PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề cương Chẩn Đoán.pdf

1 ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHẨN ĐOÁN VÀ KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT ÔTÔ ---------------------------------------------------------------------- Câu 1: Em hãy trình bày phương pháp chẩn đoán thông qua cảm nhận màu sắc khí xả động cơ (cho động cơ sử dụng xăng; dầu diesel) Khí xả từ động cơ (qua ống bô) phản ánh tình trạng cháy của nhiên liệu trong buồng đốt. Việc quan sát màu sắc khí xả là phương pháp trực quan giúp kỹ thuật viên chẩn đoán sơ bộ và xác định được tình trạng động cơ qua đó có thể đưa ra phương án xử lí phù hợp nhất. Màu khí xả động cơ diesel Màu khí xả Chẩn đoán tình trạng kỹ thuật Nâu nhạt Động cơ hoạt động tốt, nhiên liệu cháy gần như hoàn toàn. Nâu sẫm hoặc đen Quá trình đốt xảy ra thừa nhiên liệu (hòa khí giàu), thường do kim phun rò hoặc áp suất phun cao. Xanh nhạt (liên tục hoặc gián đoạn) Một vài xi-lanh không hoạt động do kim phun tắc, hỏng bugi sấy hoặc mất áp suất nén. Trắng Thiếu nhiên liệu hoặc nhiên liệu lẫn nước, có thể do lọc nhiên liệu hư hoặc nước lọt vào buồng đốt. Xanh đen Dầu bôi trơn lọt vào buồng đốt, do hở phớt, ron quy-lát, xéc-măng, hoặc mòn xy-lanh. Màu khí xả động cơ xăng Màu khí xả Chẩn đoán tình trạng kỹ thuật Không màu hoặc xanh nhạt Động cơ hoạt động bình thường, nhiên liệu cháy sạch. Trắng Động cơ thiếu nhiên liệu (nghèo hòa khí) hoặc có thể do lọt hơi nước vào buồng đốt. Xanh đen hoặc đen Dầu bôi trơn lọt vào buồng đốt, do hao mòn xéc-măng, xy- lanh, piston, thường gặp ở động cơ cũ.
2 Câu 2: Em hãy trình bày phương pháp chẩn đoán động cơ xăng thông qua cảm nhận màu sắc của bugi đánh lửa? Phân tích màu sắc bugi là phương pháp đơn giản, nhanh chóng nhưng rất hữu ích trong bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ xe ô tô chạy xăng. Màu sắc và tình trạng đầu điện cực của bugi là chỉ báo quan trọng giúp đánh giá quá trình cháy trong buồng đốt của động cơ xăng: Màu sắc bugi Chẩn đoán kỹ thuật Màu gạch son (hồng nhạt) Quá trình cháy tốt, động cơ hoạt động ổn định, hòa khí cân đối. Màu trắng hoặc sáng xám Hòa khí nghèo nhiên liệu (thừa không khí), có thể do rò rỉ khí nạp hoặc xăng thiếu. Màu đen khô Hòa khí giàu nhiên liệu, đốt không hết – thường do lọc gió bẩn hoặc kim phun bị rò. Màu đen và ướt (dầu) Dầu bôi trơn lọt vào buồng đốt qua phớt van, xéc-măng mòn hoặc xy-lanh bị xước. Câu 3: Em hãy trình bày phương pháp chẩn đoán thông qua cảm nhận mùi và màu sắc dầu bôi trơn? Dầu nhờn bôi trơn có màu nguyên thủy khác nhau như: trắng trong, vàng nhạt, xanh nhạt, nâu nhạt. Sau quá trình sử dụng màu của dầu có xu hướng biến thành màu nâu đen. Việc quan sát màu sắc, mùi và mức dầu nhớt sau một thời gian sử dụng là phương pháp quan trọng giúp đánh giá tình trạng hao mòn, rò rỉ, hoặc lỗi hệ thống trong động cơ. Tình trạng dầu nhớt Chẩn đoán kỹ thuật Màu nguyên thủy (vàng nhạt, xanh nhạt...) Động cơ hoạt động tốt, đốt nhiên liệu sạch, không nhiễm tạp chất. Chuyển nâu đen nhanh bất thường Có thể động cơ cháy không hoàn toàn, lọc nhớt kém hoặc chất lượng động cơ giảm. Trắng sữa Nước làm mát lọt vào dầu do hở ron quy-lát hoặc nắp máy, có nguy cơ gây hư hỏng nặng. Có mùi xăng Nhiên liệu chưa cháy lọt vào dầu, do hư hỏng hệ thống phun xăng hoặc đánh lửa yếu.
