈtɜ:bjələnt/ (adj): (không khí) bị nhiễu loạn Example: The aircraft is designed to withstand turbulent conditions. (Máy bay được thiết kế để chịu đựng được tình trạng không khí nhiễu loạn.) - vendor /ˈvendə(r)/: người bán dạo - street vendor: người bán dạo trên đường phố Phrases to remember 1. ahead of schedule: trước thời gian quy định 2. in due course: sẽ xảy ra khi đến thời điểm thích hợp 3. lost property office: phòng lưu giữ hành lý bỏ quên/ thất lạc 4. risk one’s life: liều mạng song 5. to pay a fortune: trả rất nhiều tiền 6. come up with (idea): nảy ra ý tưởng, tìm ra giải pháp cho vấn đề gì 7. get/ gain access to st: truy cập (Internet), tiếp cận 8. the hustle and bustle of (city life): sự hối hả huyên náo của (cuộc sống thành phố) 9. cost-effective way of doing something: cách làm việc gì có hiệu quả kinh tế 10. be alerted to sth: làm ai nhận thức về điều gì = be conscious of; be aware of WORD FORM STT Noun Verb Adjective Adverb 1 - comfort ≠ discomfort: sự (không) thoải mái - comfort: an ủi - comfortable ≠ uncomfortable: (không) thoải mái - comforting: an tâm, an ủi - comfortably ≠ uncomfortably: một cách thoải mái - comfortingly: một cách an ủi/ an tâm 2 - contribution: sự đóng góp - contributor: người/ yếu tố đóng góp - contribute: đóng góp - contributory: góp phần dẫn đến kết quả nào đó 3 - compliment: lời khen, lời ca tụng - compliment: ca ngợi, khen - complimentary: ca ngợi, mời, biếu 4 - experience: có kinh nghiệm (UCN), sự trải nghiệm (CN) ≠ inexperience: sự - experience: trải qua, chứng kiến - experienced: có kinh nghiệm ≠ inexperienced: không có kinh nghiệm
không có kinh nghiệm 5 - expectation: sự mong đợi - expect: mong đợi, trông mong - expected: được trông đợi ≠ unexpected: không mong đợi - unexpectedly: một cách bất ngờ 6 - excitement: sự hào hứng - excite: gây hào hứng - excited: hào hứng - exciting: làm cho hào hứng, sôi nổi ≠ unexciting - excitedly: một cách hào hứng - excitingly: hứng thú, thú vị 7 - ordinariness: sự bình thường -ordinary: bình thường ≠ extraordinary: khác thường, đặc biệt - ordinarily: một cách bình thường ≠ extraordinarily: một cách đặc biệt 8 - innovation: sự đổi mới - innovate: đổi mới, cách tân - innovative: có tính đổi mới, sáng kiến = innovatory 9 - pollution (UCN): sự ô nhiễm - pollutant (CN): chất gây ô nhiễm - pollute: làm ô nhiễm - polluted: bị ô nhiễm ≠ unpolluted: không bị ô nhiễm 10 - population: dân số - overpopulation: sự quá tải dân số - populate: cư ngụ, ở - populous: đông dân - populated: được cư ngụ ≠ unpopulated VOCABULARY PRACTICE Exercise 1: Complete the sentences using the words or phrases in the box. There are more words than needed. obstacles fertilizers enquire congestion mainstream attained monument precipitation hustle street vendors 1. A school-age child has trouble concentrating in the class-room because she is overwhelmed by the __________ and bustle. 2. Women still have to overcome many __________ to gain equality. 3. Newspaper, foods and clothes are offered by __________ at every comer. 4. I called the station to __________ about train times. 5. There is heavy __________ in some parts of the country. 6. They made the clothes less high-fashion and more __________ . 7. In the square in front of the hotel stands a __________ to all the people killed in the war. 8. We only consider applicants who have __________ a high level of academic achievement.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.