PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 1 - Global Success (HS).docx

20 Bài tập Tiếng Anh 11 (Global Success) PART I. VOCABULARY  New words (Từ mới) Words Type Pronunciation Meaning 1. antibiotic (n) /,æntibai'ɒtik/ thuốc kháng sinh 2. food poisoning (n) /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ ngộ độc thức ăn 3. germ (n) /dʒɜːm/ vi trùng 4. give up (ph. v) /ɡɪv ʌp/ từ bỏ 5. infection (n) /in'fek∫ən/ bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm 6. ingredient (n) /in'gri:diənt/ thành phần 7. life expectancy (n) /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ tuổi thọ 8. muscle (n) /'mʌsl/ sức mạnh cơ bắp 9. nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/ chất dinh dưỡng 10. organism (n) /'ɔ:gənizəm/ sinh vật, thực thể sống 11. press-up (n) /ˈpres ʌp/ động tác chống đẩy 12. bacteria (n) /bæk'tiəriə/ vi khuẩn 13. properly (adv) /ˈprɒpəli/ một cách điều độ, hợp lí 14. recipe (n) /'resəpi/ công thức chế biến 15. regular (a) /'regjulə[r]/ đều, đều đặn 16. spread (n) /spred/ sự truyền bá, sự lan truyền 17. star jump (np) /stɑː(r) dʒʌmp/ động tác nhảy dang tay chân 18. strength (n) /streηθ/ sức mạnh, sức 19. suffer (v) /ˈsʌfə(r)/ chịu đựng 20. treatment (n) /'tri:tmənt/ sự điều trị 21. tuberculosis (n) /tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/ bệnh lao 22. virus (n) /ˈvaɪrəs/ vi-rút 23. balanced (a) /'bælənst/ cân bằng, cân đối 24. work out (ph. v) /wɜːk aʊt/ tập thể dục 25. cut down on (ph. v) /kʌt daʊn ɒn / cắt giảm 26. diameter (n) /dai'æmitə[r]/ đường kính 27. disease (n) /di'zi:z/ bệnh, bệnh tật 28. energy (n) /'enədʒi/ sinh lực, nghị lực, năng lượng 29. examine (v) /ig'zæmin/ xem xét, nghiên cứu, khám bệnh 30. fitness (n) /'fitnis/ sự mạnh khỏe, sự sung sức PART II. GRAMMAR  Past simple vs. Present perfect (Thì QKĐ – HTHT) PAST SIMPLE (QKĐ) PRESENT PERFECT (HTHT) Công thức (+ ) S + V2/ed (-) S + didn’t + Vn.m (? Did + S + Vn.m Công thức (+ ) S + has/ have + V3/ed (-) S + has/ have + not + V3/ed (? Has/ Have + S + V3/ed UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE
20 Bài tập Tiếng Anh 11 (Global Success) ) ) Cách dùng - Diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. My mother left this city 2 years ago. - Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ She came home, switched on the computer and checked her e-mails. Cách dùng - Nhấn mạnh đến kết quả của hành động I have done my homework. I have read this book three times. - Kết quả mong muốn I have washed the car. (The car is clean now). Dấu hiệu last night/ year/ month, yesterday, ago (2 years ago), in + năm trong QK (in 1999) Dấu hiệu ever, never, just, already, recently, since, for twice, many times, ...  SỰ KẾT HỢP THÌ HTHT since QKD Since QKD, HTHT The workers of this factory have stopped working since the pandemic broke out. CÔNG THỨC CHUYỂN ĐỔI QKĐ  HTHT 1*. 4 câu đồng nghĩa:  The last time + S + V2/ed... + was + ktg + ago. (in/when)  S + haven’t / hasn’t + V3/ed + since/for + time.  S + last + V2/ed + ktg + ago. (in + năm / when + mđề)  It is/has been + time + since + S + (last) + V2/ed. 2*. Đây là lần đầu tiên làm gì: Đề: S + have/has + not/never + V3/ed + before. → This/It is the first time + S + have/has + V3/ed. 3*. S + started/began + to V/Ving + ktg + ago. (in/when...) = S + have/has + V3/ed + for + ktg. (since + mtg/mđề) [* Chú ý coi chừng đề nó bắt đổi sang thể bị động HTHT] 4*. When + did + S + start/begin + to V/V-ing...? = How long + have/has + S + V3/ed...? = How long ago + did + S + start/begin + to V/V-ing...? = How long is it since + S + V2/ed...? 5. When + was the last time + S + V2/ed...? = When + did + S + last + V1...? A. PHONETIC Exercise 1: Underline the weak form and double underline the strong form of the auxiliary verbs in the following short exchanges. Then practice them with your partner. 1. - A: Do you often work out in the morning? - B: Yes, I do. 2. - A: Can you swim in the butterfly style? - B: No, I can't. 3. - A: Have you ever practiced karate? - B: Yes, I have. 4. - A: Aren't you an aerobics instructor? - B: Yes, I am. 5. - A: Didn't you have time for the swimming practice yesterday? - B: No, I didn't. I was busy yesterday.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.