PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2_CK2-TOAN-12(100TN)_DE-24_HDG.docx

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II MÔN: TOÁN 12 – ĐỀ SỐ: 24 Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  đi qua điểm 4;2;3M và có vectơ chỉ phương 1;1;3u→ . Phương trình tham số của đường thẳng  là A. 14 12 33 xt yt zt       . B. 4 2 33 xt yt zt       . C. 14 12 33 xt yt zt       . D. 4 2 33 xt yt zt       . Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng :2230Pxyz . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. 2;2;3a→ . B. 2;2;0a→ . C. 2;2;1a→ . D. 2;2;1a→ . Câu 3. Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số fx trên đoạn 0;4 và thỏa mãn 03F , 45F . Khi đó 4 0 fxdx  bằng A. 53 . B. 53 . C. 53 . D. 53 . Câu 4. Trong không gian ,Oxyz cho mặt phẳng :2330.xyz Mặt phẳng nào dưới đây song song với mặt phẳng  ? A. :2330xyz . B. :3210Pxyz . C. :230Qxyz . D. :3320xyz . Câu 5. Nếu 3 1 d2fxx    thì 3 1 5dfxx   bằng A. 40 . B. 25 . C. 20 . D. 10 . Câu 6. Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm 1;4;0A và 5;4;6.B Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB là A. 4;8;6 . B. 2;0;2 . C. 2;4;3 . D. 3;0;3 . Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : 32 43 2 xt yt z       . Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương của d ? A. 2;3;2→ n . B. 2;3;0→ v . C. 3;4;0→ u . D. 3;4;2→ a . Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  đi qua điểm 1;4;2M và có véc tơ chỉ phương 5;4;1u→ . Phương trình chính tắc của đường thẳng  là A. 142 541    xyz . B. 142 541    xyz . C. 541 142    xyz . D. 541 142    xyz . Câu 9. Nếu 0 1 d2fxx    và 4 0 d6fxx  thì 4 1 dfxx   bằng A. 4 . B. 12 . C. 8 . D. 8 . Câu 10. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oxy có phương trình là A. 0xy . B. 0z . C. 0xy . D. 0xyz .
Câu 11. Cho hai số phức 112zi và 21zi . Số phức 1 2 z z bằng A. 12i . B. 31 55i . C. 31 22i . D. 1 2i . Câu 12. Thể tích V của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 1yx , trục Ox và hai đường thẳng 0x , 4x quay quanh Ox được tính bằng công thức nào dưới đây? A. 42 0 1dVxx  . B. 42 0 1dVxx  . C. 42 0 1dVxx  . D. 4 2 0 1dVxx  . Câu 13. Cho hai số phức 25zi và w43i . Số phức wz bằng A. 68i . B. 28i . C. 62i . D. 22i . Câu 14. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường ,0,2yfxyx và 1x (phần tô đậm trong hình bên) được tính bởi công thức nào dưới đây? A. 11 21 ddSxxfxxf     . B. 11 21 ddSxxfxxf     . C. 11 21 ddxSfxfxx     . D. 11 21 ddxSfxfxx     . Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho véc tơ 23uijk→→→→ . Tọa độ véc tơ u→ là A. 2;3;0 . B. 2;3;0 . C. 2;3;1 . D. 2;3;1 . Câu 16. Số phức liên hợp của số phức 13 22zi là A. 13 22zi . B. 13 22zi . C. 13 22zi . D. 13 22zi . Câu 17. Trong không gian Oxyz , mặt cầu 222():(2)(3)9Sxyz có bán kính bằng A. 18 . B. 3 . C. 9 . D. 81 . Câu 18. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số sin,yxcosyx và hai đường thẳng ,xx được tính bởi công thức nào sau đây? A. sincosd.Sxxx    . B. sincosd.Sxxx    . C. sincosdSxxx    . D. sincosd.Sxxx     . Câu 19. Phần thực của số phức 62i bằng A. 2 . B. 6 . C. 2 . D. 6 . Câu 20. Số phức nào dưới đây là một căn bậc hai của 49 ? A. 7i . B. 7 . C. 7i . D. 7i .
