PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 13. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Liên Trường Nghệ An - Lần 1 (Bản word kèm giải).Image.Marked.pdf

LIÊN TRƯỜNG NGHỆ AN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – NĂM HỌC 2022 – 2023 – LẦN 1 Câu 1: Đạo hàm của hàm số là x y   A. ln . B. . C. . D. . x y    1 ln x y x     ln x y     x 1 y x    Câu 2: Đồ thị của hàm số có đường tiệm cận đứng là 2 1 x y x   A. x  2 . B. x  1. C. y 1. D. y  2 . Câu 3: Cho hàm số có y  f  x đạo hàm . f ' x  x 2  x Số điểm cực trị của hàm số là y  f  x A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 4: Cho hàm số xác y  f  x định trên và có  bảng xét dấu đạo hàm như sau: Khi đó hàm số y  f  x đồng biến trên khoảng A. 1;. B. ;2 . C. 1;2 . D. ;1. Câu 5: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B, chiều cao h. Thể tích khối lăng trụ đó bằng A. . B. . C. . D. . 1 3 Bh Bh 1 2 Bh 3Bh Câu 6: Cho . Trong các    1 khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x F x  e  dx  A.   . B. . x F x  e C   x F x  e  x C C.   . D. . x F x  e  x C   x F x  e  x C Câu 7: Số các tổ hợp chập k ,k  của một tập hợp có n phần tử là:   * n , 0  k  n A. . B. . C. . D. . ! ! kn n C k    ! ! ! kn n C k n k     ! ! kn n C k n k     ! ! kn n C n k   Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng 3 y 1 x 1;2 A. 9 . B. 1. C. 2 . D. 7 . Câu 9: Tập xác định D của hàm số là   2023 y x 1    A. D   \1 . B. D  ;1 . C. D   . D. D  1; . Câu 10: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. . B. . C. . D. . 4 2 y  x  2x 1 3 y  x  3x 1 4 2 y  x  2x 1 2 y  x  3x 1 Câu 11: Cho hàm số Trong các   khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 f x  3x 1. A.   . B. . 3 d 3 x f x x   x C    3 f x dx  x  x C  C.   . D. . 3 f x dx  x C    3 f x dx  x  x C  Câu 12: Nghiệm của phương trình là 1 3 9 x  A. x 1. B. x  3. C. x  0 . D. x  3. Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình là log x 1 1 A. 11;. B. 1; . C. 11; . D. ;11 . Câu 14: Trong không gian , cho véc Oxyz tơ . Khi OA  i  j  2k đó điểm có toạ độ là     A A. 1;1;2. B. 1;1;2. C. 1;1;2 . D. 1;1;2 . Câu 15: Cho cấp số cộng có và . Tìm công sai . un  1 u  2 2 u 1 d A. d  1. B. d  3. C. d  2 . D. d  3. Câu 16: Cho . ( ) sin Biết . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 x F x  dx  F   1 A. F 02;3. B. F 04;2. C. F 00;1 . D. F 02;0 . Câu 17: Cho hình chóp , S.ABC đáy là tam giác vuông ABC tại có , C AB  2a, BC  a cạnh bên SA vuông góc với đáy và . Tính SA  a 3 thể tích khối chóp . S.ABC A. . B. . C. . D. . 3 a 2 3 3 3 a 3 3a 1 3 2 a Câu 18: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Hình chóp có đáy là hình thoi luôn có mặt cầu ngoại tiếp. B. Hình lăng trụ đứng luôn có mặt cầu ngoại tiếp. C. Hình chóp có đáy là hình thang cân luôn có mặt cầu ngoại tiếp. D. Hình lăng trụ có đáy là hình chữ nhật luôn có mặt cầu ngoại tiếp. Câu 19: Cho hàm số bậc bốn có y  f  x đồ thị hàm số là y  f  x đường cong ở hình bên dưới. Hàm số có bao nhiêu y  f  x điểm cực trị?
x y O 1 A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. Câu 20: Cho khối chóp tứ giác có đáy là hình vuông và có thể tích V. Nếu tăng độ dài chiều cao của khối chóp đã cho lên gấp ba và giữ nguyên cạnh đáy của nó thì ta được khối chóp mới có thể tích bằng A. V . B. 9V . C. 3V . D. . 3 V Câu 21: Cho các số thực , . a b Biểu thức có giá trị bằng 2 2 log 2 log 2 a b A   A. a  b . B. ab . C. ab . D. a  b . Câu 22: Số nghiệm nguyên của bất phương trình   bằng 4 4 log x  6  2  2log x A. 2 . B. Vô số. C. 1. D. 0 . Câu 23: Cho khối trụ có chiều cao h bằng bán kính đáy và thể tích . Tính V  27 chiều cao h của khối trụ đó. A. h  3. B. . C. . D. . 3 h  3 2 h  3 3 3 h  3 3 Câu 24: Hình chóp có S.ABCD diện tích đáy ABCD bằng và độ dài đường cao bằng . Thể tích 2 a 6a khối chóp S.ABCD bằng A. . B. . C. . D. . 3 6a 3 a 3 3a 3 2a Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ , Oxyz gọi là S  mặt cầu đi qua hai điểm , A1;2;4 B2;1;2 và có tâm thuộc trục . Bán kính Oz của mặt cầu là S  A. R  6 . B. R  3 . C. R  6 . D. R  3. Câu 26: Cho hình lập phương có ABCD.A'B'C 'D' cạnh bằng . a Khoảng cách từ A đến mặt phẳng BDD'B' bằng D' B C' ' A' D B C A A. a . B. . C. . D. . 2 4 a 2a 2 2 a

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.