Nội dung text TEST FOR UNIT 10 (GV).docx
TEST FOR UNIT 10-LỚP 12 (FORM MỚI NHẤT) Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 New Ways of Learning for Young Generations New ways of learning for young generations are revolutionizing education today. With the rise of digital technologies, many students now benefit from (1) _______ online platforms, making learning more engaging. (2) ______ widely by schools, these methods offer flexible learning environments. Virtual classrooms and e-learning tools have become essential in providing students (3) _______ access to information and resources. To keep up with modern demands, young learners must (4) ______critical thinking skills. Teachers are now focusing on creating interactive lessons that are designed to captivate students’ attention. This shift is making traditional education less relevant in comparison. With technology being integrated into lessons, students are exposed to (5) _______. A variety of digital resources can be used (6) ______students’ learning experience. (Adapted from Bright) Câu 1: A. interactively B. interaction C. interacte D. interactive Trong câu này, từ cần điền là một tính từ mô tả các nền tảng học trực tuyến. Tính từ này phải dùng dạng "interactive" (tương tác), chỉ tính chất của nền tảng học trực tuyến. • Từ "interactively" là trạng từ, không phù hợp vì không mô tả tính chất của nền tảng mà là cách thức hoạt động. • "interaction" là danh từ, không phù hợp. • "interacte" là dạng sai của động từ "interact". • "interactive" là đúng, vì là tính từ mô tả nền tảng học trực tuyến có tính tương tác. Đáp án: D. interactive Câu 2: A. Which adopted B. Adopted C. Being adopted D. Having adopted Trong câu này, "adopted" cần phải là một phân từ quá khứ mô tả cách thức các phương pháp học tập được áp dụng trong các trường học. • "Adopted" là dạng phân từ quá khứ và dùng đúng trong câu này để chỉ các phương pháp đã được các trường học áp dụng. • "Which adopted" không chính xác vì thiếu mệnh đề quan hệ và động từ cần chia theo thì thích hợp. • "Being adopted" và "Having adopted" là những dạng không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án: B. Adopted Câu 3: A. with B. for C. from D. at Câu này cần một giới từ để nối giữa "students" và "access to information and resources." • "With" là giới từ phù hợp, chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc kết nối, như trong "providing students with access to information" (cung cấp cho học sinh quyền truy cập).
• C. Each other (lẫn nhau): Không hợp lý trong ngữ cảnh này, vì "each other" dùng khi nói đến sự tương tác giữa hai hoặc nhiều người/vật. • D. Another (một cái khác): Đúng nhất, vì "another" ám chỉ thêm một phương pháp khác vào nhóm các phương pháp đã nêu. Đáp án đúng là D. Another. Câu 12. A. environment B. duty C. passion D. achievement C. passion Giải thích: "Passion" (niềm đam mê) là từ phù hợp nhất vì câu nói về một sự quan tâm lớn mới đối với giáo dục, làm cho học sinh cảm thấy hứng thú và chủ động với hành trình học của mình. Các từ khác như "environment" (môi trường), "duty" (nhiệm vụ) và "achievement" (thành tích) không thể hiện được ý nghĩa này. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Anna: Yes, I’ve started taking online courses in graphic design. It’s been so exciting to discover a new passion! b. Anna: Hi, Peter! I haven't seen you for ages. You seem more knowledgeable now! c. Peter: Hey, Anna! Thanks. I’ve been diving into new subjects online. Have you been learning anything recently? A. a-c-b B. b-a-c C. c-b-a D. b-c-a b. Anna: Chào Peter! Lâu lắm rồi không gặp. Bạn trông thông thạo hơn hẳn! c. Peter: Chào Anna! Cảm ơn. Mình đã bắt đầu học các môn mới trên mạng. Còn bạn, gần đây có học gì không? a. Anna: Có, mình đã bắt đầu học các khóa học thiết kế đồ họa online. Thật sự rất thú vị khi khám phá niềm đam mê mới! Câu 14 a. Emma: They’re interactive, fun, and you can practice anytime, anywhere. b. Emma: I’m thinking about using language learning apps. c. Jake: That sounds interesting. I’ll give them a try too! d. Jake: How are you planning to learn a new language? e. Jake: Why apps? A. d-b-e-a-c B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. c-d-e-a-b d. Jack: Bạn định tiếp tục học như thế nào sau khi tốt nghiệp? b. Emma: Mình nghĩ mình sẽ bắt đầu tham gia các buổi hội thảo về công nghệ.