PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 5 - GLOBAL WARMING - GV

UNIT 5: GLOBAL WARMING I. VOCABULARY STT Word Type Meaning 1 Globe noun quả địa cầu 2 Global adj thuộc về toàn cầu 3 Globalize verb toàn cầu hóa 4 Globalization noun sự toàn cầu hóa 5 Global warming noun sự nóng lên toàn cầu 6 Cause noun nguyên nhân 7 Consequence noun hậu quả 8 Temperature noun nhiệt độ 9 Atmosphere noun bầu không khí 10 Increase verb tăng lên 11 Rise verb tăng lên 12 Go up verb tăng lên 13 Let verb cho phép 14 Remind verb nhắc nhở 15 Refer verb đề cập đến 16 Exactly adv chính xác 17 Produce verb sản xuất, tạo ra 18 Release verb thải ra, giải phóng 19 Emit verb phát ra 20 Fossil fuel noun nhiên liệu hóa thạch 21 Coal noun than đá 22 Oil noun dầu mỏ 23 Natural gas noun khí đốt 24 Heat-trapping adj giữ nhiệt 25 Carbon dioxide noun khí CO₂ 26 Methane noun khí mê-tan 27 Greenhouse gas(es) noun khí nhà kính

II: COLLOCATIONS/ PHRASES STT Collocation / Phrase Type Meaning 1 greenhouse effect noun phrase hiệu ứng nhà kính 2 fossil fuels noun phrase nhiên liệu hóa thạch 3 sea level rise noun phrase sự dâng mực nước biển 4 climate change noun phrase biến đổi khí hậu 5 human activity noun phrase hoạt động của con người 6 natural disaster noun phrase thảm họa thiên nhiên 7 deforestation rate noun phrase tốc độ phá rừng 8 environmental impact noun phrase tác động môi trường 9 carbon footprint noun phrase lượng khí CO₂ thải ra 10 renewable energy noun phrase năng lượng tái tạo 11 take action verb phrase hành động 12 raise awareness (of/about) verb phrase nâng cao nhận thức (về) 13 release emissions verb phrase thải khí 14 contribute to verb phrase góp phần vào 15 be responsible for verb phrase chịu trách nhiệm cho 16 lead to verb phrase dẫn đến 17 be under threat verb phrase đang bị đe dọa 18 protect the environment verb phrase bảo vệ môi trường 19 reduce carbon emissions verb phrase giảm lượng khí CO₂ 20 become extinct verb phrase trở nên tuyệt chủng 21 suffer from (drought/flooding) verb phrase chịu đựng (hạn hán/ngập lụt) 22 rising global temperatures noun phrase nhiệt độ toàn cầu tăng 23 melting polar ice noun phrase băng ở hai cực tan chảy 24 irreversible damage noun phrase thiệt hại không thể đảo ngược 25 implement environmental policies verb phrase thực thi chính sách môi trường 26 switch to renewable sources verb phrase chuyển sang nguồn tái tạo 27 energy-efficient appliances noun phrase thiết bị tiết kiệm năng lượng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.