PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text First Semester Final Exam TEST 10 - GRADE 12 - GV.docx

GIẢI CHI TIẾT FIRST SEMESTER FINAL TEST 10 - GRADE 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. "John Doe: A Symbol of Strength, Compassion, and Perseverance"  Discover the (1)_________ journey of John Doe, a man whose success is admired worldwide. Known for his (2)_________, John’s path to fame is nothing short of remarkable. He is someone who never gives up, despite (3)_________ obstacles.  John dedicated his time (4)_________ others, inspiring many to follow in his footsteps. Through his work, he has become an icon in the world of social justice, a cause (5)_________ to his heart. Everyone talks about John’s courage, and it’s easy (6)_________ why. Question 1:A. inspiring B. inspire C. inspiration D. inspiringly Giải Thích: Kiến thức về từ loại  Phân tích chi tiết "inspiring" là tính từ, mô tả tính chất của "journey" (cuộc hành trình), có nghĩa là "cuộc hành trình đầy cảm hứng". Tạm Dịch: Khám phá hành trình đầy cảm hứng của John Doe, một người đàn ông có thành công được cả thế giới ngưỡng mộ. Question 2:A. determination incredible resilience B. incredible resilience determination C. resilience determination incredible D. determination resilience incredible Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ  Phân tích chi tiết thứ tự "incredible resilience determination" là hợp lý và phù hợp với ngữ cảnh của câu. Tạm Dịch: Known for his incredible resilience determination, John’s path to fame is nothing short of remarkable. (Được biết đến với sự kiên cường đáng kinh ngạc, con đường đi đến danh vọng của John thực sự đáng kinh ngạc.) Question 3:A. was faced B. facing C. which faced D. faced Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ  Phân tích chi tiết Facing" là dạng V-ing, phù hợp với cấu trúc "despite" để miêu tả hành động mà John Doe đang đối mặt trong hiện tại hoặc quá khứ. Tạm Dịch: He is someone who never gives up, despite facing obstacles. (Anh ấy là người không bao giờ bỏ cuộc, dù phải đối mặt với nhiều trở ngại.) Question 4:A. for B. in C. of D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ  Phân tích chi tiết
Cấu trúc "dedicate time to something" là cách diễn đạt đúng, có nghĩa là dành thời gian cho một việc gì đó. Tạm Dịch: John dedicated his time to others, inspiring many to follow in his footsteps. (John dành thời gian của mình cho người khác, truyền cảm hứng cho nhiều người noi theo bước chân của ông.) Question 5:A. distant B. indifferent C. close D. foreign Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định  Phân tích chi tiết "Close to his heart" là một cụm từ có nghĩa là điều gì đó rất quan trọng hoặc có ý nghĩa đối với ai đó. Tạm Dịch: Through his work, he has become an icon in the world of social justice, a cause close to his heart. (Thông qua công việc của mình, ông đã trở thành biểu tượng trong thế giới công lý xã hội, một mục tiêu gần gũi với trái tim ông.) Question 6:A. seeing B. see C. to seeing D. to see Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu  Phân tích chi tiết Cấu trúc "easy to see" là đúng trong ngữ pháp, có nghĩa là "dễ dàng để thấy". Tạm Dịch: Everyone talks about John’s courage, and it’s easy to see why. (Mọi người đều nói về lòng dũng cảm của John, và có thể dễ dàng hiểu tại sao.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. From Many, One: The Rich Tapestry of Global Cultures  Cultures around the world are interconnected, with some sharing more similarities than (7)_________. By embracing these differences, we can bring people together and create a stronger global community. One key element in understanding diversity is cultural (8)_________, which represents the traditions, languages, and customs (9)_________ through generations.  (10)_________ celebrating individual cultures, we should recognize the importance of global cooperation. (11)_________ of these traditions enriches our understanding of the world. Through (12)_________ forms of art, people express their unique cultural identities, adding to the global mosaic. Question 7:A. the others B. others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết "Others" là lựa chọn chính xác để dùng trong cấu trúc so sánh "more similarities than others". Tạm Dịch: Cultures around the world are interconnected, with some sharing more similarities than others. (Các nền văn hóa trên thế giới có sự liên kết với nhau, một số nền văn hóa có nhiều điểm tương đồng hơn những nền văn hóa khác.) Question 8:A. identity B. perspective C. heritage D. exchange Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết
