PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ILSW8- U5- BÀI BỔ TRỢ (HS).docx

WORD PRONUNCIATION MEANING bright /braɪt/ (adj): tươi sáng brightness /ˈbraɪtnəs/ (n) sự tươi sáng, độ sáng chip /tʃɪp/ (n): chíp điện tử gigabyte (GB) /ˈɡɪɡəbaɪt/ (n): GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính) inch /ɪntʃ/ (n): inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2.54 cm) performance pərˈfɔːrməns/ (n): hiệu năng perform /pərˈfɔːrm/ (v): trình diễn, thể hiện performer /pərˈfɔːrmə/ (n): người trình diễn powerful /ˈpaʊərfl/ (adj): mạnh, có sức mạnh lớn power /ˈpaʊər/ (n): sức mạnh, quyền lực powerless /ˈpaʊərləs/ (adj): không có quyền lực, yếu thế screen /skriːn/ (n): màn hình storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (n): bộ nhớ, sự lưu trữ store /stɔːr/ (v): lưu trữ tablet /ˈtæblət/ (n): máy tính bảng weight /weɪt/ (n): trọng lượng, cân nặng weightless /ˈweɪtləs/ (adj) không trọng lượng weigh /weɪ/ (v): cân nặng carefully /ˈkerfəli/ (adv): một cách cẩn thận SCIENCE AND TECHNOLOGY UNIT 5 VOCABULARY

rescue �� to rescue sb/sth from sb/sth /ˈreskjuː/ (v): giải cứu rescuer /ˈreskjuːər/ (n): người giải cứu safety /ˈseɪfti/ (n): sự an toàn safe /ˈseɪf/ (adj): an toàn safely /ˈseɪfli/ (adv): một cách an toàn speaker /ˈspiːkər/ (n ): cái loa feature /ˈfiːtʃər/ (n): điểm đặc trưng Task 1. Look at the pictures and complete the blanks. computer dishwasher television fridge laptop tablet flying car headphone speaker weightless screen storage 1………………… 2………………… 3………………… 4………………… 5………………… 6………………… 7………………… 8………………… 9………………… 10………………… 11………………… 12…………………

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.