Nội dung text UNIT 1 - GV.docx
GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 2 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. A. Mai enjoys ______ to music, especially pop music in her free time. A. hearing B. playing C. listening D. Talking Giải thích: Từ vựng. Cấu trúc "enjoy + V-ing" và cụm "listen to music" đúng về ngữ pháp và nghĩa. "Listening to music" (nghe nhạc) là hoạt động đúng với sở thích trong thời gian rảnh. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Mai thích nghe nhạc, đặc biệt là nhạc pop vào thời gian rảnh. Question 6. I like to ______ Tik Tok to watch short clips whenever I have free time. A. knit B. surf C. message D.relax Giải thích: Từ vựng. Cụm “surf TikTok” (lướt TikTok) là cách nói thông dụng để chỉ việc xem các đoạn clip ngắn trên nền tảng này. Các đáp án khác không phù hợp ngữ cảnh. Đáp án: B. Dịch nghĩa: Tôi thích lướt TikTok để xem các đoạn clip ngắn mỗi khi có thời gian rảnh. Question 7. Minh is very hard-working boy. He doesn’t mind ______ a lot of homework in the evenings. A. making B. reading C. seeing D. Doing Giải thích: Cụm từ cố định. Cụm “doesn’t mind doing homework” là cấu trúc đúng: “không ngại làm bài tập về nhà”. “Do homework” là cụm từ cố định. Đáp án: D. Dịch nghĩa: Minh là một cậu bé rất chăm chỉ. Cậu ấy không ngại làm nhiều bài tập vào buổi tối. Question 8. Do you fancy ______ around the West Lake with me this Sunday morning? A. going B. having C. staying D. Moving Giải thích: Cụm động từ. "Fancy" mang nghĩa "thích" và luôn đi với động từ dạng V-ing. Cụm động từ "going around the West Lake" (đi dạo quanh hồ Tây) là hợp lý. Đáp án: A. Dịch nghĩa: Bạn có muốn đi dạo quanh hồ Tây với mình vào sáng Chủ Nhật này không? Question 9. That dress looks so ______. I want to buy it. Do you think it is nice? A. fancy B. funny C. crazy D. Noisy Giải thích: Từ vựng. Từ “fancy” mang nghĩa là “bắt mắt, đẹp, hấp dẫn”, phù hợp với ngữ cảnh muốn mua chiếc váy vì thấy nó đẹp. Đáp án: A.
GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 3 Dịch nghĩa: Chiếc váy đó trông thật bắt mắt. Mình muốn mua nó. Bạn nghĩ nó có đẹp không? Question 10. About favorite leisure activities, she and I share many things in ______. A. similarity B. general C. common D. base Giải thích: Cụm từ cố định. Cụm “have things in common” là thành ngữ để nói rằng hai người có nhiều điểm chung. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Về sở thích giải trí, cô ấy và mình có rất nhiều điểm chung. Question 11. She inspired her passion and effort to poor people. She was a great _______. A. activity B. active C. activist D. Activism Giải thích: Từ vựng. Từ “activist” chỉ người hoạt động vì cộng đồng, xã hội. Các từ khác không đúng loại từ hoặc sai nghĩa. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Cô ấy truyền cảm hứng về niềm đam mê và nỗ lực của mình cho những người nghèo. Cô ấy là một nhà hoạt động tuyệt vời. Question 12. Nga invites Hoa to hang out with her. - Nga : Would you like to hang out with me? - Hoa : “______” A. Yes, I’d like B. No, I don’t like C. Yes, I’d love to D. Never mind Giải thích: Câu giao tiếp. Câu trả lời lịch sự và phù hợp nhất với lời mời “Would you like to hang out with me?” là “Yes, I’d love to” – mang ý nghĩa “Mình rất muốn!” Đáp án: C. Dịch nghĩa: - Nga: Bạn có muốn đi chơi với mình không? - Hoa: Mình rất muốn! Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. SCHOOL LEISURE TIME FAIR! Dear Students, Get ready for an exciting event! Our school is organising a Leisure Time Fair to introduce you to many fun and creative activities you can do in your (13) __________ time. The fair will be held (14) __________ Saturday, October 26th, from 8:00 AM to 12:00 PM. It will take place in the school (15) __________. You'll have the chance to learn about clubs for reading books, playing board games, doing DIY, and even starting your own gardening project! We think you (16) __________ come and explore new hobbies. It's a great opportunity to find something new and exciting!