PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text VO BT LOP 10- HK1-2025.docx

Trang 1 BÀI TẬP BỔ TRỢ ENGLISH 10 (Global Success) Full name: ____________________________________ Class:_________________________________________ UNIT 1- A FAMILY LIFE- GLOBAL SUCCESS A. NEW WORDS

Trang 1 24. bathe the baby (v. phr.) /beɪð ðə ˈbeɪbi/ tắm cho em bé 25. clean the house (v. phr.) /kliːn ðə haʊs/ lau dọn nhà 26. do the heavy lifting (v. phr.) /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ làm những việc nặng 27. do the laundry (v. phr.) /duː ðə ˈlɔːndri/ giặt giũ 28. feed the baby (v. phr.) /fiːd ðə ˈbeɪbi/ cho em bé ăn 29. fold the clothes (v. phr.) /fəʊld ðə kləʊðz/ gấp quần áo 30. lay the table (v. phr.) /leɪ ðə ˈteɪbl/ bày bàn ăn 31. set the table (v. phr.) /set ðə ˈteɪbl/ bày bàn ăn 32. mop (v.) /mɒp/ lau nhà (bằng cây lau nhà) 33. mow the lawn (v. phr.) /məʊ ðə lɔːn/ cắt cỏ (bằng máy) 34. prepare dinner (v. phr.) /prɪˈpeə(r)  ˈdɪnə(r)/ nấu cơm tối 35. put away the clothes (v. phr.) /pʊt əˈweɪ ðə kləʊðz/ cất quần áo 36. sweep the house (v. phr.) /swiːp ðə haʊs/ quét nhà 37. take out the rubbish (v. phr.) /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ đổ rác 38. tidy up the house (v. phr.) /ˈtaɪdi ʌp ðə haʊs/ dọn dẹp nhà cửa 39. water the houseplants (v. phr.) /ˈwɔːtə(r) ðə ˈhaʊsplɑːnt/ tưới cây cảnh (cây trồng trong nhà) 40. house husband (n. phr) /ˈhaʊs hʌzbənd/ người chồng ở nhà nội trợ (vợ đi làm) 41. homemaking (n.) /ˈhəʊmmeɪkɪŋ/ công việc nội trợ 42. overworked (adj) /ˌəʊvəˈwɜːkt/ làm việc quá tải 43. household chore (n.phr.) /ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ việc nhà B. WORD FORM ADJECTIVE NOUN VERB ADVERB Free (tự do) Usual (thường xuyên) divide (phân chia)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.