PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 46. Đề thi thử bám sát cấu trúc đề minh họa TN THPT 2024 - Môn Toán - Đề 46 - File word có lời giải.docx

ĐỀ THAM KHẢO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 PHÁT TRIỂN MINH HỌA BGD 2024 Bài thi môn: TOÁN (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ và tên thí sinh:……………………………………………… Số báo danh:……………………………………………………. Câu 1: Cho hàm số fx có bảng biến thiên sau: Hàm số fx đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 2; . B. 0; . C. 0;2 . D. ;5 . Câu 2: Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên. A.  12zi . B.  112zi . C.  112zi . D.  12zi . Câu 3: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? A. 1 65 x y    . B. 4 32 x y    . C. 3 2 x y      . D. e 2 x y    . Câu 4: Thể tích khối chóp có diện tích đáy 28Bcm và chiều cao 3hcm là A. 324cm . B. 312cm . C. 38cm . D. 34cm . Câu 5: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2(13)xxy là A. 2.ln25.ln5xxC . B. 26 ln2ln6 xx C . C. 2.ln26.ln6xxC . D. 25 ln2ln5 xx C . Câu 6: Có bao nhiêu cách chọn bốn học sinh từ một nhóm gồm 15 học sinh? A. 415 . B. 4 15C . C. 4 15A . D. 154 . Câu 7: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào trong các hàm số sau?
A. 21 2 x y x    . B. 3 2 x y x    . C. 1 22 x y x    . D. 1 2 x y x    . Câu 8: Cho hình hộp chữ nhật .ABCDEFGH , ,3,5ABaADaAEa . Thể tích của hình hộp chữ nhật là: A. 312a . B. 34a . C. 35a . D. 315a . Câu 9: Cho hàm số ()fx có bảng biến thiên như sau Điểm cực đại của hàm số là A. 5x . B. 4x . C. 3x . D. 9x . Câu 10: Cho hai số phức 11zi và 21zi . Tính 12zz . A. 2i . B. 2i . C. 2 . D. 2 . Câu 11: Nghiệm của bất phương trình 23243x là A. 7x . B. 7x . C. 7x . D. 27x . Câu 12: Trong không gian ,Oxyz đường thẳng 152 : 325    xyz d có một véc tơ chỉ phương là A. 1;5;2→ u . B. 3;2;5→ u . C. 3;2;5→ u . D. 2;3;5→ u . Câu 13: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy r , chiều cao h bằng A. 2 rh . B. 2rh . C. 24 3rh . D. 21 3rh . Câu 14: Hàm số yfx có đồ thị như hình vẽ. Hàm số yfx đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2;1 . B. 1;1 . C. 0;2 . D. 2;1 .
Câu 15: Cho cấp số cộng nu có 12u và công sai 3d . Số hạng thứ 10 của cấp số cộng bằng A. 1029u . B. 1025u . C. 1028u . D. 9 102.3u . Câu 16: Tập xác định của hàm số 32432yxx là A. ℝ . B. \1;2ℝ . C. ;12; . D. ;12; . Câu 17: Cho hình nón đường cao h và bán kính đáy r .Thể tích của khối nón là A. 22 2rhr . B. 2 rh . C. 21 3rh . D. 22 rhr . Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 123: 212 xyz d   . Mặt phẳng P vuông góc với d có một vectơ pháp tuyến là A. 2;1;2n→ . B. 1;4;1n→ . C. 2;1;2n→ . D. 1;2;3n→ . Câu 19: Tập nghiệm S của phương trình 2log44x là A. 4,12S . B. 4S . C. 4,8S . D. 12S . Câu 20: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm 1;3;2A , 2;1;5B , 3;2;1C . Tìm toạ độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. 2;6;8D . B. 0;0;8D . C. 2;6;4D . D. 4;2;4D . Câu 21: Họ các nguyên hàm của hàm số 213fxxx x là A. 323ln 32 x FxxxC . B. 323ln 32 x FxxxC . C. 2123FxxC x . D. 323ln 32 x FxxxC . Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp .ABCDABCD , biết rằng 3;0;0A , 0;2;0B , 0;0;1D , 1;2;3A . Tìm tọa độ điểm C . A. 10;4;4C . B. 13;4;4C . C. 13;4;4C . D. 7;4;4C . Câu 23: Trong không gian Oxyz , phương trình của đường thẳng đi qua điểm 2;4;3A và vuông góc với mặt phẳng 236190xyz là A. 243 . 236    xyz B. 236 . 243    xyz C. 243 . 236    xyz D. 236 . 243    xyz Câu 24: Cho hàm số yfx có đạo hàm 224fxxx . Hàm số fx đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ();2-¥- . B. ();-¥+¥ . C. ()2;1- . D. ()2;+¥ . Câu 25: Cho hai số phức 132zi và 245.zi Phần ảo của số phức 12zzz bằng A. 3 . B. 7i . C. 3i . D. 7.
Câu 26: Cho hình lập phương .ABCDABCD . Góc giữa hai đường thẳng BD và AD bằng A. 60 o . B. 45 o . C. 90 o . D. 0 o . Câu 27: Cho một cấp số cộng có tổng hai số hạng thứ 3 và thứ 4 hơn tổng hai số hạng đầu tiên là 12. Công sai của cấp số cộng tương ứng là A. 3. B. 12. C. 2. D. 4. Câu 28: Cho các số thực ,,amn thỏa mãn log3,log4aamn . Giá trị của biểu thức 316 9 lognma bằng: A. 3 2 . B. 0 . C. 2 3 . D. 6 . Câu 29: Cho f , g là hai hàm liên tục trên đoạn 1;3 thoả: 3 1 3d10fxgxx  , 3 1 2d6fxgxx  . Tính 3 1 dfxgxx  . A. 7. B. 6. C. 8. D. 9. Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt cầu đi qua hai điểm 3;1;2A , 1;1;2B và có tâm thuộc trục Oz là A. 222 2100xyzz . B. 222111xyz . C. 222111xyz . D. 222 2110xyzy . Câu 31: Cho số phức z thỏa mãn 2117zizi . Khi đó z bằng: A. 146z . B. 10z . C. 58z . D. 6z . Câu 32: Với hai số thực dương a , b tùy ý và 25 5 log.log2 log1 1log2 a b  . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. 431ab . B. 21log5ab . C. 10ab . D. 2log51ab . Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S có tâm 1;4;2I và có thể tích bằng 256 3  . Khi đó phương trình mặt cầu S là A. 22214216xyz . B. 2221424xyz . C. 2221424xyz . D. 2221424xyz . Câu 34: Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như hình vẽ:

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.