3 Câu 4: Chẩn đoán hệ thống bôi trơn động cơ trên ôtô: a. Em hãy phân tích các hư hỏng của hệ thống bôi trơn động cơ trên ôtô. Hiện Tượng Hư Hỏng Nguyên Nhân Hậu Quả Rò rỉ dầu Hở đường ống, phớt trục mòn, két dầu thủng Mất dầu, giảm áp suất, nguy cơ kẹt động cơ Lọc tinh dầu bị tắc Dầu bẩn, không thay định kỳ Giảm lưu lượng dầu, bỏ qua lọc, dầu bẩn đi thẳng đến các ổ trục Lưới lọc dầu bị tắc Mạt sắt, cặn bẩn trong dầu Hạn chế hút dầu, giảm áp suất, gây mòn ổ trục Bơm dầu bị mòn/hỏng Mài mòn bánh răng, mạt sắt, thiếu bôi trơn Giảm áp suất, giảm lưu lượng dầu, không đủ bôi trơn Két làm mát dầu tắc hoặc rò rỉ Lâu ngày không vệ sinh, bị biến dạng hoặc thủng Không làm mát dầu → tăng nhiệt độ dầu, mất hiệu quả bôi trơn Van điều áp kẹt hoặc lò xo yếu Cặn bẩn, lò xo mòn, dầu không phù hợp Áp suất không ổn định: quá cao hoặc quá thấp Đường dẫn dầu hở hoặc tắc Gioăng lỏng, tắc cặn, cặn bùn dầu Rò rỉ dầu, gián đoạn dòng dầu, mất bôi trơn tại các vị trí quan trọng Dầu bôi trơn kém chất lượng hoặc sai loại Dùng sai độ nhớt, dầu bị oxy hóa, nước lẫn vào dầu Không hình thành màng dầu → tăng ma sát, mài mòn nhanh Áp suất dầu dao động mạnh Dầu quá loãng, bơm yếu, lọc tắc, thiếu dầu, van điều áp kẹt Mất ổn định bôi trơn, mòn nhanh các chi tiết Nhiệt độ dầu quá cao Thiếu dầu, két dầu tắc, hỏng hệ thống làm mát Giảm độ nhớt dầu, tăng mài mòn, gây bó kẹt chi tiết Có mạt sắt trong dầu Mài mòn ổ trục, bạc lót, cam, piston – xi lanh Dầu nhiễm bẩn, hỏng lọc, tăng tốc độ phá hủy các bề mặt tiếp xúc Tiếng ồn từ bầu lọc ly tâm hoặc các ổ trục Thiếu dầu, dầu bẩn, vòng bi hỏng Tăng rung động, hỏng ổ bi, có thể gây bó cứng động cơ
4 b. Trình bày trình tự kiểm tra, chẩn đoán của hệ thống bôi trơn động cơ trên ôtô. Bước 1: Kiểm tra sơ bộ • Kiểm tra mức dầu, chất lượng dầu (màu, mùi, độ bẩn). • Quan sát rò rỉ dầu tại két làm mát, đường ống, phớt trục. Bước 2: Đo áp suất dầu • Dùng đồng hồ đo trên đường dầu chính. • Phân tích áp suất ở chế độ không tải và tải lớn: o Thấp: tắc lọc, thiếu dầu, bơm yếu. o Cao: dầu đặc, van điều áp kẹt. o Dao động mạnh: thiếu dầu, lưới lọc tắc, bạc mòn. Bước 3: Kiểm tra nhiệt độ dầu • Quan sát qua đồng hồ tablo hoặc cảm nhận trực tiếp. • Nhiệt độ cao do: két dầu tắc, thiếu dầu, dầu đặc, làm mát hỏng. Bước 4: Phân tích tạp chất trong dầu • Quan sát bằng mắt, dùng giấy thấm hoặc cân khối lượng cặn. • Phân tích nâng cao: xác định hạt mài kim loại bằng hóa chất hoặc dòng điện. Bước 5: Quan sát và nghe tiếng động • Nghe tiếng gõ lạ trong máy. • Kiểm tra mạt sắt ở đáy cacte hoặc tiếng kêu từ bầu lọc ly tâm.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.