PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text [HOCTAI.VN]_De thi mon Toan tot nghiep THPT nam 2023 chinh thuc BGD - Ma de 104 - Ban word co loi giai chi tiet.docx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO – KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 Bài thi môn Toán – Mã đề thi: 104 Page 1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Đề chính thức KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HOC PHỔ THÔNG NĂM 2023 Bài thi: TOÁN – Mã đề: 104 Ngày thi: 28/6/2023 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Câu 1: Cho số phức 12zi .Phần ảo của số phức z bằng A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ 1;2;2u→ và 2;2;3v→ . Tọa độ của vectơ uv→→ là A. 1;4;5 . B. 3;0;1 . C. 3;0;1 . D. 1;4;5 . Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 33log2log2x là A. 1; . B. 1; . C. 0; . D. 0;1 . Câu 4: Cho hai số phức 12zi và 213zi . Phần thực của số phức 12zz bằng A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 1 . Câu 5: Nếu 1 0 d2fxx  và 3 1 d5fxx  thì 3 0 dfxx  bằng A. 3 . B. 10 . C. 7 . D. 3 . Câu 6: Cho hàm số ()cosfxxx=- . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2dsinfxxxxC . B. 2dsin 2 x fxxxC  . C. 2dsinfxxxxC . D. 2dsin 2 x fxxxC  . Câu 7: Cho hàm số ()fx liên tục trên ¡ . Biết hàm số ()Fx là một nguyên hàm của ()fx trên ¡ và ()()26,412FF== . Tích phân ()4 2 dfxx ò bằng A. 6 . B. 2 . C. 18 . D. 6 . Câu 8: Điểm M trong hình bên biểu diễn số phức nào dưới đây? A. 12i . B. 12i . C. 2i . D. 2i . Câu 9: Cho hàm số ()32,,,yaxbxcxdabcd=+++Ρ có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 1 .

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO – KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 Bài thi môn Toán – Mã đề thi: 104 Page 3 Câu 21: Nếu khối lăng trụ .ABCABC có thể tích V thì khối chóp .AABC có thể tích bằng A. 2 3 V . B. 3V . C. 3 V . D. V . Câu 22: Cho dãy số nu với 1 ,* 1nun n ℕ . Giá trị của 3u bằng A. 1 3 . B. 4 . C. 27u . D. 1 4 . Câu 23: Cho hàm số bậc bốn yfx có đồ thị như đường cong trong hình bên. Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 24: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 31 2 x y x    có phương trình là A. 1 2x . B. 2x . C. 3x . D. 2x . Câu 25: Cho khối nón có thể tích bằng 12 và diện tích đáy bằng 9 . Chiều cao của khối nón đã cho bằng A. 4 . B. 4 3  . C. 4 3 . D. 4 . Câu 26: Cho khối chóp .SABCD có chiều cao bằng 4 và đáy ABCD có diện tích bằng 3 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 7 . B. 12 . C. 4 . D. 5 . Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm 1;2;1I và bán kính 2R . Phương trình của S là A. 2221214xyz . B. 2221212xyz . C. 2221214xyz . D. 2221212xyz . Câu 28: Cho hàm số yx có bảng xét dấu đạo hàm như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B. 0; . C. ;0 . D. 1;2 . Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 5;2;1A và 1;0;1B . Phương trình của mặt cầu đường kính AB là A. 2223115xyz . B. 2223115xyz . C. 22231120xyz . D. 22231120xyz . x y O
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO – KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 Bài thi môn Toán – Mã đề thi: 104 Page 4 Câu 30: Cho hình chóp đều .SABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 3 6 a . Góc giữa mặt phẳng SCD và mặt phẳng đáy bằng A. 60 . B. 45 . C. 30 . D. 90 . Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho điểm 1;2;1A và mặt phẳng :20Pxyz . Đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P) có phương trình là A. 1 22 1 xt yt zt       . B. 1 22 1 xt yt zt       . C. 1 22 1 xt yt zt       . D. 1 22 1 xt yt zt       . Câu 32: Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn 1a và log2 ab , giá trị của 22logaab bằng: A. 1 2 . B. 2 . C. 5 2 . D. 3 2 . Câu 33: Cho hình hộp chữ nhật .''''ABCDABCD có 1,2,'2ABBCAA (tham khảo hình bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng 'AD và 'DC bằng: A. 6 3 . B. 2 . C. 25 5 . D. 6 2 . Câu 34: Gọi 12,zz là hai nghiệm phức của phương trình 26140zz và ,MN lần lượt là điểm biểu diễn của 12,zz trên mặt phẳng tọa độ. Trung điểm của đoạn thẳng MN có tọa độ là A. 3;0 . B. 3;0 . C. 3;7 . D. 3;7 . Câu 35: Biết đường thẳng 1yx cắt đồ thị hàm số 5 2    x y x tại hai điểm phân biệt có hoành độ là 12,xx . Giá trị 12xx bằng A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 1 . Câu 36: Từ một nhóm học sinh gồm 5 nam và 8 nữ, chọn ngẫu nhiên 4 học sinh. Xác suất để trong 4 học sinh được chọn có cả nam và nữ bằng: A. 71 143 B. 72 143 C. 128 143 D. 15 143 Câu 37: Đường gấp khúc ABC trong hình bên là đồ thị của hàm số yfx trên đoạn 2;3 . Tích phân 3 2 dfxx   bằng A. 9 2 B. 3 C. 4 D. 7 2

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.