Nội dung text Bài 15 报告你做完了吗 2025.pdf
MALIKA CHINESE - TIẾNG TRUNG CHO NGƯỜI ĐI LÀM – HOTLINE : 0904.424.589 报告你做完了 吗 第 15 课 BẠN ĐÃ LÀM XONG BÁO CÁO CHƯA
前几天 让 做 报告 完 昨天 发 打算 检查 赶快 邮件 qián jǐ tiān ràng zuò bàogào wán zuótiān fā dǎsuàn jiǎnchá gǎnkuài yóujiàn : mấy ngày trước : bảo, khiến : làm : báo cáo : xong : hôm qua : gửi : định, dự định : kiểm tra : nhanh chóng : Email Thư điện tử là 邮件 còn hòm thư điện tử là 邮箱
前几天 让 做 报告 完 昨天 发 打算 检查 赶快 邮件 qián jǐ tiān ràng zuò bàogào wán zuótiān fā dǎsuàn jiǎnchá gǎnkuài yóujiàn 1.Vài ngày trước, tôi đi thăm ông bà. 2.Vài ngày trước, tôi mua một chiếc điện thoại mới. 3.Vài ngày trước, tôi gặp một người bạn cũ. 4.Vài ngày trước, tôi đi ngân hàng cùng Minh 5.Vài ngày trước là sinh nhật của Mai 6.Làm chưa 7. Làm rồi 8.Chưa làm 9.Làm xong rồi 10. Vẫn chưa làm xong 11. Khi nào làm xong 12.Muốn làm không
13. Không muốn làm 14. Trước khi làm 15. Sau khi làm 16. Gửi chưa 17. Gửi rồi 18. Vẫn chưa gửi 19. Gửi cho tôi 20.Gửi email 21. Không được gửi 22. Định mai gửi 23. Có dự định gì 24. Email của tôi 25. Hòm mail của tôi 26. Gửi mail cho tôi 26. Gửi đến hòm mail của tôi 前几天 让 做 报告 完 昨天 发 打算 检查 赶快 邮件 qián jǐ tiān ràng zuò bàogào wán zuótiān fā dǎsuàn jiǎnchá gǎnkuài yóujiàn