Nội dung text 12.(HS). THI ONLINE LÀM CHỦ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU (BUỔI 2).docx
BẢNG CẤU TRÚC STT Cấu trúc Nghĩa 1 plan to do something dự định làm gì 2 looking forward to doing something mong chờ làm gì 3 wish to do something mong muốn làm gì 4 It’s no use doing something làm gì là vô ích 5 enable somebody or something to do something giúp ai đó/cái gì làm gì 6 worth doing something xứng đáng làm gì 7 tend to do something có xu hướng làm gì 8 try to do something cố gắng làm gì 9 permit somebody to do something cho phép ai đó làm gì 10 ask somebody to do something yêu cầu, nhờ ai đó làm gì 11 promise to do something hứa làm gì 12 regret do something hối tiếc về việc làm gì 13 mean to do something có ý định làm gì 14 seem to do something có vẻ như 15 avoid doing something tránh làm gì 16 suggest doing something gợi ý làm gì 17 fancy doing something thích làm gì 18 prefer to do something thích làm gì hơn 19 decide to do something quyết định làm gì 20 deny doing something phủ nhận làm gì 21 threaten to do something đe dọa làm gì 22 admit doing something thừa nhận làm gì 23 order somebody to do something ra lệnh cho ai đó làm gì 24 keep doing something tiếp tục làm gì 25 want to do something muốn làm gì 26 stop doing something dừng làm gì