"Heritage" là di sản văn hóa, bao gồm các truyền thống, ngôn ngữ và phong tục được lưu truyền qua các thế hệ, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu. Tạm Dịch: One key element in understanding diversity is cultural heritage, which represents the traditions, languages, and customs (Một yếu tố quan trọng trong việc hiểu sự đa dạng là di sản văn hóa, đại diện cho các truyền thống, ngôn ngữ và phong tục) Question 9:A. burned out B. came up C. cleaned up D. passed down Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ  Phân tích chi tiết "Passed down" là cụm từ đúng để chỉ việc truyền lại các truyền thống, ngôn ngữ và phong tục từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tạm Dịch: One key element in understanding diversity is cultural heritage, which represents the traditions, languages, and customs passed down through generations. (Một yếu tố quan trọng để hiểu được sự đa dạng là di sản văn hóa, đại diện cho các truyền thống, ngôn ngữ và phong tục được truyền qua nhiều thế hệ.) Question 10:A. In addition to B. In spite of C. In terms of D. By means of Giải Thích: Kiến thức về liên từ  Phân tích chi tiết "In addition to" có nghĩa là "ngoài việc" và phù hợp với ngữ cảnh diễn giải về việc cùng lúc cả hai hành động: celebrating individual cultures và recognizing global cooperation. Tạm Dịch: In addition to celebrating individual cultures, we should recognize the importance of global cooperation. (Ngoài việc tôn vinh các nền văn hóa riêng biệt, chúng ta nên nhận ra tầm quan trọng của hợp tác toàn cầu.) Question 11:A. Ignorance B. Knowledge C. Disregard D. Rejection Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết "Knowledge" (kiến thức) là từ phù hợp để nói về sự làm giàu thêm hiểu biết của chúng ta về thế giới từ các truyền thống. Tạm Dịch: Knowledge of these traditions enriches our understanding of the world. (Kiến thức về những truyền thống này làm phong phú thêm sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.) Question 12:A. many B. much C. few D. little Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa  Phân tích chi tiết "Many" là từ đúng để chỉ số lượng lớn các hình thức nghệ thuật. Tạm Dịch: Through many forms of art, people express their unique cultural identities, adding to the global mosaic. (Thông qua nhiều loại hình nghệ thuật, con người thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của mình, góp phần tạo nên bức tranh toàn cầu.) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13: a. Ben: Absolutely! I think traveling to a place where the culture is totally new would be amazing. It gives you a chance to step out of your comfort zone and learn so much. There’s always something new to discover. b. Anna: Definitely! For me, I’ve always wanted to visit Japan. The blend of tradition and modernity there is so fascinating. I mean, where else can you visit ancient temples in the morning and shop in a futuristic city in the afternoon? c. Anna: Hey, Ben, have you ever thought about traveling to a country that’s completely different from anything you've experienced before? A. a-c-b B. c-b-a C. a-b-c D. c-a-b Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại  Phân tích chi tiết c là câu mở đầu, Anna bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách hỏi Ben về việc du lịch đến một nơi hoàn toàn khác biệt. a là câu trả lời của Ben, giải thích lý do tại sao việc du lịch đến những nơi có nền văn hóa mới lại thú vị và có giá trị. b là câu của Anna tiếp theo, chia sẻ về ước mơ của cô ấy là đi Nhật Bản, nơi có sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Question 14: a. Lily: That’s awesome! I’ve started buying more eco-friendly products too, like bamboo toothbrushes and reusable shopping bags. But I think the biggest change we can make is shifting to renewable energy sources. Have you thought about getting solar panels for your home? b. Jake: I have actually! It’s something I’ve been researching. It’s not cheap upfront, but the long-term savings are huge. Plus, it feels good knowing you’re using clean energy. It’s a win-win situation. c. Lily: Jake, I’ve been reading a lot about sustainability lately. It really makes me wonder how much we can do to protect our environment, you know? d. Lily: Exactly! I feel like if more people started thinking about sustainability like that, we could make a real impact. And it's not just about energy – it's about how we consume resources, what we eat, and how we dispose of waste. e. Jake: I totally agree, Lily. It’s crazy how little changes in our daily lives can make a big difference. I’ve been trying to reduce plastic use by carrying a reusable water bottle and avoiding single-use plastic bags. Every small step counts. A. c-e-a-b-d B. a-b-c-d-e C. e-b-a-c-d D. c-e-d-b-a Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại  Phân tích chi tiết c mở đầu câu chuyện, Lily chia sẻ về sự quan tâm đến tính bền vững và bảo vệ môi trường.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.