Câu 21. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M ở hình bên là điểm biểu diễn của số phức z . Mô đun của z bằng A. 25 . B. 2 . C. 6 . D. 4 . Câu 22. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây đi qua điểm 0;2;3A ? A. 1:2390yz . B. 2:2330xyz . C. 3:230yz . D. 4:2330xyz . Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 32 : 412 xyz   . Điểm nào dưới đây không thuộc  ? A. 3;2;0M . B. 91 4;; 42N    . C. 1;1;2Q . D. 1 3;;3 2P    . Câu 24. Tính 2 0 d e xx  . A. 2Ie . B. 3 1 3 e I  . C. 3 3 e I . D. 3 Ie . Câu 25. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 236,yxx trục hoành và hai đường thẳng 2;0xx bằng A. 4 . B. 20 . C. 20 . D. 4 . Câu 26. Tính 2 0 2cosdIxxx    . A. 2I . B. 2I . C. 1I . D. 1I . Câu 27. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm 0;2;1I và đi qua điểm 3;5;2M có phương trình là A. 2222159xyz . B. 22235227xyz . C. 2222127xyz . D. 22235259xyz . Câu 28. Số phức nào dưới đây là một nghiệm của phương trình 22350zz ? A. 311 22i . B. 311 22i . C. 331 44i . D. 331 44i . Câu 29. Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 1 y x , trục Ox và hai đường thẳng 1x , 3x quay quanh trục Ox bằng A. 3  . B. ln3 . C. 2 3  . D. ln3 . Câu 30. Gọi 0z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2230zz . Số phức liên hợp của số phức 0wiz là A. 2i . B. 12i . C. 12i . D. 2i .
Câu 31. Tìm phần ảo của số phức z thỏa mãn 3242izi A. 14 13 . B. 14 13 . C. 7 10 . D. 4 . Câu 32. Tìm các số thực x và y sao cho 247xyii với i là đơn vị ảo. A. 4x và 7y . B. 4x và 7y . C. 2x và 7y . D. 2x và 7y . Câu 33. Cho số phức 212zii . Tổng phần thực và phần ảo của z bằng A. 2 . B. 2i . C. 3 . D. 2i . Câu 34. Cho số phức 12zi=+ . Điểm biểu diễn của số phức ()32iz- trên mặt phẳng phức có tọa độ là A. 3;0 . B. 4;0 . C. 7;4 . D. 3;4 . Câu 35. Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm ()1;2;4M- đến mặt phẳng ():2230xyza-+-= bằng A. 5 3 . B. 2 3 . C. 52 2 . D. 1 . Câu 36. Biết phương trình 20zmzn++=(),mnÎR có một nghiệm là 12zi=- và nghiệm còn lại là 2z . Mô đun của số phức 1mnz+ bằng A. 41 . B. 61 . C. 1 . D. 11 . Câu 37. Cho hàm số ()yfx có đạo hàm liên tục trên R và (0)3f . Hàm số ()yfx có đồ thị như đường cong trong hình bên. Biết rằng diện tích của hai hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đồ thị hàm số ()yfx trên đoạn 2;0 và 0;1 lần lượt bằng 8 3 và 5 12 . Giá trị của biểu thức (2)(1)ff bằng A. 35 12 . B. 109 12 . C. 5 . D. 6 . Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 2 :2 1 xt dyt zt       và 23 :4 32 xt dyt zt        . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. d và d cắt nhau. B. d và d song song với nhau. C. d và d trùng nhau. D. d và d chéo nhau. Câu 39. Cho hàm số  1 1 21 1 x fxx xx       khi khi . Tích phân ln2 0 44dxxefex  bằng A. 2 . B. 1 4 . C. 4 . D. 1 2 . Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm 0;0;2,1;2;1,2;4;4ABC . Có bao nhiêu điểm D thoả mãn ,,,ABCD là bốn đỉnh của một hình bình hành? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.