PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 5. PHRASAL VERBS.pdf


2 do căng thẳng gây ra.) bring down Đánh bại ai, giảm The recent scandal brought down the government. (Vụ bê bối gần đây đã hạ bệ chính phủ.) bring forward làm cái gì xảy ra sớm hơn dự kiến The afternoon meeting was brought forward to 9 a.m. (Cuộc họp buổi chiều được đẩy lên vào 9 giờ sáng.) bring in giới thiệu luật mới They want to bring in a bill to limit arms exports. (Họ mong muốn đưa ra điều luật để hạn chế xuất khẩu vũ khí.) bring off thành công I didn’t think you’d succeed but you brought it off! Well done! (Tôi không nghĩ bạn sẽ thành công nhưng bạn đã làm được! Giỏi lắm!) bring out ra mắt, làm lộ ra The manufacturer is going to bring out a new electric car this year. (Nhà sản xuất sẽ ra mắt sản phẩm ô tô điện mới vào năm nay.) bring round/ around làm ai tỉnh lại She lost consciousness for a short while but the doctors managed to bring her round. (Cô bất tỉnh trong một thời gian ngắn nhưng các bác sĩ đã giúp cô tỉnh lại.) bring up nuôi nấng The children were brought up by very strict parents. (Lũ trẻ được nuôi dưỡng bởi những ông bố bà mẹ rất nghiêm khắc.) C. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI CALL Cụm động từ Nghĩa Ví dụ call back gọi điện lại I’ll call you back as soon as possible. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm nhất có thể.) call forth gây ra, tạo ra The speech called forth an angry reaction. (Bài phát biểu đã gây ra phản ứng giận dữ.) call for đi đón ai đó, đòi hỏi, yêu cầu cái gì Tom said he would call for her at 8 o’clock. (Tom nói sẽ đón cô ấy lúc 8 giờ.) The authorities called for an investigation. (Các nhà chức trách đã kêu gọi một cuộc điều tra.) call at ghé thăm, ghé qua một địa điểm nào đó The train calls at Oxbridge and Glenville. (Tàu ghé qua Oxbridge and Glenville.) call away yêu cầu 1 người dừng việc họ đang làm và đi tới nơi khác The doctor was called away for an emergency. (Bác sĩ đã được gọi đi cấp cứu.) call in gọi điện đến Eva called in to say that she was ill. (Eva gọi đến để nói rằng cô bị ốm.) call off hủy bỏ The picnic was called off due to the storm. (Chuyến dã ngoại đã bị hủy bỏ do cơn bão.) call on/ upon kêu gọi, yêu cầu She called on the government to hold a vote. (Cô ta yêu cầu chính phủ tổ chức một cuộc bỏ phiếu.) call out la to, gọi to He called out my name but I didn’t answer. (Anh ấy gọi tên tôi nhưng tôi không trả lời.) call up gọi điện thoại, gợi nhớ lại The smell of the freshly baked bread called up memories other childhood. (Mùi hương của chiếc bánh mỳ mới ra lò khiến cô ấy nhớ lại thời thơ ấu.) D. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI COME
3 Cụm động từ Nghĩa Ví dụ come about xảy ra, diễn ra How did such a complicated situation come about? (Làm thế nào mà một tình huống phức tạp như vậy lại xảy ra được?) come across tình cờ thấy Julie came across some photographs of her grandparents in the attic. (Julie tình cờ thấy một số bức ảnh của ông bà cô trên gác mái.) come along đi đâu với ai đó, xuất hiện, tiến bộ Alex decided to come along with me to watch the parade. (Alex đã quyết định đi xem diễu hành cùng tôi.) How’s your mother coming along since she broke her leg? (Cái chân bị gãy của mẹ bạn đã ổn hơn chưa?) come apart vỡ thành từng mảnh I need to get my glasses repaired. They came apart when they fell off the table. (Tôi cần sửa cái kính của mình. Nó vỡ thành từng mảnh khi rơi từ trên bàn xuống.) come around tỉnh lại, thay đổi tâm trạng, quan điểm He’ll never come around to my way of thinking. (Anh ta sẽ chẳng bao giờ thay đổi theo suy nghĩ của tôi đâu.) come at tấn công She came at me with a knife. (Cô ta tấn công tôi bằng một con dao.) come away bong ra, long ra The plaster had started to come away from the wall. (Vữa bắt đầu bong ra khỏi tường.) come back quay trở lại He hopes his son will come back one day. (Ông ấy hy vọng rồi một ngày nào đó con trai ông sẽ trở về.) come before có tầm quan trọng hơn Carla always says that her family comes before her career. (Carla luôn nói rằng gia đình quan trọng hơn sự nghiệp.) come by xoay sở để có được How did you come by such a beautiful location to build your house? (Làm thế nào mà bạn có thể kiếm một vị trí đẹp như vậy để xây nhà vậy?) come down with ngã bệnh The architect planned to attend the inauguration but unfortunately he came down with the flu yesterday. (Kiến trúc sư dự định tham dự lễ khánh thành nhưng không may hôm qua ông bị cúm.) come in bước vào Come in please! (Xin mời vào!) come into kế thừa He came into a fortune when his grandfather died. (Anh ta được thừa hưởng một khoản kếch xù khi người ông qua đời.) come forward cung cấp sự giúp đỡ, dịch vụ .... The police have asked any witnesses to come forward. (Cảnh sát đã yêu cầu bất kỳ ai là nhân chứng nên đứng ra làm chứng.) come off tách ra, bung ra A button came off my jacket. (Một chiếc cúc bung ra khỏi áo tôi.) come out tiết lộ, xuất bản The truth will come out sooner or later. It’s just a matter of time. (Sự thật sớm muộn gì cũng sẽ hé lộ. Đó chỉ là vấn đề về thời gian mà thôi.) come to tỉnh lại, tổng lại - The woman fainted when she heard the news but she came to quite quickly. (Người phụ nữ đã ngất xỉu khi nghe tin đó nhưng cô ấy tỉnh lại khá nhanh.) - Let’s see... two coffees and two orange juices, that comes to 7€ please. (Xem nào ... hai ly cà phê và hai ly nước cam, tổng cộng là 7€.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.